Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
hate nghĩa là ghét; lòng căm ghét, thù hận. Học cách phát âm, sử dụng từ hate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ghét, lòng căm ghét, thù hận

Từ "hate" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:
Để dễ nhớ hơn:
Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe phát âm chính xác:
Chúc bạn học tốt!
Từ "hate" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Ví dụ minh họa nhiều sắc thái:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "hate" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!
Which word(s) express extreme dislike?
a) hate
b) dislike
c) tolerate
d) adore
Complete the sentence: "They _____ unnecessary meetings because they’re unproductive."
a) hate
b) avoid
c) enjoy
d) ignore
Choose the correct verb form: "She _____ being interrupted while working."
a) hates
b) hating
c) to hate
d) hated
Select the synonym for "detest":
a) hate
b) love
c) appreciate
d) admire
Which sentence is grammatically incorrect?
a) "I hate waking up early."
b) "She hates to cook dinner."
c) "They hate attending long lectures."
d) "He hating noisy environments."
Original: "I really dislike people who lie."
→ Rewrite using "hate".
Original: "She can’t stand the sound of chewing."
→ Rewrite using "hates".
Original: "He has a strong aversion to crowded places."
→ Rewrite without using "hate" (use a synonym).
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()