musician là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

musician nghĩa là nhạc sĩ. Học cách phát âm, sử dụng từ musician qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ musician

musiciannoun

nhạc sĩ

/mjuːˈzɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ musician

Từ "musician" được phát âm như sau:

  • mee-ZYU-shən

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • mee (giống như "mee" trong "meet")
  • ZYU (giống như "zoo" nhưng âm "u" kéo dài hơn, nghe hơi "zuy")
  • shən (giống như "shin" trong "shine" kết hợp với "n")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ musician trong tiếng Anh

Từ "musician" trong tiếng Anh có nghĩa là người chơi nhạc hoặc nghệ sĩ biểu diễn nhạc. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Định nghĩa chung:

  • A musician is someone who plays a musical instrument or sings. (Nhà soạn nhạc là người chơi nhạc cụ hoặc hát.)
    • Ví dụ: "He is a talented musician." (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.)

2. Các loại nhạc sĩ:

  • "Musician" có thể được sử dụng để chỉ nhiều loại nhạc sĩ khác nhau, tùy thuộc vào chuyên môn và vai trò của họ:
    • Instrumental musician: Người chơi nhạc cụ (ví dụ: guitarist, drummer, pianist).
      • Ví dụ: "The band features a brilliant instrumental musician on the saxophone." (Ban nhạc có một nhạc sĩ nhạc cụ xuất sắc chơi saxophone.)
    • Vocal musician: Người hát (ví dụ: singer, vocalist, choir member).
      • Ví dụ: "She is a powerful vocal musician with a beautiful voice." (Cô ấy là một nhà hát mạnh mẽ với giọng hát tuyệt đẹp.)
    • Composer: Nhà soạn nhạc (người viết nhạc).
      • Ví dụ: "Beethoven was one of the greatest composers of all time." (Beethoven là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại nhất mọi thời đại.)
    • Conductor: Người chỉ huy dàn nhạc (người chỉ đạo các nhạc sĩ).
    • Ví dụ: "The conductor led the orchestra with precision." (Người chỉ huy dàn nhạc đã chỉ đạo dàn nhạc một cách chính xác.)

3. Trong ngữ cảnh chuyên nghiệp:

  • Professional musician: Nhà nhạc chuyên nghiệp.
    • Ví dụ: "He works as a professional musician, performing at concerts and weddings." (Anh ấy làm việc như một nhạc sĩ chuyên nghiệp, biểu diễn tại các buổi hòa nhạc và đám cưới.)
  • Session musician: Nhà nhạc thường xuyên được thuê để tham gia thu âm.
    • Ví dụ: "The session musicians played on various hit albums." (Các nhạc sĩ tham gia thu âm đã chơi trên nhiều album thành công.)

4. Sử dụng trong cụm từ và thành ngữ:

  • "Musical talent": Tài năng âm nhạc.
  • "Play a musical instrument": Chơi một nhạc cụ.
  • "Make music": Buộc nhạc / sáng tác nhạc.
  • "Musician's career": Sự nghiệp của một nhạc sĩ.

Mẹo:

  • "Musician" thường được sử dụng trong ngữ cảnh về âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn.
  • Nó có thể được sử dụng để chỉ bất kỳ ai có khả năng thể hiện âm nhạc, dù họ là chuyên nghiệp hay nghiệp dư.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "musician" không?


Bình luận ()