Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
ordinance nghĩa là pháp lệnh. Học cách phát âm, sử dụng từ ordinance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
pháp lệnh
Từ "ordinance" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần nghe rõ nhất là:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "ordinance" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến luật lệ, quy định và mệnh lệnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:
Lưu ý:
Cách phân biệt "ordinance" với các từ liên quan:
| Từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Law | Luật chung | The law requires seatbelts. |
| Statute | Luật (thường ở cấp quốc gia) | The statute defines the crime. |
| Regulation | Quy định chung | The regulations cover safety standards. |
| Ordinance | Quy định địa phương | The ordinance bans plastic bags. |
| Rule | Quy tắc | Follow the rules of the game. |
| Order | Trật tự | Maintain order in the classroom. |
Để giúp tôi hiểu rõ hơn nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "ordinance" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn viết một đoạn văn về các quy định giao thông ở thành phố của tôi," hoặc "Tôi đang tìm một ví dụ về một 'ordinance' liên quan đến môi trường."
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()