him là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

him nghĩa là nó, hắn, ông ấy, anh ấy. Học cách phát âm, sử dụng từ him qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ him

himpronoun

nó, hắn, ông ấy, anh ấy

/hɪm/
Định nghĩa & cách phát âm từ him

Cách phát âm từ "him" trong tiếng Anh như sau:

  • Nguyên âm: /hɪm/
    • h: Phát âm nguyên âm "h". Âm này thường rất nhẹ, gần như không nghe thấy.
    • i: Phát âm nguyên âm "i" ngắn, giống như âm trong từ "hit".
    • m: Phát âm phụ âm "m".

Lưu ý:

  • Âm "h" trong từ "him" thường được bỏ qua khi nói nhanh.
  • Hãy tập trung vào cách phát âm nguyên âm "i".

Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ him trong tiếng Anh

Từ "him" là một đại từ thay thế (pronoun) chỉ người (masculine), thường dùng để thay thế cho một người đàn ông mà chúng ta đã đề cập hoặc đã hiểu rõ. Dưới đây là cách sử dụng "him" trong tiếng Anh, chia theo các trường hợp phổ biến:

1. Chủ ngữ (Subject):

  • Cú pháp: Him + động từ (verb)
  • Ví dụ:
    • "He called him." (Anh ấy gọi anh ta.)
    • "I saw him at the park." (Tôi đã thấy anh ấy ở công viên.)
    • Him is a nice person. (Anh ấy là một người tốt - ít phổ biến, thường dùng "He" hơn)

2. Tân ngữ (Object):

  • Cú pháp: Động từ (verb) + Him
  • Ví dụ:
    • "She loves him." (Cô ấy yêu anh ấy.)
    • "They helped him carry the boxes." (Họ giúp anh ấy mang những chiếc hộp.)
    • "I gave the book to him." (Tôi đã cho cuốn sách cho anh ấy.)

3. Bảo quan (Complement):

  • Cú pháp: Một cụm từ hoặc mệnh đề mô tả về người được chỉ định bởi "him".
  • Ví dụ:
    • "I admire him for his courage." (Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì lòng dũng cảm của anh ấy.)
    • "This is the man him." (Đây là người đàn ông đó.)

4. Sau giới từ (Preposition):

  • Cú pháp: Giới từ + Him
  • Ví dụ:
    • "He talked to him." (Anh ấy nói chuyện với anh ấy.)
    • "I’m looking for him." (Tôi đang tìm anh ấy.)
    • "She gave a gift to him." (Cô ấy đã tặng một món quà cho anh ấy.)

Lưu ý quan trọng:

  • "He" vs. "Him": "He" là dạng chủ ngữ của từ "him" (anh ấy). Sử dụng "him" khi "he" là tân ngữ hoặc khi xuất hiện sau giới từ. Thường thì, bạn sẽ dùng "he" khi "he" là chủ ngữ và "him" khi "he" là đối tượng của hành động.
  • Bí quyết để lựa chọn: Hãy tự hỏi: "Tôi đang đề cập đến ai?" Nếu bạn đang nói về người đang thực hiện hành động, hãy dùng "he". Nếu bạn đang đề cập đến người đang nhận hành động, hãy dùng "him".

Ví dụ tổng hợp:

  • He saw him at the store.” (Anh ấy nhìn thấy anh ấy ở cửa hàng.) - "He" là chủ ngữ, "him" là tân ngữ.
  • “I’m going to help him with his homework.” (Tôi sẽ giúp anh ấy làm bài tập về nhà.) - "He" là chủ ngữ, "him" là tân ngữ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "him" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Luyện tập với từ vựng him

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Sarah handed the report to ____ before the meeting started.
  2. The manager praised both Tom and ____ for their hard work.
  3. Could you pass this message to the director? I need to confirm ____ schedule.
  4. The team relied on ____ and his analytical skills to solve the problem.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The email was addressed to:
    a) he
    b) his
    c) him
    d) himself

  2. After reviewing the documents, the lawyer sent ____ a summary.
    a) them
    b) him
    c) her
    d) it

  3. The teacher asked the students to submit ____ assignments by Friday.
    a) his
    b) their
    c) them
    d) our

  4. John’s colleagues often rely on ____ because of his expertise.
    a) he
    b) him
    c) his
    d) himself

  5. The company will notify ____ and the other candidates next week.
    a) she
    b) him
    c) they
    d) us


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "I gave the book to John." → (Dùng tân ngữ)
  2. Original: "The boss wants to meet Mark tomorrow." → (Dùng đại từ tân ngữ)
  3. Original: "She discussed the project with her assistant." → (Không dùng "him", thay bằng từ phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. him
  2. him
  3. his (nhiễu)
  4. him

Bài 2:

  1. c) him (a, b, d sai do ngữ pháp)
  2. b) him / c) her (đúng tùy ngữ cảnh)
  3. b) their (a, c, d sai do chủ ngữ số nhiều)
  4. b) him (a, c, d sai do ngữ pháp)
  5. b) him (a, c, d không phù hợp ngữ cảnh)

Bài 3:

  1. I gave him the book.
  2. The boss wants to meet him tomorrow.
  3. She discussed the project with them. (nếu assistant là số nhiều) / với "her" (nếu assistant là nữ).

Bình luận ()