hate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hate nghĩa là ghét; lòng căm ghét, thù hận. Học cách phát âm, sử dụng từ hate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hate

hateverb

ghét, lòng căm ghét, thù hận

/heɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ hate

Từ "hate" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /heɪ/ (giống như "hay" trong tiếng Việt)

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP hoặc "Queen's English"):

  • /hæt/ (giọng "h" hơi kéo dài một chút)

Để dễ nhớ hơn:

  • "Hate" (heɪ): Hãy nghĩ đến từ "hay", "bay",...
  • "Hate" (hæt): Hãy tưởng tượng bạn đang nói câu "I hate this", giọng "h" sẽ mạnh hơn và kéo dài hơn.

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hate trong tiếng Anh

Từ "hate" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa đen:

  • Định nghĩa: "Hate" có nghĩa là ghét, căm ghét, không thích một điều gì đó hoặc một người.
  • Ví dụ:
    • "I hate onions." (Tôi ghét hành.)
    • "She hates waiting in line." (Cô ấy ghét phải xếp hàng.)

2. Cách sử dụng chung:

  • Động từ (Verb): "Hate" thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, thường là sự ghét bỏ hoặc phẫn nộ.
    • Cấu trúc cơ bản: Subject + hate + object/noun
    • Ví dụ:
      • "He hates his job." (Anh ấy ghét công việc của mình.)
      • "They hate the weather." (Họ ghét thời tiết.)

3. Các sắc thái nghĩa và cách sử dụng cụ thể hơn:

  • Hate something (ghét cái gì đó):
    • Hate + Verb-ing (ghét làm gì): Diễn tả sự ghét bỏ hành động, hoạt động.
      • "I hate waiting for the bus." (Tôi ghét phải chờ xe buýt.)
      • "He hates doing housework." (Anh ấy ghét việc dọn dẹp nhà cửa.)
    • Hate + Noun (ghét cái gì): Diễn tả sự ghét bỏ một vật, một khái niệm.
      • "I hate this book." (Tôi ghét cuốn sách này.)
      • "She hates traffic." (Cô ấy ghét tắc đường.)
  • Hate someone (ghét ai): Diễn tả sự căm ghét, thù hận đối với một người. Cẩn thận khi sử dụng "hate" để nói về người khác, vì nó có thể gây tổn thương.
    • "I hate him." (Tôi ghét anh ấy.) - Cần cân nhắc và sử dụng nhẹ nhàng.
    • Thường được sử dụng trong các tình huống tranh cãi hoặc thể hiện sự phẫn nộ.
  • "To hate to" + Verb (ghét phải): Diễn tả sự không muốn, không thích phải làm một việc gì đó.
    • "I hate to admit it, but I’m wrong." (Tôi ghét phải thừa nhận, nhưng tôi sai.)
  • "Hate to say..." + Statement (ghét phải nói...): Diễn tả sự không muốn nói một điều gì đó, thường là một điều khó chịu.
    • "Hate to say this, but your singing is terrible." (Tôi ghét phải nói điều này, nhưng giọng hát của bạn thật tệ.)

4. Cần lưu ý:

  • "Hate" là một từ mạnh: Nó thể hiện một cảm xúc rất tiêu cực. Hãy sử dụng một cách cẩn thận và tránh sử dụng quá thường xuyên.
  • Thay thế: Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng những từ nhẹ nhàng hơn như "dislike," "don't like," "resent," hoặc "be annoyed by" để diễn tả cảm xúc của mình.

Ví dụ minh họa nhiều sắc thái:

  • Dislike: "I dislike early mornings." (Tôi không thích buổi sáng sớm.) - Một cảm xúc nhẹ nhàng, không quá mạnh.
  • Hate: "I hate early mornings!" (Tôi ghét buổi sáng sớm!) - Thể hiện sự phản đối mạnh mẽ hơn.
  • Resent: "I resent being interrupted while I'm talking." (Tôi căm ghét bị ngắt lời khi tôi đang nói.) - Thể hiện sự giận dữ và bức xúc.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "hate" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!

Thành ngữ của từ hate

hate somebody’s guts
(informal)to dislike somebody very much

    Luyện tập với từ vựng hate

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Many people _____ waiting in long queues because it wastes their time.
    2. She _____ the idea of working overtime without pay, but she needs the job.
    3. He _____ to admit his mistakes, which makes communication difficult.
    4. I don’t _____ spicy food, but I prefer milder flavors.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which word(s) express extreme dislike?
      a) hate
      b) dislike
      c) tolerate
      d) adore

    2. Complete the sentence: "They _____ unnecessary meetings because they’re unproductive."
      a) hate
      b) avoid
      c) enjoy
      d) ignore

    3. Choose the correct verb form: "She _____ being interrupted while working."
      a) hates
      b) hating
      c) to hate
      d) hated

    4. Select the synonym for "detest":
      a) hate
      b) love
      c) appreciate
      d) admire

    5. Which sentence is grammatically incorrect?
      a) "I hate waking up early."
      b) "She hates to cook dinner."
      c) "They hate attending long lectures."
      d) "He hating noisy environments."


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "I really dislike people who lie."
      → Rewrite using "hate".

    2. Original: "She can’t stand the sound of chewing."
      → Rewrite using "hates".

    3. Original: "He has a strong aversion to crowded places."
      → Rewrite without using "hate" (use a synonym).


    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. hate (Many people hate waiting in long queues...)
    2. hates (She hates the idea of working overtime...)
    3. refuses (He refuses to admit his mistakes...)
    4. mind (I don’t mind spicy food...)

    Bài tập 2:

    1. a (hate), b (dislike)
    2. a (hate), b (avoid)
    3. a (hates)
    4. a (hate)
    5. d ("He hating..." → sai ngữ pháp, phải là "hates")

    Bài tập 3:

    1. → "I hate people who lie."
    2. → "She hates the sound of chewing."
    3. → "He detests crowded places." (hoặc "abhors/dislikes")

    Bình luận ()