ancestral là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ancestral nghĩa là tổ tiên. Học cách phát âm, sử dụng từ ancestral qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ancestral

ancestraladjective

tổ tiên

/ænˈsestrəl//ænˈsestrəl/

Từ "ancestral" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • AN - như phát âm "a" trong "father"
  • CES - như phát âm "seets" (nhấn vào âm "seets")
  • TRAL - như phát âm "trial" (nhấn vào âm "trial")

Vậy, tổng thể phát âm là: ˈæŋ.kə.strəl (nhấn vào âm tiết đầu tiên)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ancestral trong tiếng Anh

Từ "ancestral" trong tiếng Anh có nghĩa là "thuộc về tổ tiên", "tổ tiên", "lịch sử gia đình", hoặc "cổ xưa". Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn, chia theo ngữ cảnh:

1. Mô tả về tổ tiên:

  • "Ancestral home": Nhà tổ tiên (ví dụ: "They returned to their ancestral home in Ireland.")
  • "Ancestral lands": Đất tổ tiên (ví dụ: "The family was fiercely proud of their ancestral lands.")
  • "Ancestors": Tổ tiên (ví dụ: "We honor our ancestors and their traditions.")

2. Mô tả về những đặc điểm, truyền thống hoặc di sản từ tổ tiên:

  • "Ancestral traditions": Các truyền thống tổ tiên (ví dụ: "Many of their ancestral traditions were still practiced today.")
  • "Ancestral wisdom": Khôn ngoan của tổ tiên (ví dụ: "The old man shared his ancestral wisdom with the younger generation.")
  • "Ancestral artifacts": Vật phẩm cổ xưa, di tích lịch sử (ví dụ: "The museum displayed several ancestral artifacts from the tribe.")
  • "Ancestral influence": Ảnh hưởng của tổ tiên (ví dụ: "His music has a strong ancestral influence.")

3. Đặt tính chất cổ xưa, lâu đời (thường dùng với danh từ):

  • "Ancestral forest": Rừng cổ (ví dụ: "The ancestral forest was a protected area.")
  • "Ancestral monument": Di tích cổ xưa (ví dụ: "The ancestral monument stood as a testament to the past.")

4. Trong các cụm từ khác:

  • "Ancestral lineage": Dòng dõi tổ tiên (khi nói về dòng họ)
  • "Ancestral heritage": Di sản tổ tiên

Các lưu ý khi sử dụng:

  • "Ancestral" thường được dùng để mô tả những thứ liên quan đến quá khứ lâu đời, những giá trị truyền thống, hoặc những đặc điểm mang tính lịch sử.
  • Nó mang tính trang trọng hơn so với các từ như "family" hoặc "heritage".

Ví dụ về câu sử dụng:

  • "The family’s ancestral home, a grand colonial mansion, had been passed down through generations." (Nhà tổ tiên của gia đình, một dinh thự thuộc địa đồ đàng hoàng, đã được truyền lại qua các thế hệ.)
  • "She felt a deep connection to her ancestral roots and the traditions of her people." (Cô ấy cảm thấy một mối liên kết sâu sắc với những gốc rễ tổ tiên và các truyền thống của dân tộc mình.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "ancestral" trong một đoạn văn cụ thể, hay một lĩnh vực cụ thể như lịch sử, văn hóa, hay di sản?


Bình luận ()