Từ "heterogeneous" trong tiếng Anh có nghĩa là "khác nhau", "đa dạng" hoặc "không đồng nhất". Nó thường được dùng để mô tả một tập hợp các thứ có các thành phần khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, cùng với các ví dụ:
1. Mô tả sự khác biệt:
- General Use: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Heterogeneous" được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa các thành phần trong một tập hợp, hệ thống hoặc cộng đồng.
- Example: “The company has a heterogeneous workforce, with employees coming from various backgrounds and industries.” (Công ty có một lực lượng lao động đa dạng, với những người làm việc đến từ nhiều nền tảng và ngành công nghiệp khác nhau.)
- Example: "The region is heterogeneous in terms of climate and terrain." (Vùng đồi này khác nhau về khí hậu và địa hình.)
2. Trong khoa học và công nghệ:
- Computer Science: "Heterogeneous computing" (máy tính đa dạng) đề cập đến hệ thống máy tính sử dụng các loại bộ xử lý khác nhau (ví dụ: CPU, GPU, FPGA) cùng trong một hệ thống.
- Example: "Modern supercomputers often employ heterogeneous architectures to accelerate complex calculations." (Các siêu máy tính hiện đại thường sử dụng kiến trúc đa dạng để tăng tốc các phép tính phức tạp.)
- Biology: "Heterogeneous tissue" (tissues khác nhau) mô tả các loại mô khác nhau có các tế bào khác nhau.
- Example: "The tumor displayed a heterogeneous cellular composition." (Tăng trưởng ung thư có sự pha trộn tế bào khác nhau.)
- Chemistry: "Heterogeneous mixture" (hỗn hợp không đồng nhất) là hỗn hợp các thành phần khác nhau không phân bố đều.
- Example: "Sand and water form a heterogeneous mixture." (Cát và nước tạo thành một hỗn hợp không đồng nhất.)
3. Trong xã hội và kinh tế:
- Society: "Heterogeneous society" (xã hội đa dạng) mô tả một xã hội có sự khác biệt về văn hóa, chủng tộc, tôn giáo và các yếu tố khác.
- Example: “The United States is a heterogeneous society, enriched by the contributions of immigrants from around the world.” (Hoa Kỳ là một xã hội đa dạng, được làm giàu bởi sự đóng góp của những người nhập cư từ khắp nơi trên thế giới.)
- Economy: “Heterogeneous market” (thị trường đa dạng) đề cập đến một thị trường với nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau phục vụ các nhóm khách hàng khác nhau.
4. Cấu trúc ngữ pháp:
- “Heterogeneous + Noun”: Thường được dùng như một tính từ để mô tả danh từ.
- Example: “a heterogeneous group” (một nhóm đa dạng), "a heterogeneous dataset" (một tập dữ liệu khác nhau).
Mẹo:
- Synonyms: Bạn có thể thay thế "heterogeneous" bằng các từ đồng nghĩa như "diverse," "varied," "mixed," "multiple," hoặc "non-uniform."
- Context is key: Ý nghĩa chính xác của "heterogeneous" sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Để tôi giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "heterogeneous" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết về khoa học máy tính, xã hội, hay một lĩnh vực khác?
Bình luận ()