breathe là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

breathe nghĩa là hít, thở. Học cách phát âm, sử dụng từ breathe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ breathe

breatheverb

hít, thở

/briːð/
Định nghĩa & cách phát âm từ breathe

Từ "breathe" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈbriːð/
    • “bri”: Phát âm giống như "bri" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn hơn.
    • “eeth”: Phát âm giống như "eth" (như "met" nhưng không có âm "m")

Phát âm chi tiết hơn:

  1. “bri”: Phát âm như âm “bri” trong từ "bright".
  2. “eeth”: Đây là phần khó nhất. Hãy cố gắng tạo ra âm “th” (như trong tiếng "thin") nhưng ngắn và nhanh.

Mẹo:

  • Hãy tưởng tượng bạn đang nói từ "breath" (hít thở), nhưng bỏ đi âm "h" cuối cùng.
  • Luyện tập để điều chỉnh độ dài và âm "th" sao cho phù hợp.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn âm thanh mẫu trên Google hoặc YouTube để luyện tập theo:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ breathe trong tiếng Anh

Từ "breathe" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, rất đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Động từ (Verb): Hít thở

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ "breathe", tức là quá trình đưa không khí vào và thải khí carbon dioxide ra khỏi cơ thể.
  • Cấu trúc: usually followed by "in" or "out"
  • Ví dụ:
    • "I need to breathe deeply." (Tôi cần hít sâu.)
    • "She was trying to breathe slowly to calm down." (Cô ấy đang cố gắng hít chậm để bình tĩnh hơn.)
    • "The doctor told him to breathe through his nose." (Bác sĩ nói với anh ấy hãy hít thở bằng mũi.)

2. Động từ (Verb): Thở (trong ý nghĩa bóng gió, hàm ý)

  • Ý nghĩa: Sử dụng từ "breathe" để ám chỉ việc nói hoặc nghĩ về điều gì đó một cách cởi mở, thẳng thắn, hoặc liên tục.
  • Cấu trúc: thường dùng với "into"
  • Ví dụ:
    • "He breathed a sigh of relief when he heard the news." (Anh ấy thở phào nhẹ nhõm khi nghe tin tức.) - "Thở phào" là một cách diễn đạt gần đúng nghĩa này.
    • "She breathed down the phone, waiting for an answer." (Cô ấy bồn chồn trên điện thoại, chờ đợi câu trả lời.) - Nghĩa là cô ấy đang suy nghĩ hoặc lo lắng về việc chờ đợi.
    • “The company is breathing heavily due to the economic downturn.” (Công ty đang gặp khó khăn tài chính vì suy thoái kinh tế.) - Nghĩa là công ty đang phải cố gắng rất nhiều để tồn tại.

3. Danh từ (Noun): hơi thở

  • Ý nghĩa: Hơi thở, sự hít thở.
  • Cấu trúc: thường dùng trong cụm từ.
  • Ví dụ:
    • "He took a deep breath." (Anh ấy hít một hơi thật sâu.)
    • "She needed to clear her breaths." (Cô ấy cần hít thở sạch.)
    • "The air was heavy with his breath." (Không khí ngột ngạt vì hơi thở của anh ấy.)

4. Động từ (Verb): truyền đạt, bày tỏ (trong văn bản, bài viết)

  • Ý nghĩa: (Ít gặp hơn) Dùng trong văn học, báo chí để diễn tả một cảm xúc hoặc ý tưởng thông qua ngôn ngữ, không trực tiếp nói ra.
  • Cấu trúc: thường dùng với "life" hoặc "colour"
  • Ví dụ:
    • "The novel breathed with the atmosphere of the Victorian era." (Cuốn tiểu thuyết tràn ngập không khí của thời kỳ Victoria.) - Nghĩa là tiểu thuyết đã ngấm ngẫm và thể hiện được không khí của thời kỳ đó.
    • "The painting breathed life and colour into the room." (Bức tranh đã mang lại sự sống và màu sắc cho căn phòng.) - Nghĩa là tác phẩm nghệ thuật đã làm cho căn phòng trở nên sống động.

Tóm lại:

  • Hít thở (literal): breathe
  • Thở phào, bồn chồn (figurative): breathe
  • Hơi thở (noun): breath

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu cụ thể muốn tìm hiểu cách sử dụng từ “breathe”, hãy cung cấp cho tôi câu đó nhé!

Thành ngữ của từ breathe

breathe (easily/freely) again
to feel calm again after something unpleasant or frightening has ended
  • Once he was safely back in prison, she was able to breathe easily again.
breathe down somebody’s neck
(informal)to watch closely what somebody is doing in a way that makes them feel anxious and/or annoyed
  • I can’t get any work done with you breathing down my neck.
breathe/rest/sleep easy
to relax and stop worrying
  • You can rest easy—I'm not going to tell anyone.
  • I can sleep easy knowing that she's safely home.
breathe your last
(literary)to die
    breathe (new) life into something
    to improve something by introducing new ideas and making people more interested in it
    • The results of their research have breathed new life into the debate.
    live and breathe something
    to be very enthusiastic about something
    • He just lives and breathes football.

    Luyện tập với từ vựng breathe

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. After running a marathon, she struggled to ______ deeply.
    2. The doctor advised him to ______ through his nose to reduce stress.
    3. The machine filters the air so workers can ______ safely in the hazardous environment.
    4. Please ______ the instructions carefully before operating the device.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Anxiety can make it hard to ______ properly.
      a) breathe
      b) blink
      c) whisper
      d) digest

    2. The polluted air forced residents to ______ through masks.
      a) exhale
      b) inhale
      c) breathe
      d) sneeze

    3. To calm down, try to ______ slowly and focus on your surroundings.
      a) sigh
      b) breathe
      c) cough
      d) murmur

    4. The scuba diver checked his oxygen tank to ensure he could ______ underwater.
      a) swim
      b) breathe
      c) float
      d) dive

    5. Plants absorb carbon dioxide and ______ oxygen during photosynthesis.
      a) release
      b) consume
      c) breathe
      d) evaporate


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: She took deep breaths to relax.
      Rewrite: She ______ deeply to relax.

    2. Original: The high altitude made it difficult for him to inhale enough air.
      Rewrite: The high altitude made it hard for him to ______ properly.

    3. Original: The patient was instructed to exhale slowly.
      Rewrite: (Không dùng "breathe") The patient was told to ______ slowly.


    Đáp án

    Bài 1:

    1. breathe
    2. breathe
    3. breathe
    4. read (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) breathe
    2. c) breathe
    3. b) breathe
    4. b) breathe
    5. a) release (nhiễu)

    Bài 3:

    1. She breathed deeply to relax.
    2. The high altitude made it hard for him to breathe properly.
    3. The patient was told to let out air slowly. (Thay thế "exhale")

    Bình luận ()