
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
resort nghĩa là kế sách, chỗ lưu trú, chỗ hẹn gặp mật. Học cách phát âm, sử dụng từ resort qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kế sách, chỗ lưu trú, chỗ hẹn gặp mật
Từ "resort" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm đầy đủ của từ "resort" tại đây:
Chúc bạn học tốt!
Từ "resort" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "resort". Nó thường chỉ một khu phức hợp lớn cung cấp các dịch vụ giải trí, thư giãn và nghỉ ngơi.
"Resort" cũng có thể là một động từ, nghĩa là "thoái닉" hoặc "tìm đến" (để tìm sự giúp đỡ, trốn tránh...).
"Resort to" còn có thể được dùng để diễn tả việc tìm đến một thứ gì đó để tránh một điều gì đó.
Tóm tắt:
Nghĩa | Loại từ | Ví dụ |
---|---|---|
Khu nghỉ dưỡng | Noun | "We went to a luxury resort in Bali." |
Thoái닉 | Verb | "He resorted to drastic measures." |
Tìm đến (để tránh) | Phrasal verb | "She resorted to bribery for success." |
Mẹo để phân biệt ý nghĩa:
Hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh từ "resort" để hiểu rõ nghĩa của nó.
Chúc bạn học tốt tiếng Anh!
When mediation fails, parties often ______ to litigation.
a) resort
b) avoid
c) escape
d) prevent
Visitors praised the luxury ______ for its private beach and gourmet restaurants.
a) hostel
b) resort
c) motel
d) apartment
Employees should ______ to formal complaints only after internal resolutions are exhausted.
a) refuse
b) resort
c) ignore
d) postpone
The mountain ______ offered skiing and hot springs, but we preferred a quieter ______.
a) lodge, resort
b) resort, cabin
c) hotel, inn
d) campsite, shelter
The government may ______ stricter measures if pollution levels worsen.
a) implement
b) resort to
c) abolish
d) overlook
Original: They used the last available option after all others were rejected.
Rewrite: They ______.
Original: The hotel complex with golf courses and spas is fully booked.
Rewrite: The ______ is fully booked.
Original: The manager suggested contacting IT support when the system crashed.
Rewrite (không dùng "resort"): The manager suggested ______ when the system crashed.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()