hero là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hero nghĩa là người anh hùng. Học cách phát âm, sử dụng từ hero qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hero

heronoun

người anh hùng

/ˈhɪərəʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ hero

Từ "hero" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /hɪˈroʊ/
    • /hɪ/: phát âm giống như chữ "hi" trong tiếng Việt.
    • /ˈroʊ/: phát âm giống như chữ "rô" (nhưng không đọc chữ "r" như tiếng Việt) và kéo dài một chút.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hero trong tiếng Anh

Từ "hero" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và giải thích chi tiết:

1. Danh từ (Noun):

  • Người hùng: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "hero". Một người hùng là một người đã làm những việc dũng cảm, can trường, cứu người hoặc giúp đỡ mọi người trong những tình huống nguy hiểm.
    • Example: “He's a hero – he saved a child from a burning building.” (Anh ấy là một người hùng – anh ấy đã cứu một đứa trẻ khỏi một tòa nhà đang cháy.)
  • Người có đức tính anh hùng: Dùng để chỉ người có những phẩm chất cao quý như lòng dũng cảm, sự chính trực, sự hy sinh.
    • Example: “She’s a hero in my eyes for her unwavering dedication to her community.” (Cô ấy là một người hùng trong mắt tôi vì sự tận tâm không ngừng nghỉ của cô ấy đối với cộng đồng.)
  • (Ít phổ biến hơn) Nhân vật trong truyện, phim, trò chơi: Dùng để chỉ nhân vật chính trong các tác phẩm kể chuyện có tính chất dũng cảm và cao thượng.
    • Example: "Superman is a classic hero." (Superman là một nhân vật anh hùng điển hình.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Anh hùng: Dùng để miêu tả bất cứ điều gì hoặc ai có tính chất dũng cảm, kiên cường, hoặc có những hành động cao thượng.
    • Example: “The hero of the story is a brave young soldier.” (Nhân vật anh hùng của câu chuyện là một người lính trẻ dũng cảm.)
    • Example: "The hero of the situation was the quick-thinking police officer." (Người hùng của tình huống là cảnh sát suy nghĩ nhanh chóng.)
  • (Ít phổ biến hơn) Tuyệt vời, xuất sắc: Dùng để khen ngợi một người hoặc một việc đã hoàn thành xuất sắc.
    • Example: “That was a hero performance by the team!” (Đó là một màn trình diễn tuyệt vời của đội bóng!)

Lưu ý:

  • Heroic: Đây là tính từ được tạo thành từ từ “hero” và thường được dùng để miêu tả hành động hoặc phẩm chất anh hùng.
  • Heroism: Đây là danh từ được tạo thành từ từ “hero” và mang nghĩa lòng dũng cảm, sự anh hùng.

Để biết cách sử dụng "hero" chính xác hơn, bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "hero" trong đó không? Tôi sẽ giúp bạn diễn đạt câu văn một cách chính xác nhất.

Luyện tập với từ vựng hero

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite his flaws, many consider him a national ______ for his bravery in the war.
  2. The scientist’s groundbreaking research made her a ______ in the field of medicine.
  3. Firefighters are often called real-life ______es for their selfless acts.
  4. The novel’s protagonist was more of an anti-______, challenging traditional moral values.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp (có thể nhiều đáp án):

  1. The community praised her as a(n) ______ after she rescued the child from the burning house.
    a) hero
    b) idol
    c) villain
    d) legend

  2. In mythology, Odysseus is celebrated as a cunning ______.
    a) warrior
    b) hero
    c) traitor
    d) mentor

  3. The film’s main character starts as a(n) ______ but later becomes a villain.
    a) hero
    b) outcast
    c) leader
    d) victim

  4. His actions were admirable, but he never sought the title of a ______.
    a) champion
    b) hero
    c) coward
    d) pioneer

  5. The documentary honors unsung ______es who worked behind the scenes.
    a) heroes
    b) celebrities
    c) opponents
    d) heroes


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The soldier saved his entire unit and was awarded a medal."
    Rewrite:
    → The soldier became a ______ after saving his entire unit.

  2. Original: "She inspired millions with her courage during the crisis."
    Rewrite:
    → Her courage during the crisis made her a ______.

  3. Original: "The leader’s charisma motivated the team to succeed."
    Rewrite:
    → The leader acted as a(n) ______, guiding the team to success.


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. hero
  2. hero
  3. hero
  4. hero (antihero cũng được chấp nhận)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a) hero
  2. a) warrior / b) hero
  3. a) hero / b) outcast
  4. a) champion / b) hero
  5. a) heroes / d) heroes

Bài 3 (Viết lại):

  1. → The soldier became a hero after saving his entire unit.
  2. → Her courage during the crisis made her a hero.
  3. → The leader acted as a mentor/guide, guiding the team to success. (KHÔNG dùng "hero")

Bình luận ()