ordinance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ordinance nghĩa là pháp lệnh. Học cách phát âm, sử dụng từ ordinance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ordinance

ordinancenoun

pháp lệnh

/ˈɔːdɪnəns//ˈɔːrdɪnəns/

Từ "ordinance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɔːrdɪnəns

Phần nghe rõ nhất là:

  • or - như trong "oranges"
  • di - như trong "dictionary"
  • nance - như "dance" nhưng phát âm ngắn hơn

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ordinance trong tiếng Anh

Từ "ordinance" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến luật lệ, quy định và mệnh lệnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Quy định, luật lệ do chính quyền ban hành (Most Common Use):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "ordinance". Nó đề cập đến một luật, quy định, hoặc mệnh lệnh do chính quyền địa phương (thành phố, thị trấn, quận) ban hành.
  • Ví dụ:
    • "The city council passed a new ordinance prohibiting smoking in public parks." (Hội đồng thành phố đã thông qua một quy định mới cấm hút thuốc trong các công viên công cộng.)
    • "The ordinance requires all buildings to have fire escapes." (Quy định này yêu cầu tất cả các tòa nhà phải có lối thoát hiểm trong trường hợp hỏa hoạn.)
    • "We need to check the ordinances regarding pet ownership." (Chúng ta cần kiểm tra các quy định liên quan đến việc nuôi thú cưng.)

2. Mệnh lệnh, lệnh (Less Common, Formal):

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "ordinance" có thể được sử dụng để chỉ một mệnh lệnh hoặc lệnh, thường mang tính chất chính thức và nghiêm ngặt. Nghĩa này ít phổ biến hơn.
  • Ví dụ:
    • "The captain issued an ordinance to increase the speed limit." (Thuyền trưởng đã đưa ra một lệnh tăng tốc độ giới hạn.)
    • "He received an ordinance to report to the police station immediately." (Anh ta đã nhận được một mệnh lệnh báo cáo ngay lập tức cho đồn cảnh sát.)

3. (Ít phổ biến) Một điều khoản trong một điều ước, hiệp ước:

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh pháp lý quốc tế, "ordinance" có thể được sử dụng để chỉ một điều khoản cụ thể trong một điều ước, hiệp ước hoặc thỏa thuận quốc tế.

Lưu ý:

  • "Ordinance" thường được sử dụng ở các cấp chính quyền địa phương. Để nói về luật pháp quốc gia, bạn nên sử dụng các từ như "law", "statute", hoặc "legislation".
  • "Ordinance" thường mang sắc thái chính thức và nghiêm ngặt hơn so với "rule" hoặc "regulation".

Cách phân biệt "ordinance" với các từ liên quan:

Từ Nghĩa Ví dụ
Law Luật chung The law requires seatbelts.
Statute Luật (thường ở cấp quốc gia) The statute defines the crime.
Regulation Quy định chung The regulations cover safety standards.
Ordinance Quy định địa phương The ordinance bans plastic bags.
Rule Quy tắc Follow the rules of the game.
Order Trật tự Maintain order in the classroom.

Để giúp tôi hiểu rõ hơn nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "ordinance" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn viết một đoạn văn về các quy định giao thông ở thành phố của tôi," hoặc "Tôi đang tìm một ví dụ về một 'ordinance' liên quan đến môi trường."


Bình luận ()