artist là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

artist nghĩa là nghệ sĩ. Học cách phát âm, sử dụng từ artist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ artist

artistnoun

nghệ sĩ

/ˈɑːtɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ artist

Cách phát âm từ "artist" trong tiếng Anh như sau:

  • US English: /ˈɑːr.tɪst/ (gần giống "arh-tist")
    • /ˈɑːr/ - phát âm như "arh" trong "arm"
    • /tɪst/ - phát âm như "tist" trong "artist"
  • UK English: /ˈɑːr.tɪst/ (gần giống "arh-tist") - Phát âm tương tự US English

Lưu ý:

  • Phần "ar" trong "artist" thường được phát âm như một âm duy nhất, không tách biệt.
  • Phần "ist" có âm "i" ngắn, rõ ràng.

Bạn có thể tìm thêm các đoạn clip phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ artist trong tiếng Anh

Từ "artist" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Nghĩa đen: Nghệ sĩ, họa sĩ, người sáng tạo

  • Definition: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "artist". Nó dùng để chỉ người làm nghệ thuật, có tài năng sáng tạo và tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.
  • Examples:
    • "She is a talented artist who paints beautiful landscapes." (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng vẽ những phong cảnh đẹp.)
    • "He is an artist specializing in sculpture." (Anh ấy là một nghệ sĩ chuyên về điêu khắc.)
    • "Becoming an artist requires dedication and practice." (Để trở thành một nghệ sĩ đòi hỏi sự tận tâm và luyện tập.)

2. Nghĩa bóng: Người có sự sáng tạo, có tầm nhìn độc đáo

  • Definition: Trong một số trường hợp, "artist" được sử dụng để chỉ người có khả năng sáng tạo, có tầm nhìn độc đáo trong bất kỳ lĩnh vực nào, không chỉ là nghệ thuật.
  • Examples:
    • "He's a marketing artist – he always comes up with clever and innovative campaigns." (Anh ấy là một nghệ sĩ marketing – anh ấy luôn nghĩ ra những chiến dịch thông minh và sáng tạo.)
    • "A chef can be considered an artist when they create delicious and beautiful dishes." (Một đầu bếp có thể được xem là một nghệ sĩ khi họ tạo ra những món ăn ngon và đẹp mắt.)
    • “The architect is an artist in their design.” (Kiến trúc sư là một nghệ sĩ trong thiết kế của họ.)

3. Sử dụng với các loại hình nghệ thuật cụ thể:

  • Visual Artist: Nghệ sĩ thị giác (họa sĩ, điêu khắc gia, họa sĩ tạo tác...)
  • Performing Artist: Nghệ sĩ biểu diễn (diễn viên, ca sĩ, vũ công...)
  • Literary Artist: Nghệ sĩ văn học (nhà thơ, nhà văn...)
  • Musical Artist: Nghệ sĩ âm nhạc (ca sĩ, nhạc sĩ, nhạc công...)

4. "An artist" vs. "The artist"

  • "An artist" dùng để ám chỉ một người cụ thể nào đó.
  • "The artist" dùng để ám chỉ một người được biết đến rộng rãi, là đại diện cho một phong cách hoặc trường phái nghệ thuật (ví dụ, "The Beatles are one of the most famous artists in music history.").

Tóm lại:

"Artist" là một từ đa nghĩa. Để hiểu rõ nghĩa của nó, bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng. Trong hầu hết các trường hợp, nó chỉ người làm nghệ thuật, nhưng đôi khi nó có thể được sử dụng để mô tả người có sự sáng tạo không giới hạn.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi thêm một câu hoặc một tình huống cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "artist" như thế nào.

Luyện tập với từ vựng artist

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Picasso was a brilliant ________ who revolutionized modern art.
  2. She hired a ________ to design the mural for her café’s interior.
  3. The ________ of this sculpture used recycled materials to convey an environmental message. (gợi ý: không phải "artist")
  4. His latest novel proves he’s a true ________ with words. (gợi ý: không phải "artist")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The gallery features works by emerging ________ specializing in digital media.
    a) artists
    b) musicians
    c) accountants
    d) architects

  2. To succeed as a(n) ________, one needs creativity and resilience. (có thể chọn nhiều đáp án)
    a) engineer
    b) artist
    c) designer
    d) lawyer

  3. The film’s visual effects team collaborated with a famous ________ for the dream sequences.
    a) chef
    b) artist
    c) programmer
    d) dancer

  4. Her precision in coding makes her a(n) ________ in her field. (không dùng "artist")
    a) expert
    b) artist
    c) novice
    d) technician

  5. Leonardo da Vinci was both a scientist and a(n) ________.
    a) athlete
    b) artist
    c) politician
    d) historian


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The person who painted this portrait is very talented."
    Rewrite: _________________________________________

  2. Original: "She creates stunning illustrations for children’s books."
    Rewrite: _________________________________________

  3. Original: "He is skilled at organizing events with creative themes." (không dùng "artist")
    Rewrite: _________________________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. artist
  2. artist
  3. sculptor (hoặc "creator")
  4. wordsmith (hoặc "master")

Bài 2:

  1. a) artists
  2. b) artist, c) designer (cả hai đúng)
  3. b) artist
  4. a) expert (không chọn "artist")
  5. b) artist

Bài 3:

  1. Rewrite: The artist who painted this portrait is very talented.
  2. Rewrite: She is an artist who creates stunning illustrations for children’s books.
  3. Rewrite: He is a talented event planner with a flair for creative themes. (ví dụ thay thế: "planner", "organizer")

Bình luận ()