
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
gentleman nghĩa là người quý phái, người thượng lưu. Học cách phát âm, sử dụng từ gentleman qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
người quý phái, người thượng lưu
Từ "gentleman" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Mẹo nhỏ:
Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm chính xác tại các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "gentleman" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Tóm lại, “gentleman” là một từ mang ý nghĩa cao đẹp, mô tả một người đàn ông có những phẩm chất tốt đẹp về đạo đức, cách cư xử và tư trang. Tuy nhiên, cần sử dụng từ này một cách cẩn trọng và phù hợp với ngữ cảnh.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "gentleman" trong các tình huống khác nhau không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?
Which term(s) describe a polite and well-educated man?
A. Gentleman
B. Scholar
C. Ruffian
D. Nobleman
The CEO was praised for acting like a true ________ during the negotiations.
A. gentleman
B. leader
C. tyrant
D. diplomat
He opened the door for her, proving he was a ________.
A. gentleman
B. knight
C. peasant
D. mentor
A ________ would never interrupt others while they're speaking.
A. gentleman
B. philosopher
C. bully
D. colleague
The documentary highlighted the life of a 19th-century British ________.
A. aristocrat
B. gentleman
C. laborer
D. merchant
Original: He behaved in a very polite and respectful way.
Rewrite: He conducted himself like a true __________.
Original: The man in the suit held the elevator for everyone.
Rewrite: The __________ in the suit held the elevator for everyone.
Original: A respectful person always considers others' feelings. (Không dùng "gentleman")
Rewrite: A __________ always considers others' feelings.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()