himself là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

himself nghĩa là chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta. Học cách phát âm, sử dụng từ himself qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ himself

himselfpronoun

chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta

/hɪmˈsɛlf/
Định nghĩa & cách phát âm từ himself

Phát âm từ "himself" trong tiếng Anh như sau:

  • him: /hɪm/ (âm "h" là âm "h" thông thường, "i" là âm "i" như trong "bit", "m" là âm "m" thông thường)
  • self: /sɛlf/ (âm "s" là âm "s" thông thường, "e" là âm "e" như trong "bed", "l" là âm "l" thông thường, "f" là âm "f" thông thường)

Kết hợp lại: /hɪmˈsɛlf/

Mẹo nhớ:

  • Hãy tưởng tượng bạn đang nói "him - self".
  • Lưu ý rằng phần "self" được nhấn mạnh hơn (đánh dấu bằng dấu ngăn)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ himself trong tiếng Anh

Từ "himself" là một dạng sở hữu và đại từ phản thân của "he" (anh ấy). Nó được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, thường để nhấn mạnh rằng ai đó đã làm một việc gì đó cho chính họ. Dưới đây là cách sử dụng "himself" trong tiếng Anh, chia theo các trường hợp chính:

1. Đại từ phản thân (Reflexive Pronoun):

  • Khi chủ ngữ (subject) cũng là người thực hiện hành động: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • He hurt himself falling off the ladder. (Anh ấy bị thương sau khi ngã từ thang.) - Anh ấy là người thực hiện hành động đau thương.
    • She decorated herself with flowers. (Cô ấy trang trí bản thân bằng hoa.) - Cô ấy là người thực hiện hành động trang trí.
    • I annoyed myself by listening to that terrible music. (Tôi làm mình khó chịu bằng cách nghe nhạc dở tệ đó.) - Tôi là người thực hiện hành động gây khó chịu.

2. Động từ sở hữu (Possessive Verb):

  • Để nhấn mạnh rằng ai đó đã làm một việc gì đó cho chính người đó: Dạng này ít phổ biến hơn, nhưng có thể được sử dụng để thêm sự nhấn mạnh cho hành động.
    • He built the house himself. (Anh ấy tự xây ngôi nhà.) - Nhấn mạnh rằng anh ấy đã tự mình làm việc xây dựng.
    • She painted the picture herself. (Cô ấy tự vẽ bức tranh.) - Nhấn mạnh rằng cô ấy đã tự mình vẽ.
    • They cooked the dinner themselves. (Họ tự nấu bữa tối.) - Nhấn mạnh rằng họ đã tự mình nấu.

3. Trong câu mệnh lệnh (Imperative Sentences):

  • Khi muốn kêu gọi ai đó làm một việc gì đó cho chính họ:
    • Be careful yourself! (Hãy cẩn thận đấy!) - (Mặc dù không thường dùng)
    • Look after yourself. (Hãy tự chăm sóc bản thân.) - (Mặc dù thường dùng "look after yourself" trực tiếp)

Lưu ý quan trọng:

  • "Himself" và các đại từ phản thân khác (herself, yourself, themselves) luôn đi sau động từ hoặc một cụm giới từ.
  • Không sử dụng "himself" khi chủ ngữ không thực hiện hành động. Ví dụ: He hurt her. (Anh ấy làm tổn thương cô ấy), không phải He himself hurt her.

Ví dụ tổng hợp:

  • The artist painted the portrait himself. (Nhà họa sĩ đã tự vẽ chân dung.) - Sử dụng động từ sở hữu để nhấn mạnh.
  • He learned to ride a bike himself when he was five. (Anh ấy tự học cưỡi xe đạp khi năm tuổi.) - Sử dụng để nhấn mạnh việc anh ấy tự mình thực hiện hành động này.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "himself" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Các từ đồng nghĩa với himself

Luyện tập với từ vựng himself

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the accident, he insisted on treating the wound ______ to avoid disturbing others.
  2. The manager decided to handle the project ______ instead of delegating it to his team.
  3. She reminded _____ to check the deadline before submitting the report. (nhắc bản thân)
  4. The scientist devoted _____ to researching renewable energy solutions.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. He promised to ______ prepare for the presentation.
    a. himself
    b. by himself
    c. on his own
    d. by his

  2. The CEO introduced ______ at the conference before discussing company goals.
    a. him
    b. himself
    c. his
    d. he

  3. The child tied his shoes ______ without any help.
    a. himself
    b. by himself
    c. lonely
    d. alone

  4. She blamed ______ for missing the meeting, but the real issue was traffic.
    a. herself
    b. himself
    c. themselves
    d. yourself

  5. They completed the project ______, but James needed assistance.
    a. themselves
    b. himself
    c. ourselves
    d. by their own


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He repaired the car without help." → Use "himself".
  2. Original: "The student corrected the mistakes alone." → Use a reflexive pronoun.
  3. Original: "The team celebrated the victory independently." → Do not use "himself".

Đáp án:

Bài 1:

  1. himself
  2. himself
  3. herself
  4. himself

Bài 2:

  1. b (by himself) / c (on his own)
  2. b (himself)
  3. a (himself) / b (by himself) / d (alone)
  4. a (herself)
  5. a (themselves)

Bài 3:

  1. He repaired the car himself.
  2. The student corrected the mistakes by himself/herself.
  3. The team celebrated the victory on their own. (hoặc by themselves)

Bình luận ()