reference book là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reference book nghĩa là sách tham khảo. Học cách phát âm, sử dụng từ reference book qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reference book

reference booknoun

sách tham khảo

/ˈrɛf(ə)rəns bʊk/
Định nghĩa & cách phát âm từ reference book

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "reference book" trong tiếng Anh:

  • reference: /ˈrɛfərəns/ (dấu gạch nối chỉ các âm tiết)

    • re- phát âm như chữ "re" trong "red"
    • fer- phát âm như chữ "fear"
    • ence phát âm như chữ "hens" (giống như "hens" trong tiếng Việt)
  • book: /bʊk/

    • b phát âm như chữ "b" trong "ball"
    • u phát âm như chữ "oo" trong "food"
    • k phát âm như chữ "k" trong "kite"

Kết hợp lại: /ˈrɛfərəns/ /bʊk/ (rɪˈfɛrəns bʊk)

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập nghe và nói chính xác hơn. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reference book trong tiếng Anh

Từ "reference book" trong tiếng Anh có nghĩa là sách tham khảo. Nó là một loại sách được sử dụng để cung cấp thông tin nhanh chóng về một chủ đề cụ thể, thay vì đọc một cuốn sách đầy đủ từ đầu đến cuối.

Dưới đây là cách sử dụng từ "reference book" trong các ngữ cảnh khác nhau và các ví dụ minh họa:

1. Định nghĩa chung:

  • "A reference book is a book that provides quick information on a particular topic." (Sách tham khảo là một cuốn sách cung cấp thông tin nhanh chóng về một chủ đề cụ thể.)

2. Các loại sách tham khảo phổ biến:

  • Dictionaries: (Từ điển) - "I consulted a dictionary as a reference book to find the definition of the word." (Tôi tham khảo một từ điển để tìm định nghĩa của từ.)
  • Encyclopedias: (Bách khoa toàn thư) - "The encyclopedia is a valuable reference book for learning about a wide range of subjects." (Bách khoa toàn thư là một cuốn sách tham khảo quý giá để học hỏi về nhiều lĩnh vực khác nhau.)
  • Atlases: (Đại địa lý) - "We used an atlas as a reference book to locate the mountains on the map." (Chúng tôi sử dụng bản đồ địa lý để tham khảo vị trí của những ngọn núi trên bản đồ.)
  • Timetables: (Lịch trình) - "The airline's reference book contained the latest flight schedules." (Sách tham khảo của hãng hàng không chứa lịch trình bay mới nhất.)
  • Manuals: (Sách hướng dẫn) - "The repair manual is a helpful reference book for fixing the engine." (Sách hướng dẫn sửa chữa là một cuốn sách tham khảo hữu ích để sửa chữa động cơ.)
  • Factbooks: (Sách dữ kiện) - "He often checked the factbook as a reference book for trivia questions." (Anh ấy thường kiểm tra sách dữ kiện như một cuốn sách tham khảo để trả lời các câu hỏi về kiến thức chung.)

3. Trong câu:

  • "Could you look up the capital of France in the reference book?" (Bạn có thể tìm kiếm thủ đô của Pháp trong sách tham khảo không?)
  • "I need to consult a reference book to find the correct spelling of the word." (Tôi cần tham khảo một cuốn sách tham khảo để tìm chính tả đúng của từ.)
  • "This reference book is a great resource for students." (Cuốn sách tham khảo này là một nguồn tài liệu tuyệt vời cho học sinh.)

Tổng kết:

"Reference book" là một cụm từ hữu ích để mô tả những cuốn sách mà bạn sử dụng để tìm thông tin cụ thể, nhanh chóng thay vì đọc toàn bộ cuốn sách. Hãy nhớ rằng, mục đích chính của một reference book là cung cấp thông tin nhanh chóng, thay vì kết nối một câu chuyện hoặc giải thích một khái niệm đầy đủ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như một loại sách tham khảo cụ thể?


Bình luận ()