pill là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pill nghĩa là viên thuốc. Học cách phát âm, sử dụng từ pill qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pill

pillnoun

viên thuốc

/pɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ pill

Từ "pill" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /pɪl/ (Nghe giống "pil")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "pill" đề cập đến viên thuốc.
  • Nguyên âm "i" được phát âm ngắn, gần giống âm "i" trong tiếng Việt chữ "hình".
  • Nguyên âm "l" được phát âm như chữ "l" thông thường.

Ví dụ: "Take a pill for your headache." (Uống viên thuốc cho đầu đau.)

2. /pɪλ/ (Nghe giống "peel")

  • Cách phát âm này ít phổ biến hơn, thường được sử dụng khi "pill" đề cập đến một miếng cao su hoặc một loại vật liệu mềm.
  • Nguyên âm "i" được phát âm gần giống âm "ee" trong tiếng Việt chữ "e".
  • Nguyên âm "l" được phát âm mềm hơn, gần giống âm "l" trong tiếng Việt chữ "lê". (Lưu ý: âm "l" này không dịch chuyển vị trí như trong cách phát âm /pɪl/).

Ví dụ: "He peeled a pill off the sticker." (Anh ấy bóc miếng cao su dán.)

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm các đoạn audio trên Google hoặc các trang web dạy tiếng Anh để nghe chính xác cách phát âm của từ "pill".
  • Hãy luyện tập nhiều lần để quen với cách phát âm của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về cách phát âm từ "pill" không? Ví dụ như:

  • So sánh cách phát âm của "pill" trong các giọng địa phương khác nhau?
  • Hướng dẫn cách luyện tập phát âm chính xác?

Cách sử dụng và ví dụ với từ pill trong tiếng Anh

Từ "pill" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Viên thuốc (Medicine) - Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Ví dụ:
    • "Take two pills with water after meals." (Uống hai viên thuốc với nước sau mỗi bữa ăn.)
    • She keeps a box of pills in her purse. (Cô ấy cất một hộp thuốc trong túi xách.)

2. Viên nang (Small tablet) - Trong trường hợp này, "pill" thường dùng để chỉ một loại nang nhỏ chứa thuốc hoặc chất bổ sung.

  • Ví dụ:
    • He chewed a pill to relieve the pain. (Anh ấy nhai một viên thuốc để giảm đau.)
    • She took a vitamin pill every morning. (Cô ấy uống một viên vitamin mỗi sáng.)

3. (Slang) Một nhiệm vụ nhỏ, một việc đơn giản (Small task/assignment) - Cách dùng này khá phổ biến trong tiếng lóng Mỹ.

  • Ví dụ:
    • "Can you run me a quick pill?" (Bạn có thể giúp tôi làm một việc nhỏ được không?)
    • "I just need you to run a couple of pills." (Tôi chỉ cần bạn làm một vài việc nhỏ.)

4. (Informal) Sự dối trá ngụy biện (Deceptive trick/plausible lie) - Cách dùng này ít phổ biến hơn và thường mang sắc thái tiêu cực.

  • Ví dụ:
    • “It’s just a pill to make me feel better.” (Nó chỉ là một cách để tôi cảm thấy tốt hơn – ám chỉ lời nói dối để che giấu sự thật.)

Lưu ý về cách sử dụng:

  • Khi nói về thuốc, "pill" thường được viết hoa.
  • Khi sử dụng "pill" theo nghĩa đen (viên thuốc), bạn thường dùng nó với các giới từ như "a pill", "two pills", "a box of pills."
  • Khi sử dụng "pill" theo nghĩa lóng, hãy lưu ý nó mang tính không trang trọng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pill" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét câu hoặc đoạn văn mà nó xuất hiện.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một nghĩa cụ thể của "pill" không?

Các từ đồng nghĩa với pill

Thành ngữ của từ pill

a bitter pill (for somebody) (to swallow)
a fact or an event that is unpleasant and difficult to accept
  • The election defeat was a bitter pill for the party to swallow.
sugar/sweeten the pill
to do something that makes an unpleasant situation seem less unpleasant

    Luyện tập với từ vựng pill

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. After the surgery, the doctor prescribed a strong painkilling ______ to help manage her discomfort.
    2. He accidentally took the wrong ______ from the medicine cabinet, confusing it with his allergy medication.
    3. She stirred the sugar into her tea until it dissolved completely, leaving no granules at the bottom.
    4. The scientist developed a new ______ that can deliver medication slowly over 24 hours.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Patients with high blood pressure often need to take:
      a) A daily pill
      b) Regular injections
      c) A special diet only
      d) Both a and b

    2. Which of these can be used to treat headaches?
      a) Tablet
      b) Pill
      c) Ointment
      d) Syrup

    3. The doctor recommended ______ to reduce inflammation.
      a) A pill
      b) Physical therapy
      c) A heating pad
      d) All of the above

    4. If you have trouble swallowing, you might prefer:
      a) A large capsule
      b) A liquid medication
      c) A bitter pill
      d) A chewable tablet

    5. She forgot to take her ______ this morning, so she felt dizzy later.
      a) Vitamin supplement
      b) Pill
      c) Morning coffee
      d) a and b


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "The medication must be swallowed whole with water."
      Rewrite: "You need to take this pill with water and not chew it."

    2. Original: "Some drugs are more effective when taken in solid form."
      Rewrite: "Certain pills work better than liquid medications in some cases."

    3. Original: "He takes a tablet every morning to control his cholesterol."
      Rewrite: "He uses a daily medication in solid form for cholesterol management."


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. pill
    2. pill
    3. sugar
    4. pill

    Bài 2:

    1. d) Both a and b
    2. a) Tablet / b) Pill
    3. d) All of the above
    4. b) A liquid medication / d) A chewable tablet
    5. d) a and b

    Bài 3:

    1. You need to take this pill with water and not chew it.
    2. Certain pills work better than liquid medications in some cases.
    3. He uses a daily medication in solid form for cholesterol management. (Không dùng "pill")

    Bình luận ()