aristocrat là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aristocrat nghĩa là quý tộc. Học cách phát âm, sử dụng từ aristocrat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aristocrat

aristocratnoun

quý tộc

/ˈærɪstəkræt//əˈrɪstəkræt/

Cách phát âm từ "aristocrat" trong tiếng Anh như sau:

  • a - phát âm như "a" trong "father"
  • ris - phát âm như "ris" trong "rise"
  • tat - phát âm như "tat" trong "cat" (nhấn mạnh âm "t")

Vậy, kết hợp lại là: ˈærɪstrəˌkɒt (dấu 'ˈ' biểu thị âm tiết nhấn mạnh)

Bạn có thể tìm nghe thêm bằng cách tra cứu trên các từ điển trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ aristocrat trong tiếng Anh

Từ "aristocrat" trong tiếng Anh có nghĩa là thương gia quý tộc, quý tộc, thường dùng để chỉ những người thuộc tầng lớp thượng lưu có xuất thân quý tộc, giàu có, và có quyền lực trong xã hội. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết hơn:

1. Định nghĩa:

  • Primary Meaning (Ý nghĩa chính): A member of the aristocratic class, especially one holding hereditary titles (ví dụ: Duke, Earl, Lord).
  • Figurative Meaning (Ý nghĩa bóng gió): Someone who is considered to belong to the upper class, often associated with wealth, privilege, and influence. (Một người được coi là thuộc tầng lớp thượng lưu, thường gắn liền với sự giàu có, đặc quyền và ảnh hưởng.)

2. Cách sử dụng:

  • Referring to specific titles: "The aristocrat granted the land to the peasant." (Thương gia quý tộc đã ban đất cho người nông dân.) - Trong trường hợp này, "aristocrat" chỉ người có danh hiệu quý tộc chính thức như Công tước, Bá tước, Thống đốc.
  • Referring to a social class: “The aristocrats attended the exclusive gala.” (Những thương gia quý tộc đã tham dự buổi tiệc sang trọng.) - Dùng để nói về tập thể những người thuộc tầng lớp quý tộc.
  • Figurative use (sử dụng bóng gió): "He used his connections among the aristocrats to get the deal done." (Anh ta sử dụng mối quan hệ với những thương gia quý tộc để hoàn thành giao dịch.) - Ở đây, "aristocrats" được dùng để chỉ những người giàu có, có quyền thế, không nhất thiết phải có danh hiệu quý tộc chính thức.

3. Từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Noble: (Người quý tộc) – Đây là từ đồng nghĩa phổ biến và thường được dùng hơn.
  • Upper-class: (Tầng lớp thượng lưu)
  • Elite: (Tầng lớp ưu việt)
  • Landowner: (Người sở hữu đất đai) (thường là quý tộc)
  • Peer: (Người có thành tích, thường là quý tộc)

4. Ví dụ trong câu:

  • "The aristocrat was known for his philanthropic activities." (Thương gia quý tộc được biết đến với các hoạt động từ thiện của mình.)
  • "The novel portrayed the lives of the aristocrats during the Victorian era.” (Vụ án trinh thám miêu tả cuộc sống của những thương gia quý tộc trong thời kỳ Victoria.)
  • “Despite his wealth, he felt like an outsider among the aristocrats.” (Mặc dù giàu có, anh ta cảm thấy như một người ngoài cuộc giữa những thương gia quý tộc.)

Lưu ý:

  • Từ "aristocrat" thường mang sắc thái lịch sử và có thể gợi ý về sự phân biệt giai cấp.
  • Hãy cân nhắc ngữ cảnh khi sử dụng từ này để đảm bảo việc truyền tải ý nghĩa chính xác nhất.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "aristocrat" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc phân tích cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()