procreation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

procreation nghĩa là sinh sản. Học cách phát âm, sử dụng từ procreation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ procreation

procreationnoun

sinh sản

/ˌprəʊkriˈeɪʃn//ˌprəʊkriˈeɪʃn/

Cách phát âm từ "procreation" trong tiếng Anh như sau:

/prəˈkreeˈʃən/

Phát âm chi tiết:

  • prə - giống như "pr" trong "premium" + "ə" (một âm phụ âm ngắn, giống như âm "a" trong "about")
  • kree - giống như "cree" trong "creek"
  • ˈʃən - giống như "shun" trong "sun"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ procreation trong tiếng Anh

Từ "procreation" trong tiếng Anh có nghĩa là sinh sản, sản sinh, sinh sôi. Nó thường được sử dụng để mô tả quá trình tạo ra thế hệ mới, đặc biệt là trong bối cảnh sinh học, xã hội hoặc triết học.

Dưới đây là cách sử dụng từ "procreation" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong bối cảnh sinh học:

  • Scientific Context: "Procreation is the fundamental drive that ensures the survival of a species." (Sinh sản là động lực cơ bản đảm bảo sự tồn tại của một loài.)
  • Biology Class: "The teacher explained the process of procreation involving the fertilization of an egg by a sperm." (Giáo viên giải thích quá trình sinh sản liên quan đến việc thụ tinh của trứng bởi tinh trùng.)

2. Trong bối cảnh xã hội và văn hóa:

  • Sociological Study: "Historically, procreation was often seen as a duty for men to ensure the continuation of the family lineage." (Truyền thống, sinh sản thường được coi là nghĩa vụ của nam giới để đảm bảo sự tiếp nối dòng dõi gia đình.)
  • Cultural Perspective: "Some cultures place a strong emphasis on procreation as a way to strengthen the community." (Một số nền văn hóa nhấn mạnh vào sinh sản như một cách để củng cố cộng đồng.)

3. Trong bối cảnh triết học và đạo đức:

  • Philosophical Debate: "The ethical implications of procreation technologies are increasingly debated." (Những tranh luận về các tác động đạo đức của công nghệ hỗ trợ sinh sản đang được tranh luận ngày càng nhiều.)
  • Existentialism: "Procreation can be seen as an attempt to leave a mark on the world and transcend mortality." (Sinh sản có thể được xem là một nỗ lực để để lại dấu ấn trên thế giới và vượt qua cái chết.)

Lưu ý:

  • "Procreation" là một từ ít phổ biến hơn so với các từ khác như "reproduction" (sinh sản) hoặc "breeding" (nuôi dưỡng, sinh sản). Nó thường được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc khi muốn nhấn mạnh đến khía cạnh sinh sản như một hành động tạo ra thế hệ mới.

Ví dụ khác:

  • "The act of procreation is a beautiful and miraculous event." (Hành động sinh sản là một sự kiện tuyệt vời và kỳ diệu.)
  • "Advances in reproductive technology have dramatically affected the process of procreation." (Những tiến bộ trong công nghệ sinh sản đã ảnh hưởng đáng kể đến quá trình sinh sản.)

Bạn có thể xem thêm các ví dụ khác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "procreation"!


Bình luận ()