providence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

providence nghĩa là sự quan phòng. Học cách phát âm, sử dụng từ providence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ providence

providencenoun

sự quan phòng

/ˈprɒvɪdəns//ˈprɑːvɪdəns/

Từ "providence" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • pro - phát âm giống như "pro" trong "problem" (pro-blem)
  • vi - phát âm giống như "vi" trong "vine" (vi-ne)
  • dence - phát âm giống như "dence" trong "dance" (dance)

Tổng hợp: /prəˈvɪdəns/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ providence trong tiếng Anh

Từ "providence" trong tiếng Anh có nghĩa là sự bảo trợ, sự giúp đỡ, hoặc sự giàu lòng thương xót từ một nguồn thần thánh. Nó thường được sử dụng để diễn tả những sự kiện tốt đẹp xảy ra một cách không ngờ và có vẻ như do một thế lực cao hơn sắp xếp.

Dưới đây là cách sử dụng từ "providence" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh tôn giáo:

  • Ví dụ: "She attributed her success to Providence." (Cô ấy quy sự thành công của mình cho sự bảo trợ của Chúa.)
  • Ví dụ: "The storm miraculously spared the town, a testament to Providence." (Cơn bão чудесно tránh khỏi thị trấn, là minh chứng cho sự bảo trợ của Chúa.)
  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "providence" thường liên quan đến một thần linh hoặc một thế lực tối cao có kế hoạch tốt đẹp cho con người.

2. Trong ngữ cảnh rộng hơn (không nhất thiết liên quan đến tôn giáo):

  • Ví dụ: "It was Providence that brought us together." (Đó là số phận đã khiến chúng ta gặp nhau.) - Ở đây, "providence" dùng để diễn tả một sự trùng hợp ngẫu nhiên hoặc một sự kiện may mắn.
  • Ví dụ: "The sudden rain saved the crops, a fortunate instance of providence." (Lượng mưa bất ngờ đã cứu lấy mùa màng, một sự kiện may mắn do sự bảo trợ của định mệnh.) - Dùng để miêu tả một tình huống tốt đẹp xảy ra một cách bất ngờ.

3. Sử dụng trong văn viết (thường mang tính trang trọng và thơ mộng):

  • Ví dụ: "The entire situation seemed guided by Providence." (Toàn bộ tình hình dường như được dẫn dắt bởi sự bảo trợ.) - Thường được dùng để diễn tả cảm giác rằng mọi thứ xảy ra đều có một mục đích tốt đẹp và cao cả.

Lưu ý:

  • "Providence" là một từ khá trang trọng và thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các cuộc trò chuyện có tính suy tư, mang tính triết học hoặc tâm linh.
  • Trong tiếng Việt, thường dùng các từ như "sự bảo trợ," "sự giúp đỡ," "định mệnh," "số phận," hoặc "những điều tốt đẹp kỳ diệu" để diễn đạt ý nghĩa tương đương của "providence."

Tóm lại, "providence" là một từ biểu thị sự giúp đỡ, bảo trợ hoặc sự giàu lòng thương xót từ một nguồn cao hơn, thường mang tính chất thần thánh hoặc định mệnh. Hãy chọn cách sử dụng phù hợp với ngữ cảnh và giọng văn của bạn.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ như sự khác biệt giữa "providence" và "fate" (định mệnh)?

Thành ngữ của từ providence

tempt providence/fate
to do something too confidently in a way that might mean that your good luck will come to an end
  • It would be tempting providence to say that we will definitely win the game.

Bình luận ()