
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
artist nghĩa là nghệ sĩ. Học cách phát âm, sử dụng từ artist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nghệ sĩ
Cách phát âm từ "artist" trong tiếng Anh như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm thêm các đoạn clip phát âm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "artist" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm lại:
"Artist" là một từ đa nghĩa. Để hiểu rõ nghĩa của nó, bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng. Trong hầu hết các trường hợp, nó chỉ người làm nghệ thuật, nhưng đôi khi nó có thể được sử dụng để mô tả người có sự sáng tạo không giới hạn.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi thêm một câu hoặc một tình huống cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "artist" như thế nào.
The gallery features works by emerging ________ specializing in digital media.
a) artists
b) musicians
c) accountants
d) architects
To succeed as a(n) ________, one needs creativity and resilience. (có thể chọn nhiều đáp án)
a) engineer
b) artist
c) designer
d) lawyer
The film’s visual effects team collaborated with a famous ________ for the dream sequences.
a) chef
b) artist
c) programmer
d) dancer
Her precision in coding makes her a(n) ________ in her field. (không dùng "artist")
a) expert
b) artist
c) novice
d) technician
Leonardo da Vinci was both a scientist and a(n) ________.
a) athlete
b) artist
c) politician
d) historian
Original: "The person who painted this portrait is very talented."
Rewrite: _________________________________________
Original: "She creates stunning illustrations for children’s books."
Rewrite: _________________________________________
Original: "He is skilled at organizing events with creative themes." (không dùng "artist")
Rewrite: _________________________________________
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()