
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
nail nghĩa là móng (tay, chân) móng vuốt. Học cách phát âm, sử dụng từ nail qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
móng (tay, chân) móng vuốt
Từ "nail" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này hữu ích cho bạn!
Từ "nail" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ:
Tổng hợp:
Nghĩa | Part of Speech | Loại sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Cái đinh | Noun | Thông thường | "I need a nail." |
Móng tay | Noun | Thông thường | "She painted her nails." |
Gắn, chèn vào | Verb | Hành động | "He nailed the picture to the wall." |
Ga lăng | Verb (slang) | Thời trang, tán tỉnh | "He nailed her with his charm." |
Xác định rõ | Verb | Chính thức | "We need to nail down the details." |
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "nail" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó không?
To fix the loose shelf, you’ll need:
a) A screw
b) A nail
c) A rope
d) Glue
Which words describe achieving something perfectly?
a) Crack
b) Nail
c) Break
d) Master
The artist used tiny ______ to attach the canvas to the frame.
a) Nails
b) Staples
c) Pins
d) Screws
She _______ her presentation by practicing for weeks.
a) Ruined
b) Nailed
c) Failed
d) Ignored
The detective couldn’t ______ the suspect’s alibi.
a) Prove
b) Hammer
c) Nail
d) Confirm
Original: He fixed the poster to the wall with small metal pieces.
Rewrite: ________________________________________
Original: She completed the project flawlessly.
Rewrite: ________________________________________
Original: The mechanic tightened the loose parts with screws.
Rewrite: ________________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()