overlap là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

overlap nghĩa là chồng chéo. Học cách phát âm, sử dụng từ overlap qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ overlap

overlapverb

chồng chéo

/ˌəʊvəˈlæp//ˌəʊvərˈlæp/

Từ "overlap" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɒp.læp

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

  • ɒ - Âm "o" như trong "caught" - một âm ngắn, tròn.
  • p - Âm "p" thông thường.
  • læp - Âm này gần giống như "lap" nhưng kéo dài hơn một chút.

Bạn có thể tham khảo thêm video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ overlap trong tiếng Anh

Từ "overlap" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết với các ví dụ:

1. Nghĩa đen: Đè lên nhau, trùng lặp

  • Định nghĩa: Khi hai hoặc nhiều thứ (như hình dạng, vị trí, thời gian) tiếp xúc và một phần của chúng chồng lên nhau.
  • Ví dụ:
    • "The two buildings have a slight overlap." (Hai tòa nhà có một chút trùng lặp)
    • "The map shows the areas of overlap between different regions." (Bản đồ hiển thị các khu vực trùng lặp giữa các khu vực khác nhau)
    • "The paint overlapped, creating a messy splotch on the wall." (Màu sơn chồng lên nhau, tạo một vết bẩn lộn xộn trên tường)

2. Nghĩa bóng (thường dùng trong ngữ cảnh thời gian, công việc, hoặc quyền hạn)

  • a) Thời gian:
    • Định nghĩa: Khi hai sự kiện hoặc khoảng thời gian diễn ra cùng lúc hoặc một sự kiện xảy ra trong khoảng thời gian của sự kiện khác.
    • Ví dụ:
      • "There's an overlap between my work schedule and my kids' school schedule." (Có sự trùng lặp giữa lịch làm việc của tôi và lịch học của con tôi)
      • "The meeting overlaps with my lunch break." (Cuộc họp trùng với giờ ăn trưa của tôi)
  • b) Công việc/Nhiệm vụ:
    • Định nghĩa: Khi hai dự án, nhiệm vụ hoặc trách nhiệm có các phần chung hoặc chồng chéo lẫn nhau.
    • Ví dụ:
      • "This project overlaps with several other projects in the department." (Dự án này trùng lặp với nhiều dự án khác trong bộ phận)
      • "The roles of the managers overlap, so we need to clarify responsibilities." (Các vai trò của các trưởng phòng trùng lặp, vì vậy chúng ta cần làm rõ trách nhiệm)
  • c) Quyền hạn/Ảnh hưởng:
    • Định nghĩa: Khi hai người hoặc tổ chức có quyền lực hoặc ảnh hưởng chung.
    • Ví dụ:
      • “There's an overlap in their power, so they have to work together carefully.” (Có sự trùng lặp về quyền lực, vì vậy họ phải làm việc cùng nhau cẩn thận)
      • “The areas of overlap between the company and the union are concerning.” (Các lĩnh vực trùng lặp giữa công ty và công đoàn là đáng lo ngại)

3. Dạng động từ ("to overlap")

  • Định nghĩa: Kết nối hoặc đè lên nhau.
  • Ví dụ:
    • “The fabric overlaps when stitched together.” (Vải chồng lên nhau khi may lại)
    • “The lines overlap in the photograph.” (Các đường viền chồng lên nhau trong ảnh)

Các cụm từ liên quan đến "overlap":

  • Overlap with: Trùng lặp với, chồng chéo với
  • Overlap in: Trùng lặp ở, chồng chéo ở
  • Significant overlap: Sự trùng lặp đáng kể
  • Eliminate the overlap: Loại bỏ sự trùng lặp

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn về nghĩa của "overlap," hãy xem xét ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
  • Hãy nhớ rằng "overlap" có thể mang nghĩa đen (đè lên nhau) hoặc nghĩa bóng (trùng lặp về thời gian, công việc, quyền hạn).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một nghĩa cụ thể của từ "overlap" hoặc giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể không?


Bình luận ()