
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
entertainer nghĩa là người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi. Học cách phát âm, sử dụng từ entertainer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
Cách phát âm từ "entertainer" trong tiếng Anh như sau:
Tổng hợp: en-ter-tain-er
Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn phát âm trực tuyến:
Chúc bạn học tốt!
Từ "entertainer" trong tiếng Anh có nghĩa là người giải trí, người làm người khác vui vẻ hoặc thư giãn. Nó được sử dụng để chỉ những người có nghề nghiệp hoặc sở thích mang tính giải trí như:
Ví dụ sử dụng:
Lưu ý: "Entertainer" thường được sử dụng với ý nghĩa chung chung và có thể áp dụng cho nhiều loại hình giải trí khác nhau. Nó khác với "entertain" (thỏa mãn niềm vui, giải trí cho ai đó), một động từ.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của "entertainer" không?
A(n) ________ often relies on charisma and creativity to captivate audiences.
a) accountant
b) entertainer
c) technician
d) analyst
Which professions belong to the entertainment industry? (Chọn 2)
a) surgeon
b) entertainer
c) magician
d) lawyer
The event organizer hired a(n) ________ to ensure guests enjoyed the party.
a) entertainer
b) architect
c) athlete
d) chef
She trained for years to become a professional ________, mastering both dance and comedy.
a) engineer
b) performer
c) entertainer
d) scientist
His job involves designing sets, not performing. He is a(n) ________.
a) entertainer
b) director
c) stagehand
d) musician
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()