hotel là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hotel nghĩa là khách sạn. Học cách phát âm, sử dụng từ hotel qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hotel

hotelnoun

khách sạn

/ˌhəʊˈtɛl//hə(ʊ)ˈtɛl/
Định nghĩa & cách phát âm từ hotel

Cách phát âm từ "hotel" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈhoʊtel

Phát âm chi tiết:

  • ˈh (giống âm "h" trong tiếng Việt) - nhấn mạnh
  • (giống âm "o" trong "go") – nhấn mạnh
  • t (giống âm "t" trong tiếng Việt)
  • el (giống âm "el" trong "bell")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hotel trong tiếng Anh

Từ "hotel" trong tiếng Anh có nghĩa là "khách sạn". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và đa dạng:

1. Dùng như danh từ (Noun):

  • General Use: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "We're staying at a nice hotel in the city center." (Chúng tôi đang ở một khách sạn đẹp ở trung tâm thành phố.)
    • "The hotel room was spacious and clean." (Phòng khách sạn rộng rãi và sạch sẽ.)
  • Referring to a specific hotel: Thay vì nói "the hotel," bạn có thể chỉ một khách sạn cụ thể.
    • "Have you ever stayed at the Grand Hyatt Hotel?" (Bạn đã từng ở khách sạn Grand Hyatt chưa?)
  • Referring to a type of accommodation:
    • “He works at a luxury hotel.” (Anh ấy làm việc tại một khách sạn sang trọng.)

2. Dùng trong các cụm từ (Phrases):

  • Hotel reservation (đặt phòng khách sạn): "I need to make a hotel reservation for next week." (Tôi cần đặt phòng khách sạn cho tuần tới.)
  • Hotel amenities (tiện nghi của khách sạn): "The hotel amenities included a swimming pool and a gym." (Những tiện nghi của khách sạn bao gồm hồ bơi và phòng tập thể dục.)
  • Hotel staff (nhân viên khách sạn): "The hotel staff were very friendly and helpful." (Nhân viên khách sạn rất thân thiện và hữu ích.)
  • Hotel lobby (sảnh khách sạn): "We waited in the hotel lobby for our friends." (Chúng tôi đợi bạn bè trong sảnh khách sạn.)
  • Business hotel (khách sạn kinh doanh): "This business hotel offers conference rooms and a business center." (Khách sạn kinh doanh này có các phòng hội nghị và trung tâm kinh doanh.)
  • Budget hotel (khách sạn bình dân): "We found a cheap budget hotel near the airport." (Chúng tôi tìm được một khách sạn bình dân gần sân bay.)

3. Trong câu hỏi (Questions):

  • "Do you know where the nearest hotel is?" (Bạn có biết khách sạn gần nhất ở đâu không?)
  • “What’s your favourite hotel in London?” (Khách sạn yêu thích của bạn ở London là gì?)

4. Trạng ngữ (Adverbial phrases):

  • “I spent a week at a hotel in Italy.” (Tôi đã dành một tuần ở khách sạn ở Italy.)

Lưu ý nhỏ:

  • "Hotel" thường được dùng cho các cơ sở lưu trú có dịch vụ đầy đủ, thường có nhân viên lễ tân, phòng ăn, và các tiện nghi khác.
  • "Motel" là một loại hình lưu trú khác, thường có quy mô nhỏ hơn và nằm dọc theo các con đường cao tốc.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "hotel" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó không?


Bình luận ()