hereditary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hereditary nghĩa là (được) kế thừa, di truyền. Học cách phát âm, sử dụng từ hereditary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hereditary

hereditaryadjective

(được) kế thừa, di truyền

/hɪˈrɛdɪt(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ hereditary

Từ "hereditary" (thuộc về di truyền) được phát âm như sau:

  • he - như trong "he" (anh ấy)
  • ri - như trong "river" (con sông)
  • ta - như trong "father" (bố)
  • ry - như trong "berry" (quả mâm xôi)

Tổng hợp lại, phát âm là: /ˌhɛrɪˈteɪrɪ/ (gần đúng: heh-ri-TAY-ri)

Mẹo: Bạn có thể chia từ dài thành các phần nhỏ hơn để dễ dàng phát âm.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ hereditary trong tiếng Anh

Từ "hereditary" trong tiếng Anh có nghĩa là "di truyền," "thuộc về di truyền," hoặc "thuộc về cha mẹ." Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết:

1. Nghĩa đen: Thuộc về di truyền

  • Ví dụ:
    • "The disease is hereditary, meaning it can be passed down from parents to children." (Bệnh này di truyền, nghĩa là nó có thể được truyền từ cha mẹ đến con cái.)
    • "Hereditary factors play a significant role in determining someone's susceptibility to certain illnesses." (Các yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng mắc bệnh của một người.)

2. Nghĩa bóng: Thuộc về cha mẹ hoặc gia đình

  • Ví dụ:
    • "She inherited her beauty from her mother." (Cô ấy thừa hưởng vẻ đẹp từ mẹ.)
    • "He has hereditary wealth, passed down through generations." (Anh ấy thừa hưởng tài sản từ gia đình qua nhiều thế hệ.)
    • "The family has a hereditary predisposition to certain mental illnesses." (Gia đình có xu hướng di truyền mắc một số bệnh tâm thần.)

3. Sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị:

  • Ví dụ:
    • "Hereditary titles (như Công tước, Công chúa) được truyền lại cho con cái." (Hereditary titles – such as Duke and Duchess – are passed down to children.)
    • "The treaty granted hereditary rights to the royal family." (Hiệp ước trao quyền lợi di truyền cho hoàng gia.)

Các lưu ý khi sử dụng:

  • Hereditary rights: Thường được sử dụng để chỉ các quyền lợi, đặc quyền hoặc tài sản được truyền lại cho con cái thông qua dòng dõi gia đình.
  • Hereditary immunity: (Ít dùng hơn) Có thể dùng để chỉ khả năng miễn dịch được truyền từ cha mẹ sang con cái, nhưng thường thì khái niệm này được giải thích bằng các yếu tố khác.

Tổng kết:

"Hereditary" là một từ quan trọng để mô tả các đặc điểm, bệnh tật, tài sản, hoặc quyền lợi được truyền từ cha mẹ sang con cái. Để hiểu rõ cách dùng, hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.

Bạn có thể cho tôi thêm ví dụ cụ thể để tôi có thể giải thích chi tiết hơn không? Ví dụ, bạn muốn biết "hereditary" được sử dụng như thế nào trong một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()