gentleman là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

gentleman nghĩa là người quý phái, người thượng lưu. Học cách phát âm, sử dụng từ gentleman qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ gentleman

gentlemannoun

người quý phái, người thượng lưu

/ˈdʒɛntlmən/
Định nghĩa & cách phát âm từ gentleman

Từ "gentleman" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈdʒɛntlmən/
  • Phát âm gần đúng: /ˈdʒɛntlmən/ (giống như "jent-lman")
    • Gent: Phát âm giống như "jent" (nhấn âm "j")
    • Man: Phát âm giống như "man"

Mẹo nhỏ:

  • Chú ý phần "j" nghe giống "d" trong tiếng Việt.
  • Phần "man" thì giống như tiếng Việt.

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm chính xác tại các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ gentleman trong tiếng Anh

Từ "gentleman" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Nghĩa đen (Literal meaning):

  • Đàn ông: Ban đầu, "gentleman" chỉ đơn giản là "đàn ông". Tuy nhiên, ý nghĩa này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại.
  • Người đàn ông có địa vị cao: Trong một số trường hợp lịch sử, nó có thể chỉ những người đàn ông thuộc tầng lớp thượng lưu, có địa vị xã hội cao.

2. Nghĩa bóng (Figurative meaning - phổ biến nhất):

  • Một người đàn ông lịch sự, đứng nam, có đạo đức: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "gentleman" ngày nay. Một gentleman được mô tả là:
    • Lịch sự và tôn trọng: Luôn hành xử lịch sự, tôn trọng người khác, đặc biệt là phụ nữ và những người có địa vị thấp hơn.
    • Trung thực và đáng tin cậy: Giữ lời hứa, trung thực trong mọi việc.
    • Tôn trọng phụ nữ: Chăm sóc, bảo vệ, và đối xử với phụ nữ một cách tôn trọng và công bằng.
    • Chính trực: Sống đúng với đạo đức, có trách nhiệm với bản thân và xã hội.
    • Tự trọng: Có ý thức về giá trị bản thân, không khoe khoang, không hợm hĩnh.
    • Có sự sang trọng và tinh tế: (Không nhất thiết là giàu có về vật chất) – Có gu ăn mặc, nói năng và hành xử tinh tế, có ý thức về thẩm mỹ.

3. Cách sử dụng:

  • Dựa vào ngữ cảnh: Ý nghĩa của "gentleman" thường được hiểu rõ trong ngữ cảnh.
  • Mô tả người: "He's a true gentleman." (Anh ấy là một người đàn ông thực sự lịch sự/một gentleman đích thực.)
  • Miêu tả hành động: "He opened the door for her – a gentlemanly gesture." (Anh ấy mở cửa cho cô ấy - một hành động thể hiện sự lịch sự của một gentleman.)
  • Đề cập đến cách cư xử: "He always behaves with courtesy and consideration, a true gentleman." (Anh ấy luôn cư xử lịch sự và chu đáo, một gentleman đích thực.)
  • Dùng như tính từ bổ nghĩa: "a gentleman's agreement" (một thỏa thuận giữa người đàn ông, thường là có yếu tố ràng buộc, bí mật)
  • Dùng để khen ngợi: "What a gentleman!" (Thật là một gentleman!)

4. Lưu ý:

  • “Gentleman” không đồng nghĩa với “rich” (giàu có). Một người có thể là gentleman mà không giàu có.
  • Trong một số trường hợp, việc sử dụng từ "gentleman" có thể bị coi là cũ mèm hoặc hơi giả tạo. Ngày nay, nhiều người thích sử dụng những từ ngữ hiện đại hơn để mô tả một người đàn ông lịch sự và có đạo đức, ví dụ như "kind," "polite," "courteous," "respectful."

Tóm lại, “gentleman” là một từ mang ý nghĩa cao đẹp, mô tả một người đàn ông có những phẩm chất tốt đẹp về đạo đức, cách cư xử và tư trang. Tuy nhiên, cần sử dụng từ này một cách cẩn trọng và phù hợp với ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "gentleman" trong các tình huống khác nhau không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?

Thành ngữ của từ gentleman

a gentleman/lady of leisure
(humorous)a man/woman who does not have to work

    Luyện tập với từ vựng gentleman

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Despite his wealth, the old ________ always treated everyone with kindness and respect.
    2. She described her ideal partner as a ________ who values honesty and good manners.
    3. The hotel manager hired a new ________ to assist guests with their luggage and inquiries.
    4. His rude behavior at the party proved he was far from being a __________.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which term(s) describe a polite and well-educated man?
      A. Gentleman
      B. Scholar
      C. Ruffian
      D. Nobleman

    2. The CEO was praised for acting like a true ________ during the negotiations.
      A. gentleman
      B. leader
      C. tyrant
      D. diplomat

    3. He opened the door for her, proving he was a ________.
      A. gentleman
      B. knight
      C. peasant
      D. mentor

    4. A ________ would never interrupt others while they're speaking.
      A. gentleman
      B. philosopher
      C. bully
      D. colleague

    5. The documentary highlighted the life of a 19th-century British ________.
      A. aristocrat
      B. gentleman
      C. laborer
      D. merchant


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: He behaved in a very polite and respectful way.
      Rewrite: He conducted himself like a true __________.

    2. Original: The man in the suit held the elevator for everyone.
      Rewrite: The __________ in the suit held the elevator for everyone.

    3. Original: A respectful person always considers others' feelings. (Không dùng "gentleman")
      Rewrite: A __________ always considers others' feelings.


    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. gentleman
    2. gentleman
    3. attendant / concierge (nhiễu)
    4. gentleman

    Bài tập 2:

    1. A, D
    2. A, D
    3. A, B
    4. A, B
    5. A, B

    Bài tập 3:

    1. He conducted himself like a true gentleman.
    2. The gentleman in the suit held the elevator for everyone.
    3. A considerate individual always considers others' feelings. (Thay thế: polite person / respectful man)

    Bình luận ()