poignant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

poignant nghĩa là sâu sắc. Học cách phát âm, sử dụng từ poignant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ poignant

poignantadjective

sâu sắc

/ˈpɔɪnjənt//ˈpɔɪnjənt/

Từ "poignant" (adj.) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • POH-nyunt

Phần gạch đầu dòng (ˌpoʊˈnʌnt) là dấu phân cách các âm tiết.

  • POH: Âm "oh" như trong từ "go"
  • nyunt: Âm "nyunt" gần giống như "hunt" nhưng âm "ny" sẽ hơi khác một chút, nghe giống như "n" kéo dài.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ poignant trong tiếng Anh

Từ "poignant" trong tiếng Anh có nghĩa là gợi cảm xúc sâu sắc, đau lòng nhưng cũng đẹp đẽ. Nó thường được dùng để mô tả những điều khiến bạn cảm thấy vừa buồn vừa cảm thấy sự kết nối sâu sắc với nó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "poignant" trong các ngữ cảnh khác nhau với một vài ví dụ:

1. Mô tả những hình ảnh, câu chuyện hoặc tác phẩm nghệ thuật:

  • Example: "The photograph of the lone soldier returning home from war was incredibly poignant." (Bức ảnh về người lính đơn độc trở về nhà sau chiến tranh vô cùng gợi cảm xúc.)
  • Example: "The film’s poignant portrayal of a dying father moved the audience to tears." (Phim điện ảnh khắc họa một người cha sắp chết một cách nỗi lòng, khiến khán giả xúc động đến rơi nước mắt.)
  • Example: "The musician's song was poignant and heartfelt, reflecting on loss and remembrance." (Bài hát của nhạc sĩ gợi cảm xúc sâu sắc, suy ngẫm về mất mát và tưởng nhớ.)

2. Mô tả những cảm xúc:

  • Example: "There was a poignant sadness in her voice as she spoke of her childhood memories." (Giọng nói của cô ấy tràn ngập nỗi buồn sâu sắc khi cô ấy kể về những kỷ niệm tuổi thơ.)
  • Example: "The experience was poignant, leaving him with a deep sense of gratitude and longing." (Trải nghiệm đó gợi cảm xúc sâu sắc, để lại trong anh ta một cảm giác biết ơn và khao khát sâu sắc.)

3. Sử dụng như tính từ để mô tả một tình huống:

  • Example: "The reunion of long-separated siblings was a poignant moment." (Cuộc đoàn viên của những anh chị em xa nhau lâu ngày là một khoảnh khắc nỗi lòng.)

Synonyms (từ đồng nghĩa):

  • Moving
  • Heartfelt
  • Emotional
  • Touching
  • Sorrowful

Lưu ý: "Poignant" thường dùng để diễn tả những cảm xúc sâu sắc, đau lòng nhưng không chỉ là buồn, mà còn có một chút vẻ đẹp, sự cao thượng trong nỗi buồn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "poignant" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()