
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
himself nghĩa là chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta. Học cách phát âm, sử dụng từ himself qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
Phát âm từ "himself" trong tiếng Anh như sau:
Kết hợp lại: /hɪmˈsɛlf/
Mẹo nhớ:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "himself" là một dạng sở hữu và đại từ phản thân của "he" (anh ấy). Nó được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, thường để nhấn mạnh rằng ai đó đã làm một việc gì đó cho chính họ. Dưới đây là cách sử dụng "himself" trong tiếng Anh, chia theo các trường hợp chính:
Lưu ý quan trọng:
Ví dụ tổng hợp:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "himself" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
He promised to ______ prepare for the presentation.
a. himself
b. by himself
c. on his own
d. by his
The CEO introduced ______ at the conference before discussing company goals.
a. him
b. himself
c. his
d. he
The child tied his shoes ______ without any help.
a. himself
b. by himself
c. lonely
d. alone
She blamed ______ for missing the meeting, but the real issue was traffic.
a. herself
b. himself
c. themselves
d. yourself
They completed the project ______, but James needed assistance.
a. themselves
b. himself
c. ourselves
d. by their own
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()