importantly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

importantly nghĩa là quan trọng, trọng yếu. Học cách phát âm, sử dụng từ importantly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ importantly

importantlyadverb

quan trọng, trọng yếu

/ɪmˈpɔːtntli/
Định nghĩa & cách phát âm từ importantly

Cách phát âm từ "importantly" trong tiếng Anh là:

/ɪmˈpɔːrtəntli/

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • im - phát âm như "im" trong tiếng Việt (giống như "im" trong "im lặng")
  • port - phát âm như "port" trong "Portugal"
  • ant - phát âm như "ant" trong "ant"
  • ly - phát âm như "li" trong "lily" (âm cuối nhấn mạnh)

Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ importantly trong tiếng Anh

Từ "importantly" trong tiếng Anh là một cách diễn đạt không phổ biến và thường được coi là lỗi. Cách chính xác và phổ biến hơn để diễn đạt ý "quan trọng là" hoặc "điều quan trọng là" là sử dụng các từ như:

  • Most importantly: (Quan trọng nhất)
  • Importantly: (Đáng chú ý, quan trọng) - Mặc dù không chính xác, nhưng vẫn được sử dụng đôi chút.
  • Crucially: (Cực kỳ quan trọng)
  • Significantly: (Rất quan trọng)
  • Notably: (Nổi bật, đáng chú ý, quan trọng)

Vậy, "importantly" được sử dụng như thế nào?

"Importantly" có thể được sử dụng như một trạng từ, nhưng thường được coi là cách diễn đạt không chuẩn mực và nên tránh sử dụng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm hoi, nó có thể được hiểu theo nghĩa "điều quan trọng là" hoặc "nếu điều này quan trọng là...".

Ví dụ khi sử dụng "importantly" (không được khuyến khích):

  • "Importantly, we need to consider the budget." (Điều quan trọng là chúng ta cần cân nhắc ngân sách.) - Cách này ít phổ biến và nghe có vẻ hơi cứng nhắc.

Ví dụ sử dụng các từ thay thế tốt hơn:

  • "Most importantly, we need to prioritize safety." (Quan trọng nhất là chúng ta cần ưu tiên sự an toàn.)
  • "Importantly, the deadline is November 30th." (Đáng chú ý, thời hạn là ngày 30 tháng 11.)
  • "Crucially, the data needs to be verified." (Cực kỳ quan trọng là dữ liệu cần được xác minh.)

Tóm lại:

Mặc dù có thể tìm thấy "importantly" trong một số văn bản, nhưng bạn nên tập trung sử dụng các từ thay thế chuẩn mực hơn như "most importantly," "crucially," "significantly," hoặc "notably" để diễn đạt ý nghĩa "quan trọng là".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về cách sử dụng các từ thay thế này không?

Luyện tập với từ vựng importantly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: importantly, significantly, especially, clearly

  1. The study highlights, ______, that early intervention improves long-term outcomes.
  2. She spoke ______ about the need for transparency in corporate governance.
  3. The data changed ______ after adjusting for external factors.
  4. ______, the team failed to consider alternative perspectives during the analysis.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ/cụm từ phù hợp (có thể nhiều đáp án đúng):

  1. The report emphasizes ______ that ethical standards must be upheld.
    a. importantly
    b. crucially
    c. merely
    d. somehow

  2. ______, the proposal lacks concrete evidence to support its claims.
    a. Importantly
    b. Arguably
    c. Fortunately
    d. Notably

  3. The algorithm performs ______ better under controlled conditions.
    a. importantly
    b. substantially
    c. vaguely
    d. rarely

  4. ______, our findings align with previous research in the field.
    a. Importantly
    b. Similarly
    c. Coincidentally
    d. Above all

  5. The manager stressed ______ the project deadline cannot be extended.
    a. weakly
    b. importantly
    c. firmly
    d. alternately


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "It is essential to note that the results are preliminary."
    → Rewrite using importantly.

  2. Original: "Her leadership, above all, transformed the company culture."
    → Rewrite using importantly.

  3. Original: "The policy change affected all departments significantly."
    → Rewrite without using importantly (use a synonym).


Đáp án

Bài 1:

  1. importantly
  2. clearly
  3. significantly
  4. Importantly

Bài 2:

  1. a, b
  2. b, d
  3. b
  4. a, b
  5. b, c

Bài 3:

  1. Importantly, the results are preliminary.
  2. Importantly, her leadership transformed the company culture.
  3. Critically, the policy change affected all departments.

Bình luận ()