jealous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

jealous nghĩa là ghen, ghen tị. Học cách phát âm, sử dụng từ jealous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ jealous

jealousadjective

ghen, ghen tị

/ˈdʒɛləs/
Định nghĩa & cách phát âm từ jealous

Phát âm từ "jealous" trong tiếng Anh như sau:

  • Pronunciation: /dʒeləs/

Phân tích từng âm tiết:

  • Je-: Phát âm giống như chữ "j" trong "jump" kết hợp với âm "e" ngắn giống như "e" trong "bed".
  • -al: Phát âm như "uh" hoặc "al" ngắn, giống như "ball".
  • -ous: Phát âm như "us" (giống như "bus") kết hợp với âm "us".

Tổng hợp lại: /dʒeləs/ (J-uh-luh-s)

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo để nghe cách phát âm chuẩn: https://forvo.com/word/jealous/

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ jealous trong tiếng Anh

Từ "jealous" trong tiếng Anh có nghĩa là ghen tị, đố závng. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc khi bạn cảm thấy buồn bã, tức giận hoặc khó chịu vì người khác có thứ bạn muốn hoặc ai đó đang được hưởng những gì bạn mong muốn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "jealous" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Ghen tị với người khác (Societal Jealousy):

  • I'm jealous of her success. (Tôi ghen tị với thành công của cô ấy.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, khi bạn cảm thấy ghen tị với những gì người khác có.
  • He was jealous of her beauty. (Anh ta ghen tị với vẻ đẹp của cô ấy.)
  • She felt jealous of the couple's happiness. (Cô ấy cảm thấy ghen tị với hạnh phúc của cặp đôi đó.)

2. Ghen tị với người yêu/bạn đời (Romantic Jealousy):

  • He became jealous when she went out with his friend. (Anh ấy ghen tị khi cô ấy đi chơi với bạn của anh ấy.)
  • Her jealousy was understandable, given our history. (Sự ghen tị của cô ấy là dễ hiểu, xét theo lịch sử của chúng ta.)
  • Don't be jealous of other women who are attracted to him. (Đừng ghen tị với những người phụ nữ khác bị anh ấy hấp dẫn.)

3. Ghen tị với bản thân (Self-Jealousy):

  • I feel a little jealous of my younger self for the things I used to be able to do. (Tôi cảm thấy hơi ghen tị với bản thân mình khi còn trẻ vì những gì mình có thể làm.) - Cách này ít phổ biến hơn, nhưng diễn tả sự tiếc nuối về những gì đã qua.

4. Sử dụng "jealous" như tính từ (Jealous as an Adjective):

  • He is a jealous man. (Anh ấy là một người ghen tị.) - Diễn tả một người thường xuyên có cảm xúc ghen tị.

Sự khác biệt giữa "jealous" và "envy":

Mặc dù "jealous" và "envy" đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau:

  • Jealous: thường liên quan đến cảm giác mất phương hướng, lo sợ mất đi một thứ bạn đang sở hữu (như mối quan hệ, sự chú ý).
  • Envy: là một sự ước ao có một cái gì đó mà người khác có.

Ví dụ so sánh:

  • Jealous: “I’m jealous that you got the promotion.” (Tôi ghen tị vì bạn đã được thăng chức.) - Bạn lo sợ mất đi sự cạnh tranh nếu bạn cũng muốn được thăng chức.
  • Envy: “I envy your new car.” (Tôi ghen tị với chiếc xe mới của bạn.) - Bạn chỉ ước ao có chiếc xe đó.

Bạn có cụ thể hơn về ngữ cảnh nào bạn muốn biết cách sử dụng từ "jealous" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng jealous

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She couldn’t hide her ______ when her colleague received the promotion she wanted.
  2. His success made me feel inspired, not ______.
  3. The team leader warned against ______ competition among members, as it harms collaboration.
  4. After years of rivalry, he finally admitted feeling ______ of his brother’s achievements.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Many people feel ______ when they see others succeed unfairly.
    a) jealous
    b) envious
    c) proud
    d) indifferent

  2. His ______ attitude toward her new job created tension in their friendship.
    a) supportive
    b) jealous
    c) resentful
    d) optimistic

  3. The manager encouraged teamwork to avoid ______ behavior in the workplace.
    a) cooperative
    b) competitive
    c) jealous
    d) enthusiastic

  4. She was ______ of his talent but never acted negatively because of it.
    a) admiring
    b) jealous
    c) inspired
    d) hostile

  5. Their ______ of each other’s progress led to constant arguments.
    a) jealousy
    b) respect
    c) awareness
    d) ignorance


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He felt bitter because his friend earned more money.
    Rewrite: ______
  2. Original: Her resentment toward her sister’s popularity was obvious.
    Rewrite: ______
  3. Original: The child didn’t like sharing toys with others.
    Rewrite: ______

Đáp án:

Bài 1:

  1. jealousy / jealous
  2. jealous
  3. jealous (nhiễu: "competitive" cũng có thể dùng)
  4. jealous

Bài 2:

  1. a) jealous, b) envious
  2. b) jealous, c) resentful
  3. b) competitive, c) jealous
  4. a) admiring, b) jealous
  5. a) jealousy

Bài 3:

  1. Rewrite: He felt jealous because his friend earned more money.
  2. Rewrite: Her jealousy of her sister’s popularity was obvious.
  3. Rewrite: The child acted possessive (không dùng "jealous") when sharing toys.

Bình luận ()