
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
importantly nghĩa là quan trọng, trọng yếu. Học cách phát âm, sử dụng từ importantly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quan trọng, trọng yếu
Cách phát âm từ "importantly" trong tiếng Anh là:
/ɪmˈpɔːrtəntli/
Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:
Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "importantly" trong tiếng Anh là một cách diễn đạt không phổ biến và thường được coi là lỗi. Cách chính xác và phổ biến hơn để diễn đạt ý "quan trọng là" hoặc "điều quan trọng là" là sử dụng các từ như:
Vậy, "importantly" được sử dụng như thế nào?
"Importantly" có thể được sử dụng như một trạng từ, nhưng thường được coi là cách diễn đạt không chuẩn mực và nên tránh sử dụng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, nó có thể được hiểu theo nghĩa "điều quan trọng là" hoặc "nếu điều này quan trọng là...".
Ví dụ khi sử dụng "importantly" (không được khuyến khích):
Ví dụ sử dụng các từ thay thế tốt hơn:
Tóm lại:
Mặc dù có thể tìm thấy "importantly" trong một số văn bản, nhưng bạn nên tập trung sử dụng các từ thay thế chuẩn mực hơn như "most importantly," "crucially," "significantly," hoặc "notably" để diễn đạt ý nghĩa "quan trọng là".
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về cách sử dụng các từ thay thế này không?
Chọn từ thích hợp: importantly, significantly, especially, clearly
Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể nhiều đáp án đúng):
The report emphasizes ______ that ethical standards must be upheld.
a. importantly
b. crucially
c. merely
d. somehow
______, the proposal lacks concrete evidence to support its claims.
a. Importantly
b. Arguably
c. Fortunately
d. Notably
The algorithm performs ______ better under controlled conditions.
a. importantly
b. substantially
c. vaguely
d. rarely
______, our findings align with previous research in the field.
a. Importantly
b. Similarly
c. Coincidentally
d. Above all
The manager stressed ______ the project deadline cannot be extended.
a. weakly
b. importantly
c. firmly
d. alternately
Original: "It is essential to note that the results are preliminary."
→ Rewrite using importantly.
Original: "Her leadership, above all, transformed the company culture."
→ Rewrite using importantly.
Original: "The policy change affected all departments significantly."
→ Rewrite without using importantly (use a synonym).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()