malleable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

malleable nghĩa là dễ uốn nắn. Học cách phát âm, sử dụng từ malleable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ malleable

malleableadjective

dễ uốn nắn

/ˈmæliəbl//ˈmæliəbl/

Từ "malleable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • - giống như "ma" trong "mother"
  • ˈleɪ - giống như "lay" (giống như đặt trứng)
  • bəl - giống như "bell" (cài)
  • ə - gần giống như "a" không có âm gì
  • bəl - giống như "bell" (cài)

Tổng hợp: mə-LAY-bəl-ə-bəl

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ malleable trong tiếng Anh

Từ "malleable" trong tiếng Anh có nghĩa là dễ uốn, dễ bẻ, dễ dát mỏng. Nó thường được dùng để mô tả các vật liệu, nhưng cũng có thể dùng để miêu tả các tính chất khác của người hoặc tình huống. Dưới đây là cách sử dụng từ "malleable" chi tiết, cùng với các ví dụ:

1. Để mô tả vật liệu:

  • Định nghĩa: Các vật liệu dễ uốn là những vật liệu có thể bị uốn cong, bẻ cong hoặc dát mỏng mà không bị vỡ hoặc nứt.
  • Ví dụ:
    • "Gold is a malleable metal, so it can be hammered into incredibly thin sheets." (Vàng là một kim loại dễ uốn, vì vậy nó có thể được bẻ thành những lá mỏng vô cùng mảnh)
    • "Lead is also malleable, which is why it's used in roofing and other applications." (Chì cũng là dễ uốn, vì lý do đó được sử dụng trong mái nhà và các ứng dụng khác)
    • "Clay is malleable when wet, allowing it to be shaped into pottery." (Đất sét dễ uốn khi còn ướt, cho phép nó được tạo hình thành đồ gốm).

2. Để mô tả tính cách người hoặc đặc điểm tình huống:

  • Định nghĩa: Khi dùng để miêu tả tính cách, "malleable" có nghĩa là dễ bị ảnh hưởng, dễ thay đổi, dễ khuất phục. Nó đề cập đến sự linh hoạt và khả năng thích ứng.
  • Ví dụ:
    • "He's a remarkably malleable personality, easily swayed by the opinions of others." (Anh ấy là một tính cách đáng kinh ngạc dễ uốn nắn, dễ bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác).
    • "The policy was malleable and could be adjusted based on public feedback." (Chính sách này dễ thay đổi và có thể được điều chỉnh dựa trên phản hồi của công chúng).
    • “Her approach to the project was malleable, adapting to the changing needs of the team.” (Cách tiếp cận của cô ấy đối với dự án rất linh hoạt, thích ứng với những thay đổi trong nhu cầu của nhóm).

3. Phần gạch đầu dòng ngữ pháp:

  • Tính từ: malleable (dễ uốn, dễ thay đổi)

Lưu ý: Khi dùng "malleable" để miêu tả tính cách, nó thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn (dễ bị thao túng), mỉa mai, hoặc phê bình. Trong ngữ cảnh vật liệu, nó mang nghĩa tích cực (khả năng tạo hình).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm thêm các ví dụ sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các từ điển trực tuyến (như Merriam-Webster, Cambridge Dictionary) để có thêm thông tin.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng từ này trong một câu cụ thể, hay bạn muốn tôi giải thích thêm về ý nghĩa của nó trong một tình huống nào đó?


Bình luận ()