
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
breathe nghĩa là hít, thở. Học cách phát âm, sử dụng từ breathe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hít, thở
Từ "breathe" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Mẹo:
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn âm thanh mẫu trên Google hoặc YouTube để luyện tập theo:
Chúc bạn học tốt!
Từ "breathe" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, rất đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:
Tóm lại:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu cụ thể muốn tìm hiểu cách sử dụng từ “breathe”, hãy cung cấp cho tôi câu đó nhé!
Anxiety can make it hard to ______ properly.
a) breathe
b) blink
c) whisper
d) digest
The polluted air forced residents to ______ through masks.
a) exhale
b) inhale
c) breathe
d) sneeze
To calm down, try to ______ slowly and focus on your surroundings.
a) sigh
b) breathe
c) cough
d) murmur
The scuba diver checked his oxygen tank to ensure he could ______ underwater.
a) swim
b) breathe
c) float
d) dive
Plants absorb carbon dioxide and ______ oxygen during photosynthesis.
a) release
b) consume
c) breathe
d) evaporate
Original: She took deep breaths to relax.
Rewrite: She ______ deeply to relax.
Original: The high altitude made it difficult for him to inhale enough air.
Rewrite: The high altitude made it hard for him to ______ properly.
Original: The patient was instructed to exhale slowly.
Rewrite: (Không dùng "breathe") The patient was told to ______ slowly.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()