impregnate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

impregnate nghĩa là Tẩm. Học cách phát âm, sử dụng từ impregnate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ impregnate

impregnateverb

Tẩm

/ˈɪmpreɡneɪt//ɪmˈpreɡneɪt/

Từ "impregnate" có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɪˈmpregnేɪt/
  • Nghe qua: (Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/impregnate/)

Phân tích chi tiết:

  • im: /ɪm/ - Giống như "im" trong "him"
  • preg: /ˈpreɡ/ - Giống như "preg" trong "pregnant" (mang thai)
  • nate: /-nāt/ - Giống như "nate" (tên riêng, hoặc phát âm đuôi "ate" ở các từ như "late", "hate")

Tổng hợp lại: /ɪˈmpregnేɪt/ - "im" + "preg" + "nate" (giọng nhấn mạnh vào âm "preg")

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ impregnate trong tiếng Anh

Từ "impregnate" trong tiếng Anh có nghĩa là ủ, tẩm, ngấm, thấm đẫm một thứ chất vào một vật liệu khác. Nó thường được dùng để mô tả việc thấm một chất lỏng vào vật liệu rắn, đặc biệt là để làm cho vật liệu đó trở nên bền hơn, chống thấm nước, hoặc có mùi hương.

Dưới đây là cách sử dụng từ "impregnate" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Thấm chất lỏng (thường là keo, chất bảo quản, hoặc nước):

  • Ví dụ 1: "You need to impregnate the leather shoes with a waterproof sealant to protect them from the rain." (Bạn cần đôi giày da bằng chất bảo quản chống thấm nước để bảo vệ chúng khỏi mưa.)
  • Ví dụ 2: "The wood was impregnated with a stain to give it a rich, dark color." (Mặt gỗ đã được tẩm màu để tạo màu đậm, bóng.)
  • Ví dụ 3: “They impregnated the fabric with mosquito repellent.” (Họ đã tẩm vải với thuốc đuổi muỗi.)

2. Gợi ý, truyền đạt (dạng ẩn dụ, thường dùng trong nghệ thuật, văn học):

  • Ví dụ 1: “The artist tried to impregnate his paintings with the spirit of the countryside.” (Nhà họa sĩ cố gắng gợi ý các bức tranh của mình với tinh thần của vùng nông thôn.)
  • Ví dụ 2: "The novel impregnated the reader with a sense of longing for a simpler time." (Cuốn tiểu thuyết đã truyền đạt cho người đọc cảm giác khao khát một thời kỳ giản dị hơn.)

Lưu ý:

  • Từ "impregnate" thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như "soak," "drench," hoặc "infuse."
  • Trong nhiều trường hợp, "soak" hoặc "treat" có thể là những lựa chọn thay thế phù hợp hơn.

Tóm lại:

“Impregnate” đặc biệt thích hợp khi bạn muốn nhấn mạnh sự thấm đẫm, ngấm sâu của một thứ vào một vật liệu khác, không chỉ đơn thuần là phủ hoặc bôi lên bề mặt.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ này không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?


Bình luận ()