
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
mixed nghĩa là lẫn lộn, pha trộn. Học cách phát âm, sử dụng từ mixed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lẫn lộn, pha trộn
Từ "mixed" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Để luyện tập:
Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "mixed". Ví dụ:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "mixed" trong tiếng Anh là một từ đa dạng, có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ và giải thích:
To combine things together: (Trộn các thứ cùng nhau)
To blend or merge: (Trộn lẫn hoặc hòa chung)
To intermingle: (Đánh trộn, lẫn lộn) - Thường dùng để mô tả những người hoặc những điều khác nhau thường xuyên tương tác.
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa chính | Ví dụ |
---|---|---|
Past Participle | Trạng thái/kết quả của việc kết hợp | The sauce was mixed. |
Verb | Trộn, hòa chung, đánh trộn | I mixed the ingredients. |
Adjective | Đã được trộn hoặc kết hợp | A mixed flavor. |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể và luyện tập sử dụng từ "mixed" trong các câu khác nhau. Nếu bạn cần thêm thông tin về một khía cạnh cụ thể nào đó, hãy cho tôi biết!
The audience's reaction to the new policy was ______.
a) mixed
b) divided
c) unanimous
d) clear
The salad had a ______ flavor, combining sweet and sour ingredients.
a) blended
b) mixed
c) unified
d) separated
The team's performance was ______, with some members excelling and others struggling.
a) consistent
b) mixed
c) average
d) predictable
The artist used a ______ technique, merging watercolors and charcoal.
a) mixed
b) singular
c) monotone
d) layered
The meeting ended with a ______ conclusion, leaving everyone satisfied.
a) final
b) conflicted
c) mixed
d) resolved
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()