especially là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

especially nghĩa là đặc biệt là, nhất là. Học cách phát âm, sử dụng từ especially qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ especially

especiallyadverb

đặc biệt là, nhất là

/ɪˈspɛʃəli//ɛˈspɛʃəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ especially

Cách phát âm từ "especially" trong tiếng Anh như sau:

IPA (International Phonetic Alphabet): /ˌɛsˈpɛʃəli/

Phát âm gần đúng (tiếng Việt): Ês-peh-shê-lì

Phân tích từng âm:

  • e: Giống âm “e” trong “egg” (trái trứng)
  • s: Giọng dừng ở giữa âm
  • p: Giọng dừng, nhẹ nhàng
  • ɛ: Âm “e” kéo dài, gần giống âm “a” trong "cat" nhưng kéo dài hơn.
  • ʃ: Âm “sh” (như trong “ship”)
  • ə: Âm “ə” (hay còn gọi là schwa - âm trung, không rõ ràng, thường xuất hiện ở giữa từ)
  • l: Giọng dừng, nhẹ nhàng
  • ɪ: Âm "i" ngắn (như trong “bit”)
  • l: Giọng dừng, nhẹ nhàng
  • ɪ: Âm "i" ngắn

Lời khuyên:

  • Tập trung vào âm "especially" (ɛs-peh-shê-lì) trước.
  • Luyện tập phát âm từng âm một, sau đó ghép lại thành từ.
  • Bạn có thể tìm các đoạn audio phát âm từ "especially" trên YouTube hoặc các trang web học tiếng Anh để nghe và luyện tập theo. Ví dụ: https://dictionary.cambridge.org/audio/pronunciation/english/especially

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ especially trong tiếng Anh

Từ "especially" trong tiếng Anh có nghĩa là "đặc biệt", "cụ thể", "đối với đặc biệt". Nó được dùng để nhấn mạnh một điều gì đó, làm nổi bật một phần đặc biệt quan trọng hoặc khác biệt so với những điều khác. Dưới đây là cách sử dụng "especially" một cách chính xác và hiệu quả, cùng với ví dụ:

1. Nhấn mạnh một điều gì đó:

  • Structure: especially + Noun/Pronoun + Verb(s)
  • Ví dụ:
    • "She is especially good at playing the piano." (Cô ấy đặc biệt giỏi chơi piano.) - Nhấn mạnh tài năng piano của cô ấy.
    • "He was especially helpful during the difficult times." (Anh ấy đặc biệt hữu ích trong những lúc khó khăn.) - Nhấn mạnh sự giúp đỡ của anh ấy.

2. Chỉ ra một người hoặc một nhóm người:

  • Structure: especially + Noun/Pronoun + Verb(s)
  • Ví dụ:
    • "I'd like to thank my family especially for their support." (Tôi muốn cảm ơn gia đình tôi đặc biệt vì sự ủng hộ của họ.) - Nhấn mạnh gia đình.
    • "Especially students, you need to study hard." (Đặc biệt là các bạn sinh viên, các bạn cần học chăm chỉ.) - Nhấn mạnh đối tượng là sinh viên.

3. So sánh và làm nổi bật sự khác biệt:

  • Structure: especially compared to + Noun/Pronoun
  • Ví dụ:
    • "This coffee is especially delicious compared to the one we had last week." (Cà phê này đặc biệt ngon hơn so với cà phê chúng ta đã uống tuần trước.) - So sánh với cà phê trước đó.
    • "He performed especially well in the final exam." (Anh ấy đặc biệt xuất sắc trong kỳ thi cuối cùng.) - So sánh với những lần trước.

4. Sau "however" (tuy nhiên):

  • Structure: especially + Clause
  • Ví dụ:
    • "He seemed tired, especially after working all night." (Anh ấy trông mệt mỏi, đặc biệt sau khi làm việc cả đêm.) - Nhấn mạnh lý do khiến anh ấy mệt.

Lưu ý:

  • "Especially" không dùng để liệt kê: Bạn không nên dùng "especially" để liệt kê danh sách các thứ. Thay vào đó, hãy sử dụng "particularly" hoặc "especially alongside". Ví dụ: "Especially alongside the delicious food, the atmosphere was amazing" (Cùng với thức ăn ngon, không khí thật tuyệt vời) - Không đúng: "Especially the delicious food..."
  • "Especially" thường đi kèm với một sự nhấn mạnh: Nó không phải là một từ được sử dụng một cách thông thường. Hãy sử dụng nó khi bạn muốn làm nổi bật một thứ gì đó.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ này:

  • "She was especially grateful for the kindness she received." (Cô ấy đặc biệt biết ơn sự tử tế mà cô ấy đã nhận được.)
  • "This book is especially helpful for beginners." (Sách này đặc biệt hữu ích cho người mới bắt đầu.)
  • "He's especially interested in learning about ancient history." (Anh ấy đặc biệt quan tâm đến việc tìm hiểu về lịch sử cổ đại.)

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "especially" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng especially

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

(Chọn từ thích hợp: especially, particularly, specifically, notably)

  1. The research focused on climate change, ______ its impact on coastal cities.
  2. She loves all kinds of desserts, ______ chocolate cake.
  3. The instructions were ______ designed for beginners.
  4. The meeting addressed multiple issues, ______ the budget cuts.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

(Có thể có nhiều đáp án đúng)

  1. The conference was useful, ______ for early-career researchers.
    A) especially
    B) specifically
    C) namely
    D) mostly

  2. He struggled with technical tasks, ______ when using new software.
    A) particularly
    B) especially
    C) namely
    D) exclusively

  3. This rule applies to all employees, ______ those in managerial positions.
    A) generally
    B) especially
    C) particularly
    D) specially

  4. The museum exhibits artifacts from ancient civilizations, ______ Mesopotamia.
    A) especially
    B) notably
    C) specifically
    D) merely

  5. She enjoys outdoor activities, ______ hiking and kayaking.
    A) like
    B) such as
    C) especially
    D) namely


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: The report highlights the risks for elderly patients.
    Viết lại: The report highlights the risks, ______ for elderly patients.

  2. Gốc: He dislikes noisy environments, but he finds construction sounds unbearable.
    Viết lại: He dislikes noisy environments, ______ construction sounds.

  3. Gốc: The training program targets fresh graduates. (Không dùng "especially")
    Viết lại: The training program is designed __________ fresh graduates.


Đáp án:

Bài 1:

  1. especially (nhấn mạnh tác động cụ thể)
  2. especially (thể hiện sự ưa thích đặc biệt)
  3. specifically (chỉ định rõ đối tượng)
  4. notably (liệt kê điểm nổi bật, không cần nhấn mạnh)

Bài 2:

  1. A) especially (phù hợp nhất để nhấn mạnh nhóm cụ thể)
  2. B) especially (hoặc A) particularly – cả hai đều đúng)
  3. B) especially / C) particularly (đồng nghĩa)
  4. B) notably / C) specifically (nêu ví dụ cụ thể)
  5. B) such as / D) namely (liệt kê, không cần nhấn mạnh)

Bài 3:

  1. → The report highlights the risks, especially for elderly patients.
  2. → He dislikes noisy environments, especially construction sounds.
  3. → The training program is designed primarily for fresh graduates.
    (Hoặc: "targeted at", "tailored to" – không dùng "especially")

Chú thích đáp án sai:

  • Bài 1 (câu 3): "specifically" ≠ "especially" (mục đích thiết kế riêng, không phải nhấn mạnh).
  • Bài 2 (câu 5): "especially" sai vì cần từ liệt kê ("such as/namely").
  • Bài 3 (câu 3): Bắt buộc thay thế bằng từ khác do yêu cầu đề.

Bình luận ()