particularly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

particularly nghĩa là một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt. Học cách phát âm, sử dụng từ particularly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ particularly

particularlyadverb

một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt

/pəˈtɪkjʊləli/
Định nghĩa & cách phát âm từ particularly

Cách phát âm từ "particularly" trong tiếng Anh như sau:

ˌpɑrtɪˈkjuːlərli

Cụ thể hơn, bạn có thể chia nhỏ thành các âm tiết:

  • Part - phát âm như "párt" (như "part" trong "part time")
  • i - phát âm như "i" trong "it"
  • c - phát âm như "k" (không nhấn mạnh)
  • u - phát âm như "u" trong "put"
  • lar - phát âm như "lăr" (như "later")
  • ly - phát âm như "li"

Tổng hợp: /ˌpɑrtɪˈkjuːlərli/

Mẹo:

  • Nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai ("culər").
  • "Particularly" thường được sử dụng để diễn tả một cái gì đó đặc biệt hoặc không chung chung.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ particularly trong tiếng Anh

Từ "particularly" có nghĩa là "đặc biệt," "cụ thể," hoặc "đối với... đặc biệt." Nó được sử dụng để nhấn mạnh một điều gì đó là nổi bật hoặc khác biệt so với những điều khác. Dưới đây là cách sử dụng "particularly" trong tiếng Anh với các ví dụ cụ thể:

1. Để nhấn mạnh một điều cụ thể:

  • Cấu trúc: adverb + adjective/noun
  • Ví dụ:
    • "She is particularly good at math." (Cô ấy đặc biệt giỏi môn toán.)
    • "He was particularly helpful during the project." (Anh ấy đặc biệt hữu ích trong dự án.)
    • "This book is particularly interesting because of its historical context." (Cuốn sách này đặc biệt thú vị vì bối cảnh lịch sử của nó.)

2. Để chỉ một đối tượng hoặc người cụ thể:

  • Cấu trúc: particularly + noun/pronoun
  • Ví dụ:
    • "He was particularly interested in the topic of climate change." (Anh ấy đặc biệt quan tâm đến chủ đề biến đổi khí hậu.)
    • "They were particularly friendly to the new students." (Họ đặc biệt thân thiện với những học sinh mới.)
    • "I like her particularly because of her sense of humor." (Tôi thích cô ấy đặc biệt vì sự hài hước của cô ấy.)

3. Trong các câu phức tạp hơn:

  • "He was particularly pleased to receive the award, especially because he had worked so hard." (Anh ấy đặc biệt vui mừng khi nhận được giải thưởng, đặc biệt là vì anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ.)
  • "The red dress was particularly striking in the evening light." (Váy đỏ đặc biệt nổi bật trong ánh sáng buổi tối.)

Lưu ý:

  • "Particularly" thường được sử dụng hơn "especially" trong trường hợp này, mặc dù đôi khi chúng có thể thay thế cho nhau. “Especially” thường nhấn mạnh một lý do cụ thể để một điều gì đó xảy ra.
  • "Particularly" có thể được sử dụng để giới thiệu một chi tiết chính trong một đoạn văn, giúp người đọc tập trung vào phần quan trọng nhất.

Tóm lại, "particularly" là một từ hữu ích để làm nổi bật sự khác biệt, sự quan trọng hoặc sự tập trung vào một điều gì đó cụ thể. Hãy sử dụng nó khi bạn muốn nhấn mạnh một chi tiết đặc biệt và so sánh nó với những điều khác.

Bạn có muốn tôi cho thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của cách sử dụng từ "particularly" không?

Luyện tập với từ vựng particularly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The study focused on climate change, ________ in tropical regions.
  2. She enjoys outdoor activities, ________ hiking and kayaking.
  3. His argument was convincing, but not ________ original.
  4. The project requires attention to detail, ________ during the testing phase.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The conference discussed challenges in AI, ________ ethical concerns.
    a) especially
    b) particularly
    c) nearly
    d) almost

  2. The new policy affects all employees, but ________ those in remote roles.
    a) mainly
    b) particularly
    c) scarcely
    d) specifically

  3. Her speech was clear, ________ when explaining complex theories.
    a) namely
    b) entirely
    c) particularly
    d) merely

  4. The restaurant is known for its seafood, ________ the grilled octopus.
    a) mostly
    b) particularly
    c) hardly
    d) roughly

  5. The team worked efficiently, ________ under tight deadlines.
    a) specifically
    b) particularly
    c) rarely
    d) only


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: This method is useful for large datasets.
    Rewrite (use "particularly"): _________________________________________
  2. Original: The results were surprising, especially in the control group.
    Rewrite (use "particularly"): _________________________________________
  3. Original: She excels in science subjects, mainly chemistry.
    Rewrite (do not use "particularly"): _________________________________________

Đáp án:

Bài 1:

  1. particularly
  2. particularly
  3. especially (nhiễu)
  4. especially (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) especially | b) particularly
  2. a) mainly | b) particularly | d) specifically
  3. c) particularly
  4. b) particularly
  5. b) particularly

Bài 3:

  1. This method is particularly useful for large datasets.
  2. The results were surprising, particularly in the control group.
  3. She excels in science subjects, notably chemistry. (thay thế)

Bình luận ()