guy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh
guy nghĩa là bù nhìn, anh chàng, gã. Học cách phát âm, sử dụng từ guy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Định nghĩa & cách phát âm từ guy
guynounbù nhìn, anh chàng, gã
/ɡʌɪ/ Từ "guy" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:
1. Phát âm chuẩn (Standard American English):
- Nguyên âm: /ɡaɪ/ - nghe như "guy" trong tiếng Việt (như "gai")
- Cách phát âm chi tiết:
- g: Nghe khá giống chữ "g" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn hơn.
- ai: Nghe như âm "ai" trong từ "eye" (mắt).
2. Phát âm phổ biến ở Anh (British English):
- Nguyên âm: /gaɪ/ - gần giống với cách phát âm chuẩn, nhưng âm "ai" có thể hơi ngắn hoặc không rõ ràng.
- Cách phát âm chi tiết:
- g: Nghe như chữ "g" trong tiếng Việt.
- ai: Nghe như "ai" trong "eye", nhưng có thể bị luyến hơn.
Lời khuyên:
- Để luyện tập, bạn có thể nghe từ "guy" được phát âm bởi người bản xứ trên các nguồn tài liệu như:
- Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise, hoặc Elsa Speak để luyện tập phát âm.
Hy vọng điều này giúp bạn!
Cách sử dụng và ví dụ với từ guy trong tiếng Anh
"Guy" có thể là:
- Một người đàn ông: (most common) "That's a nice guy."
- Một người bạn: "He's a good guy."
- Một nhân vật hư cấu: “The main guy in the movie.”
Nó là từ không chính thức, thường dùng trong các tình huống thân mật.
Các từ đồng nghĩa với guy
Luyện tập với từ vựng guy
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
- The new _____ in the IT department fixed my computer in minutes.
- I met a friendly _____ at the conference who shared useful career advice.
- She’s looking for a reliable _____ to help her move the furniture this weekend.
- The manager praised the team, especially the _____ who led the project.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
-
The bartender recognized the regular ____ and handed him his usual drink.
a) guy
b) man
c) woman
d) person
-
We need someone who understands the system. Do you know any ____ with tech experience?
a) guys
b) experts
c) individuals
d) employees
-
The ____ standing near the elevator is the CEO of the company.
a) person
b) guy
c) lady
d) gentleman
-
She’s the main ____ responsible for the marketing campaign.
a) individual
b) gal
c) guy
d) professional
-
Let’s invite all the ____ from the sales team to the meeting.
a) members
b) folks
c) guys
d) staff
Bài tập 3: Viết lại câu
- Original: The man who delivered the package was very polite.
Rewrite: _____
- Original: A person with leadership skills should handle this task.
Rewrite: _____
- Original: The group of workers finished the project early.
Rewrite: _____
Đáp án:
Bài 1:
- guy
The new guy in the IT department fixed my computer in minutes.
- guy
I met a friendly guy at the conference who shared useful career advice.
- person (nhiễu)
She’s looking for a reliable person to help her move the furniture this weekend.
- member (nhiễu)
The manager praised the team, especially the member who led the project.
Bài 2:
- a) guy
- a) guys / b) experts (cả hai đều hợp lý)
- d) gentleman (nhiễu, trang trọng hơn "guy")
- a) individual / d) professional (nhiễu)
- c) guys / b) folks (cả hai đều phù hợp)
Bài 3:
- The guy who delivered the package was very polite.
- A guy with leadership skills should handle this task.
- The team (hoặc "group of guys" nếu muốn nhấn mạnh giới tính) finished the project early.
(Câu 3 phải dùng từ khác: The team finished the project early.)
Bình luận ()