he là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

he có nghĩa là nó, anh ấy, ông ấy. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ he

hepronoun

nó, anh ấy, ông ấy

/hiː/
Định nghĩa & cách phát âm từ he

Từ "he" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Phát âm theo cách thường gặp (dùng trong câu đơn giản):

  • /hiː/ - Phát âm giống như tiếng Việt "hi" dài.
    • Ví dụ: "He is happy." (Anh ấy rất vui.)

2. Phát âm ngắn (dùng trong các cấu trúc ngữ pháp nhất định):

  • /ɪ/ - Phát âm ngắn và nhanh, giống như tiếng Việt "i".
    • Ví dụ: "He went to the store." (Anh ấy đi đến cửa hàng.)
    • Ví dụ: "He's coming." (Anh ấy sắp đến.)

Lưu ý quan trọng:

  • Trong các cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn ("is," "are," "am" + tính từ + "ing"), "he" thường được phát âm /ɪ/.
  • Cần luyện tập nghe và lặp lại để phân biệt và sử dụng chính xác hai cách phát âm này.

Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio minh họa trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ he trong tiếng Anh

Từ “he” là một đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số giống nam trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để đề cập đến một người đàn ông hoặc nam tính. Dưới đây là cách sử dụng từ "he" chi tiết:

1. Là Đại từ Nhân xưng:

  • Chỉ người đàn ông: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "he". Ví dụ:
    • He is my brother.” (Anh ấy là em trai tôi.)
    • He likes to play football.” (Anh ấy thích chơi bóng đá.)

2. Trong Cấu trúc Động từ:

  • Động từ thì hiện tại đơn: Khi nói về hành động đang xảy ra hoặc là một sự thật. Ví dụ:
    • "He eats breakfast every morning." (Anh ấy ăn sáng mỗi buổi sáng.)
    • "He works in a bank." (Anh ấy làm việc trong một ngân hàng.)
  • Động từ thì quá khứ đơn: Khi nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ:
    • "He went to the store yesterday." (Anh ấy đã đi đến cửa hàng ngày hôm qua.)
    • "He played tennis last week.” (Anh ấy đã chơi tennis vào tuần trước.)
  • Động từ thì tương lai đơn: Khi nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ:
    • "He will travel to Europe next year." (Anh ấy sẽ đi du lịch châu Âu năm tới.)
    • "He is going to study abroad.” (Anh ấy sẽ đi học ở nước ngoài.)
  • Các thì động từ khác: “He” cũng có thể được sử dụng trong các thì động từ khác để biểu thị đối tượng hành động.

3. Nhấn mạnh/Thay thế:

  • Đôi khi, "he" được sử dụng để nhấn mạnh hoặc thay thế một người đàn ông đã được đề cập trước đó. Ví dụ:
    • “John is a good singer. He is very talented.” (John là một ca sĩ hay. Anh ấy rất tài năng.)

4. Trong các cụm từ và ngữ cảnh cụ thể:

  • He said: (Anh ấy nói)
  • He told: (Anh ấy nói cho)
  • He asked: (Anh ấy hỏi)
  • He replied: (Anh ấy trả lời)
  • He admitted: (Anh ấy thú nhận)
  • He explained: (Anh ấy giải thích)

Lưu ý quan trọng:

  • Gender-neutral language: Trong tiếng Anh, cách viết trung lập giới tính đang ngày càng phổ biến. Thay vì sử dụng "he" để đề cập đến một người với giới tính chưa biết, bạn có thể sử dụng "they" (đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số) hoặc viết lại câu: "This person is..." hoặc "One needs to..."

Ví dụ minh họa:

  • He is my friend, he helps me with my homework.” (Anh ấy là bạn của tôi, anh ấy giúp tôi làm bài tập về nhà.)
  • He has been studying English for five years.” (Anh ấy đã học tiếng Anh trong năm năm.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "he" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Các từ đồng nghĩa với he


Bình luận ()