entertainer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

entertainer nghĩa là người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi. Học cách phát âm, sử dụng từ entertainer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ entertainer

entertainernoun

người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi

/ˌɛntəˈteɪnə/
Định nghĩa & cách phát âm từ entertainer

Cách phát âm từ "entertainer" trong tiếng Anh như sau:

  • en - nghe như "en" trong "end"
  • ter - nghe như "ter" trong "term"
  • tain - nghe như "tin" (như trong "tin")
  • er - nghe như "er" trong "her"

Tổng hợp: en-ter-tain-er

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn phát âm trực tuyến:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ entertainer trong tiếng Anh

Từ "entertainer" trong tiếng Anh có nghĩa là người giải trí, người làm người khác vui vẻ hoặc thư giãn. Nó được sử dụng để chỉ những người có nghề nghiệp hoặc sở thích mang tính giải trí như:

1. Nghề nghiệp:

  • Performers: Đây là nhóm người phổ biến nhất được gọi là entertainer.
    • Musicians: (Nhạc sĩ) - Trình diễn âm nhạc.
    • Actors: (Diễn viên) - Diễn xuất trong phim, kịch.
    • Comedians: (Tranh hài) - Kể chuyện cười, hài kịch.
    • Dancers: (Nghệ sĩ múa) - Múa.
    • Magicians: (Phù thủy) - Biểu diễn ảo thuật.
    • Singers: (Ca sĩ) - Hát.
    • Clowns: (Mèo đen) - Biểu diễn hài hước, vui nhộn.
  • Hosts: (Người dẫn chương trình) - Dẫn dắt chương trình truyền hình, sự kiện.
  • Game Show Hosts: (Người dẫn chương trình game show) - Dẫn chương trình trò chơi.

2. Sở thích/Hobby:

  • Đôi khi, "entertainer" cũng được dùng để chỉ những người có sở thích làm hài lòng hoặc vui vẻ cho người khác, ví dụ:
    • A talented storyteller: (Một người kể chuyện tài năng) - Giải trí cho mọi người bằng những câu chuyện hay.
    • Someone who's good at making people laugh: (Một người giỏi làm mọi người cười) - Giải trí cho mọi người bằng sự hài hước.

Ví dụ sử dụng:

  • "She's a famous entertainer known for her incredible voice." (Cô ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng được biết đến với giọng hát tuyệt vời của mình.)
  • "The circus employs many entertainers, including acrobats and clowns." (Sân khấu luôn có rất nhiều người giải trí, bao gồm vận động viên nhào lộn và mèo đen.)
  • "He's a talented entertainer who always keeps the audience engaged." (Anh ấy là một người giải trí tài năng luôn giữ sự chú ý của khán giả.)

Lưu ý: "Entertainer" thường được sử dụng với ý nghĩa chung chung và có thể áp dụng cho nhiều loại hình giải trí khác nhau. Nó khác với "entertain" (thỏa mãn niềm vui, giải trí cho ai đó), một động từ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của "entertainer" không?

Luyện tập với từ vựng entertainer

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Beyoncé is a world-famous singer and ________ who has won numerous awards.
  2. A good teacher should also be a skillful ________ to engage students in lessons.
  3. The conference speaker was more of an educator than a(n) ________, focusing on data rather than humor.
  4. His primary role is a comedian, but he also works as a freelance ________ for corporate events.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. A(n) ________ often relies on charisma and creativity to captivate audiences.
    a) accountant
    b) entertainer
    c) technician
    d) analyst

  2. Which professions belong to the entertainment industry? (Chọn 2)
    a) surgeon
    b) entertainer
    c) magician
    d) lawyer

  3. The event organizer hired a(n) ________ to ensure guests enjoyed the party.
    a) entertainer
    b) architect
    c) athlete
    d) chef

  4. She trained for years to become a professional ________, mastering both dance and comedy.
    a) engineer
    b) performer
    c) entertainer
    d) scientist

  5. His job involves designing sets, not performing. He is a(n) ________.
    a) entertainer
    b) director
    c) stagehand
    d) musician


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The clown made the children laugh at the birthday party.
    Rewrite: _______________
  2. Original: Many people adore Taylor Swift because of her music and stage presence.
    Rewrite: _______________
  3. Original: The keynote speaker used humor to engage the audience during the seminar.
    Rewrite: _______________ (Không dùng "entertainer")

Đáp án:

Bài 1:

  1. entertainer
  2. entertainer
  3. performer (nhiễu)
  4. host (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) entertainer
  2. b) entertainer, c) magician
  3. a) entertainer
  4. b) performer / c) entertainer (cả 2 đều đúng)
  5. c) stagehand

Bài 3:

  1. Rewrite: The entertainer (clown) amused the children at the birthday party.
  2. Rewrite: Taylor Swift is a beloved entertainer due to her music and stage presence.
  3. Rewrite: The keynote speaker acted as a comedian to engage the audience during the seminar. (Từ thay thế: comedian)

Bình luận ()