
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
he nghĩa là nó, anh ấy, ông ấy. Học cách phát âm, sử dụng từ he qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nó, anh ấy, ông ấy
Từ "he" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý quan trọng:
Bạn có thể tìm thêm các đoạn audio minh họa trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ “he” là một đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số giống nam trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để đề cập đến một người đàn ông hoặc nam tính. Dưới đây là cách sử dụng từ "he" chi tiết:
Lưu ý quan trọng:
Ví dụ minh họa:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "he" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
___ is responsible for the financial audit.
a) He
b) She
c) They
d) It
When the director arrived, ___ immediately called a meeting.
a) he
b) they
c) we
d) you
The team leader confirmed that ___ will attend the conference.
a) he
b) she
c) it
d) he or she
The data suggests that ___ might need further analysis. (Chọn 2 đáp án)
a) it
b) he
c) they
d) we
Neither the manager nor the assistant could find ___ missing files.
a) his
b) her
c) their
d) its
Original: The professor gave a lecture, and the professor answered questions.
Rewrite:
Original: My brother finished the assignment, so my brother submitted it early.
Rewrite:
Original: The CEO announced the decision herself.
Rewrite (không dùng "he"):
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()