his là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

his có nghĩa là của ông ấy, của anh ấy. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ his

hisdeterminer

của ông ấy, của anh ấy

/hɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ his

Cách phát âm từ "his" trong tiếng Anh có thể khác nhau tùy theo giọng địa phương, nhưng cách phát âm phổ biến nhất là:

  • /hɪs/

Phần chia âm tiết là /hɪs/

  • hɪ: Giống như phát âm chữ "hi" trong tiếng Việt.
  • s: Giống như phát âm chữ "s" thông thường.

Lưu ý: Trong một số giọng địa phương (ví dụ, giọng Scotland), "his" có thể được phát âm là /hɪz/.

Bạn có thể tìm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ his trong tiếng Anh

Từ "his" trong tiếng Anh là một quán từ sở hữu, dùng để chỉ sở hữu của một người nam. Nó là dạng số nhiều của "his" (đơn số) và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Sở hữu đơn giản (Simple Possession):

  • Cấu trúc: Noun + his
  • Ý nghĩa: Chỉ ra rằng một danh từ nào đó thuộc sở hữu của một người đàn ông.
  • Ví dụ:
    • "This is John's car." (Đây là xe của John.) - "John" là một người đàn ông.
    • "That's my father's house." (Đó là nhà của bố tôi.) - "My father" là một người đàn ông.
    • "The dog wagged his tail." (Con chó vẫy đuôi.) - "His" chỉ sở hữu của con chó.

2. Sau các động từ chỉ cảm xúc, suy nghĩ, cảm giác (Verbs of Emotion/Thought/Feeling):

  • Cấu trúc: Verb + his
  • Ý nghĩa: Thường được sử dụng sau các động từ thể hiện cảm xúc, suy nghĩ, hoặc cảm giác.
  • Ví dụ:
    • "He felt his heart pounding." (Anh ấy cảm thấy tim mình đập thình thịch.)
    • "She looked at him with his eyes filled with sadness." (Cô ấy nhìn anh ấy với đôi mắt đầy buồn bã.)
    • "He expressed his concern for her." (Anh ấy bày tỏ sự lo lắng của mình về cô ấy.)

3. Sau các động từ chỉ hành động (Verbs of Action):

  • Cấu trúc: Verb + his
  • Ý nghĩa: Tương tự như ví dụ trên, thường đi sau động từ hành động thể hiện cảm xúc.
  • Ví dụ:
    • "He hid his anger." (Anh ấy che giấu sự tức giận của mình.)
    • "The doctor examined his patient." (Bác sĩ khám bệnh cho bệnh nhân của anh ấy.)

4. Sau các cụm động từ (Phrasal Verbs):

  • Cấu trúc: Phrasal Verb + his
  • Ví dụ:
    • "He apologized to her for his mistake." (Anh ấy xin lỗi cô ấy vì sai lầm của anh ấy.)
    • "She accused him of his dishonesty." (Cô ấy buộc tội anh ấy về sự không trung thực của anh ấy.)

Lưu ý quan trọng:

  • Gender Neutrality: "His" là từ mang tính giới tính. Nếu bạn muốn sử dụng một cách trung lập về giới tính, bạn có thể thay thế bằng "his or her," "their," hoặc sử dụng một cấu trúc khác (ví dụ: "their belongings").
  • "His" không phải là "him": “His” là quán từ, chỉ sở hữu. “Him” là đại từ nhân xưng, đóng vai trò là đối tượng của một động từ.

Tóm lại, "his" là một quán từ quan trọng trong tiếng Anh, dùng để chỉ thứ gì thuộc về một người đàn ông. Việc hiểu rõ cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ “his”, hãy cứ hỏi nhé!

Các từ đồng nghĩa với his


Bình luận ()