
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
moving nghĩa là động, hoạt động. Học cách phát âm, sử dụng từ moving qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
động, hoạt động
Từ "moving" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/moving/) để nghe cách phát âm chuẩn của từ này.
Từ "moving" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tóm lại:
Chức năng | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ | Di chuyển, cảm động | The moving truck... |
Tính từ | Đồ vật di động | Moving company |
Danh từ | Sự di chuyển | Moving story |
Động từ | Di chuyển | Move the chair |
Cụm động từ | Tiếp tục | Moving on |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “moving” trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu bạn đang muốn sử dụng từ này. Bạn có thể cho tôi biết câu đó không?
The team is considering _______:
a) relocating
b) moving
c) shifting
d) transferring
The _______ scene in the film made the audience cry.
a) emotional
b) moving
c) dramatic
d) funny
Which word does NOT fit the sentence: "Her _______ words changed my perspective"?
a) inspiring
b) moving
c) convincing
d) running
After weeks of preparation, they finally started _______ to the new office.
a) traveling
b) migrating
c) moving
d) transporting
The _______ of the gears ensures the machine operates smoothly.
a) rotation
b) motion
c) moving
d) stability
Original: The novel was touching and made me reflect on my life.
Rewrite: _________________________.
Original: The company will relocate its headquarters next year.
Rewrite: _________________________.
Original: The dancer’s graceful performance impressed everyone.
Rewrite: _________________________. (Không dùng "moving")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()