mixed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mixed nghĩa là lẫn lộn, pha trộn. Học cách phát âm, sử dụng từ mixed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mixed

mixedadjective

lẫn lộn, pha trộn

/mɪkst/
Định nghĩa & cách phát âm từ mixed

Từ "mixed" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Mixed (dạng thì quá khứ đơn của "to mix"):

  • Phát âm: /mɪkst/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • mi: Phát âm như âm "mi" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút).
    • kst: Phát âm như "kst" trong chữ "kết"
  • Ví dụ: "She mixed the ingredients." (Cô ấy trộn các nguyên liệu.)

2. Mixed (dạng tính từ):

  • Phát âm: /mɪkst/
  • Cách phát âm chi tiết: Tương tự như trên, với âm "mi" và "kst" như đã giải thích ở trên.
  • Ví dụ: "a mixed bag" (một hỗn hợp các thứ)

Lưu ý:

  • Phần "i" trong cả hai cách phát âm đều ngắn, không kéo dài.
  • Phần "x" trong "kst" phát âm gần giống với âm "x" trong tiếng Việt.

Để luyện tập:

Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "mixed". Ví dụ:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mixed trong tiếng Anh

Từ "mixed" trong tiếng Anh là một từ đa dạng, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ và giải thích:

1. As a Past Participle (Động từ kết hợp):

  • Describes a state or outcome of being combined: (Mô tả trạng thái hoặc kết quả của việc kết hợp)
    • “The paint is mixed red and blue.” (Màu sơn đã được trộn màu đỏ và xanh.)
    • “The soup is mixed with vegetables.” (Bữa súp đã được trộn với rau.)
    • “The colors were mixed together.” (Các màu đã được trộn lẫn với nhau.)

2. As a Verb (Động từ):

  • To combine things together: (Trộn các thứ cùng nhau)

    • “I mixed the drinks for the party.” (Tôi đã trộn đồ uống cho bữa tiệc.)
    • “She mixed flour and water to make dough.” (Cô ấy trộn bột và nước để làm bột.)
    • “He mixed in with the crowd.” (Anh ấy hòa mình vào đám đông.)
  • To blend or merge: (Trộn lẫn hoặc hòa chung)

    • “The music mixed with the sounds of the city.” (Âm nhạc hòa lẫn với tiếng ồn của thành phố.)
    • “The two families mixed well together.” (Hai gia đình sống chung rất hòa thuận.)
  • To intermingle: (Đánh trộn, lẫn lộn) - Thường dùng để mô tả những người hoặc những điều khác nhau thường xuyên tương tác.

    • “They mixed with the locals at the festival.” (Họ giao lưu với người dân địa phương trong lễ hội.)

3. As an Adjective (Tính từ):

  • Describing something that is mixed or combined: (Mô tả một thứ gì đó đã được trộn hoặc kết hợp)
    • “A mixed bag of emotions” (Một hỗn hợp cảm xúc phức tạp.)
    • “He had a mixed reaction to the news.” (Anh ấy có một phản ứng hỗn hợp với tin tức.)
    • “A mixed economy” (Một nền kinh tế hỗn hợp)

4. Phrasal Verbs (Thành ngữ động từ):

  • to mix (something) with something: (trộn một thứ gì đó với một thứ khác) - “She mixed sugar with her coffee.” (Cô ấy trộn đường vào cà phê của mình.)
  • to mix up: (bối rối, nhầm lẫn) - “I mixed up the names.” (Tôi đã nhầm lẫn tên.)
  • to mix with: (giao lưu, hòa đồng) - “He likes to mix with people.” (Anh ấy thích giao lưu với mọi người.)

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa chính Ví dụ
Past Participle Trạng thái/kết quả của việc kết hợp The sauce was mixed.
Verb Trộn, hòa chung, đánh trộn I mixed the ingredients.
Adjective Đã được trộn hoặc kết hợp A mixed flavor.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể và luyện tập sử dụng từ "mixed" trong các câu khác nhau. Nếu bạn cần thêm thông tin về một khía cạnh cụ thể nào đó, hãy cho tôi biết!

Luyện tập với từ vựng mixed

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The survey results showed a ______ response, with some participants strongly agreeing and others disagreeing.
  2. Her feelings about the move were ______; she was excited but also nervous.
  3. The teacher collected the ______ papers and began grading them.
  4. The committee reached a ______ decision after hours of debate.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The audience's reaction to the new policy was ______.
    a) mixed
    b) divided
    c) unanimous
    d) clear

  2. The salad had a ______ flavor, combining sweet and sour ingredients.
    a) blended
    b) mixed
    c) unified
    d) separated

  3. The team's performance was ______, with some members excelling and others struggling.
    a) consistent
    b) mixed
    c) average
    d) predictable

  4. The artist used a ______ technique, merging watercolors and charcoal.
    a) mixed
    b) singular
    c) monotone
    d) layered

  5. The meeting ended with a ______ conclusion, leaving everyone satisfied.
    a) final
    b) conflicted
    c) mixed
    d) resolved


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The feedback from customers varied greatly, with both positive and negative comments.
  2. Original: The experiment produced inconsistent results across different groups.
  3. Original: The party playlist included songs from various genres.

Đáp án:

Bài 1:

  1. mixed
  2. mixed
  3. collected (nhiễu)
  4. final (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) mixed, b) divided
  2. a) blended, b) mixed
  3. b) mixed
  4. a) mixed
  5. d) resolved

Bài 3:

  1. The customer feedback was mixed, with both positive and negative comments.
  2. The results of the experiment were mixed across different groups.
  3. The party playlist was diverse, including songs from various genres. (Không dùng "mixed")

Bình luận ()