insist là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

insist nghĩa là cứ nhất định, cứ khăng khăng. Học cách phát âm, sử dụng từ insist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ insist

insistverb

cứ nhất định, cứ khăng khăng

/ɪnˈsɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ insist

Từ "insist" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɪnˈsɪst/
  • Phát âm gần đúng: in-sist

Giải thích chi tiết:

  • in: phát âm giống như trong từ "in" (như trong "I need").
  • s: phát âm như "s" thông thường.
  • ist: phát âm là “ist” giống như “ist” trong từ “artist”.

Bạn có thể tìm kiếm trên Google với từ khóa "how to pronounce insist" để nghe được cách phát âm chính xác hơn. Ví dụ: https://www.pronounce.fm/us-english/insist

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ insist trong tiếng Anh

Từ "insist" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng nhìn chung, nó mang ý nghĩa nhấn mạnh, đòi hỏi, hoặc cưỡng quyết, thường là một cách cư xử mạnh mẽ và có thể gây khó chịu. Dưới đây là cách sử dụng "insist" chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Đòi hỏi một cách kiên quyết (to insist on something):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Insist" được dùng để thể hiện việc bạn không thỏa hiệpyêu cầu một điều gì đó, thường là một thứ mà người khác không muốn hoặc không đồng ý.
  • Ví dụ:
    • "I insist on paying for the dinner." (Tôi đòi trả tiền bữa tối.) - Bạn không muốn chia tiền và muốn chịu trách nhiệm toàn bộ.
    • "She insisted on wearing a red dress to the party." (Cô ấy kiên quyết mặc một chiếc váy đỏ đi dự tiệc.) – Cô ấy không muốn mặc màu khác.
    • "The doctor insisted that I rest for a few days." (Bác sĩ yêu cầu tôi nghỉ ngơi vài ngày.) – Bác sĩ không cho phép tôi làm việc.

2. Đề xuất một cách kiên định (to insist that):

  • Ý nghĩa: Sử dụng "to insist that" để nhấn mạnh rằng bạn thực sự tin tưởngcố gắng thuyết phục người khác về một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I insist that you apologize." (Tôi kiên quyết rằng bạn phải xin lỗi.) – Bạn thực sự tin rằng người kia cần phải xin lỗi.
    • "He insisted that the meeting was necessary." (Anh ấy kiên định rằng cuộc họp là cần thiết.) - Anh ấy rất chắc chắn về việc cuộc họp là quan trọng.

3. Trong ngữ cảnh lịch sự hơn (to insist politely):

  • Ý nghĩa: "To insist politely" biểu thị việc bạn đòi hỏi một cách lịch sự, thường là để thể hiện sự quan tâm đến người khác hoặc muốn giúp đỡ.
  • Ví dụ:
    • "Would you like a cup of tea? I insist politely." (Bạn có muốn một tách trà không? Tôi cứ mời bạn thôi.) - Bạn chỉ mời một cách lịch sự, không ép buộc.

4. Sử dụng như động từ chính để mô tả hành động (to insist):

  • Ý nghĩa: “He insisted”/“She insisted” mô tả hành động của việc đòi hỏi, cưỡng quyết.
  • Ví dụ:
    • "He insisted on having the last slice of cake." (Anh ấy đòi ăn miếng bánh cuối cùng.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • "Insist" thường mang sắc thái tiêu cực: Nó có thể được coi là hơi mạnh bạo hoặc thậm chí là khó chịu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách bạn sử dụng nó.
  • Sử dụng cẩn thận: Hãy cân nhắc xem có cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn không trước khi sử dụng "insist".

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "insist" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào không?

Luyện tập với từ vựng insist

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The professor ______ that all students submit their essays by Friday.
  2. She ______ on paying for dinner, even though I offered to split the bill.
  3. The manager ______ the importance of teamwork during the meeting. (không dùng "insist")
  4. He ______ to help me with the project, but I declined politely. (không dùng "insist")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Despite his injury, he ______ on finishing the race.
    a) insisted b) demanded c) refused d) claimed
  2. The clients ______ that the contract include a confidentiality clause.
    a) asked b) insisted c) urged d) required
  3. She ______ that her idea was the most practical solution.
    a) argued b) promised c) insisted d) admitted
  4. The CEO ______ employees to attend the training session. (không dùng "insist")
    a) forced b) encouraged c) insisted d) persuaded
  5. They ______ me to reconsider my decision, but I stood firm. (không dùng "insist")
    a) begged b) insisted c) warned d) advised

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "You must apologize to your sister," my mother said firmly.
  2. The lawyer demanded that the witness testify under oath.
  3. "Let me handle the negotiations," she said with confidence. (không dùng "insist")

Đáp án:

Bài 1:

  1. insists
  2. insisted
  3. emphasized (hoặc "stressed" – từ khác thay thế)
  4. offered

Bài 2:

  1. a) insisted
  2. b) insisted
  3. c) insisted
  4. b) encouraged (hoặc a/d tùy ngữ cảnh)
  5. a) begged (hoặc d) advised)

Bài 3:

  1. My mother insisted that I apologize to my sister.
  2. The lawyer insisted that the witness testify under oath.
  3. She volunteered to handle the negotiations. (hoặc "She confidently offered to handle...")

Bình luận ()