abominate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abominate nghĩa là Abominate. Học cách phát âm, sử dụng từ abominate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abominate

abominateverb

Abominate

/əˈbɒmɪneɪt//əˈbɑːmɪneɪt/

Từ "abominate" (ghét bỏ, thù ghét) được phát âm như sau:

  • a - nghe như âm "a" trong "father"
  • bo - nghe như âm "bo" trong "bomb"
  • mi - nghe như âm "me" trong "meet"
  • nate - nghe như "nayt" (như "night" nhưng phát âm ngắn hơn)

Khi kết hợp lại, phát âm đầy đủ là: /əˈbɒmɪneɪt/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abominate trong tiếng Anh

Từ "abominate" (pronounced /ˌæbəˈmeɪneɪt/) trong tiếng Anh có nghĩa là ghét cay đắng, thù ghét tột độ. Nó mạnh hơn "dislike" (không thích) hoặc "hate" (ghét).

Dưới đây là cách sử dụng từ "abominate" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Như một động từ (verb):

  • Thường dùng để diễn tả cảm xúc cực kỳ mạnh mẽ:

    • "I abominate dishonesty." (Tôi ghét cay đắng sự gian dối.)
    • "She abominated the thought of going to that party." (Cô ấy thù ghét ý nghĩ phải đến bữa tiệc đó.)
    • "He abominated the politician's policies." (Anh ấy ghét cay đắng các chính sách của chính trị gia đó.)
  • Có thể dùng để mô tả việc phản đối hoặc lên án mạnh mẽ:

    • "The committee abominated the proposed regulations." (Ủy ban lên án mạnh mẽ các quy định được đề xuất.)

2. Như một tính từ (adjective):

  • Ít dùng hơn so với dạng động từ, thường được dùng để mô tả một thứ gì đó khiến người ta ghét cay đắng:
    • "The abominated treaty was ultimately signed." (Hiệp ước bị ghét cay đắng cuối cùng đã được ký.)

Ví dụ cụ thể:

  • "She abominated the smell of garbage." (Cô ấy ghét cay đắng mùi rác.)
  • "He abominated the idea of sharing his lunch." (Anh ấy thù ghét ý tưởng chia sẻ bữa trưa của mình.)

Lưu ý:

  • "Abominate" là một từ ít dùng phổ biến hơn so với "hate" hoặc "dislike". Nếu bạn muốn diễn đạt cảm xúc ghét bỏ mạnh mẽ, "abominate" có thể là lựa chọn tốt hơn.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ trong các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner's Dictionary để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "abominate"!

Các từ đồng nghĩa với abominate


Bình luận ()