moving là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

moving nghĩa là động, hoạt động. Học cách phát âm, sử dụng từ moving qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ moving

movingadjective

động, hoạt động

/ˈmuːvɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ moving

Từ "moving" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /muːvɪŋ/
    • /muː/ phát âm giống như "muu" (nhấn âm "u")
    • /vɪ/ phát âm giống như "vi" (nhấn âm "i")
    • /ŋ/ phát âm giống như âm "ng" ở cuối từ (như trong "sing")

Lưu ý:

  • Phần /muː/ có thể được phiên âm là "move" (như trong từ "move")
  • Phần cuối /ŋ/ là một âm tắc, cần phải tạo ra âm "ng" rõ ràng khi phát âm.

Bạn có thể tìm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/moving/) để nghe cách phát âm chuẩn của từ này.

Cách sử dụng và ví dụ với từ moving trong tiếng Anh

Từ "moving" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Tính từ (Adjective):

  • Di chuyển, vận động: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "The moving truck was blocking the road." (Xe tải di chuyển đang chắn đường.)
    • Example: "She felt a moving sadness watching the film." (Cô ấy cảm thấy một nỗi buồn cảm động khi xem bộ phim.)
  • Đang di chuyển (active):
    • Example: "I saw a moving crane at the construction site." (Tôi thấy một cần cẩu đang di chuyển tại công trường xây dựng.)
  • Thoái hóa, suy giảm (đối với sức khỏe):
    • Example: "His condition is moving rapidly." (Tình trạng của anh ấy đang suy giảm nhanh chóng.)

2. Danh từ (Noun):

  • Đồ vật di động (furniture, equipment):
    • Example: "We need to hire a moving company to transport our furniture." (Chúng ta cần thuê một công ty di chuyển đồ để vận chuyển đồ đạc của chúng ta.)
    • Example: “The moving boxes were full of books.” (Những thùng di động chứa đầy sách.)
  • Sự di chuyển, hành trình:
    • Example: "The film tells the moving story of a refugee family." (Bộ phim kể câu chuyện di chuyển của một gia đình người tị nạn.)

3. Tính từ (Adjective) - thành phần của cụm động từ:

  • Moving on: Tiếp tục, tiến lên
    • Example: "Let's move on to the next topic." (Hãy tiếp tục đến chủ đề tiếp theo.)
  • Moving forward: Tiến bộ, phát triển
    • Example: "The company is moving forward with the new project." (Công ty đang tiến bộ với dự án mới.)

4. Động từ (Verb) - trong cụm động từ:

  • Moving (something): Di chuyển, chuyển, đưa
    • Example: "Please move the chair over here." (Vui lòng di chuyển cái ghế vào đây.)
    • Example: “They moved the meeting to a later date.” (Họ chuyển cuộc họp sang một ngày khác.)

Tóm lại:

Chức năng Cách sử dụng Ví dụ
Tính từ Di chuyển, cảm động The moving truck...
Tính từ Đồ vật di động Moving company
Danh từ Sự di chuyển Moving story
Động từ Di chuyển Move the chair
Cụm động từ Tiếp tục Moving on

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “moving” trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu bạn đang muốn sử dụng từ này. Bạn có thể cho tôi biết câu đó không?

Luyện tập với từ vựng moving

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The documentary about climate change was so _______ that it inspired me to take action.
  2. She hesitated before _______ the heavy furniture to the new apartment.
  3. His speech was _______ because it addressed real struggles people face daily.
  4. We need to _______ the deadline for the project due to technical issues.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team is considering _______:
    a) relocating
    b) moving
    c) shifting
    d) transferring

  2. The _______ scene in the film made the audience cry.
    a) emotional
    b) moving
    c) dramatic
    d) funny

  3. Which word does NOT fit the sentence: "Her _______ words changed my perspective"?
    a) inspiring
    b) moving
    c) convincing
    d) running

  4. After weeks of preparation, they finally started _______ to the new office.
    a) traveling
    b) migrating
    c) moving
    d) transporting

  5. The _______ of the gears ensures the machine operates smoothly.
    a) rotation
    b) motion
    c) moving
    d) stability

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The novel was touching and made me reflect on my life.
    Rewrite: _________________________.

  2. Original: The company will relocate its headquarters next year.
    Rewrite: _________________________.

  3. Original: The dancer’s graceful performance impressed everyone.
    Rewrite: _________________________. (Không dùng "moving")


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. moving
  2. moving
  3. impactful (nhiễu)
  4. extend (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. b) moving (hoặc a/c/d nếu ngữ cảnh khác)
  2. b) moving
  3. d) running (không hợp ngữ cảnh)
  4. c) moving
  5. a) rotation (nhiễu)

Bài tập 3:

  1. The novel was moving and made me reflect on my life.
  2. The company will start moving its headquarters next year.
  3. The dancer’s graceful performance was captivating. (Thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()