give birth là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

give birth nghĩa là sinh ra. Học cách phát âm, sử dụng từ give birth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ give birth

give birthidiomatic

sinh ra

Định nghĩa & cách phát âm từ give birth

Phát âm từ "give birth" trong tiếng Anh như sau:

  • Give: /ɡɪv/ (Giống như "give" trong tiếng Việt)
  • Birth: /bɜːθ/ (Dấu trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Âm "a" giống như "a" trong "father", âm "ir" giống như "ear" và âm "th" giống như "th" trong "think")

Kết hợp lại: /ɡɪv bɜːθ/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/give-birth

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ give birth trong tiếng Anh

Từ "give birth" trong tiếng Anh có nghĩa là "đẻ" hoặc "bắt con". Nó thường được dùng để mô tả hành động của một người phụ nữ sinh con. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Nghĩa đen:

  • Give birth to: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất để nói về việc sinh con.
    • Ví dụ: "She gave birth to a baby girl last week." (Cô ấy đã đẻ một bé gái vào tuần trước.)
    • "The mother gave birth in the hospital." (Mẹ đẻ tại bệnh viện.)

2. Nghĩa bóng (ít phổ biến hơn):

  • Trong một số trường hợp, "give birth to" có thể được dùng theo nghĩa bóng để diễn tả sự ra đời của một ý tưởng, kế hoạch, hoặc sự sáng tạo.
    • Ví dụ: "The company gave birth to a new product line." (Công ty ra đời một dòng sản phẩm mới.)
    • "The research gave birth to a groundbreaking discovery." (Nghiên cứu đó tạo ra một khám phá đột phá.)

3. Cấu trúc cụ thể:

  • Give birth: (ở dạng nguyên thể) thường được dùng trong câu hỏi hoặc mệnh lệnh ít phổ biến hơn.
    • Ví dụ: "Will you give birth soon?" (Bạn có sắp sinh không?) (Ít dùng, thường dùng "Are you planning to give birth soon?")

Lưu ý:

  • Khi nói về việc sinh con, bạn có thể sử dụng các từ liên quan như:
    • Pregnancy (khi mang thai)
    • Labor (sàng sinh)
    • Delivery (sinh nở)
    • Baby (bé)
    • Child (cậu bé)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "give birth" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng give birth

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The panda at the zoo will __________ to twins next month.
  2. The research focuses on how stress affects women who __________ prematurely.
  3. The hospital has a special ward for mothers who __________ via C-section.
  4. Many animals __________ their young in secluded areas to protect them from predators.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Whales typically __________ in warm, shallow waters.
    a) lay eggs
    b) give birth
    c) deliver
    d) reproduce

  2. After a long labor, she finally __________ a healthy baby boy.
    a) gave birth to
    b) produced
    c) created
    d) conceived

  3. Which of the following are mammals? (Chọn 2 đáp án)
    a) Animals that give birth to live young.
    b) Animals that lay eggs.
    c) Animals with feathers.
    d) Animals that produce milk.

  4. The ancient text describes how the goddess __________ the universe.
    a) gave birth to
    b) generated
    c) built
    d) formed

  5. The new policy aims to support mothers who __________ at home instead of in hospitals.
    a) deliver
    b) give birth
    c) raise children
    d) foster


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "She delivered her baby at sunrise." → (Dùng "give birth")
  2. "The cat had four kittens last night." → (Dùng dạng liên quan của "give birth")
  3. "The queen produced an heir to the throne." → (Không dùng "give birth", thay bằng từ đồng nghĩa phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. give birth
  2. deliver (nhiễu)
  3. give birth
  4. bear (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) give birth
  2. a) gave birth to
  3. a) Animals that give birth to live young. + d) Animals that produce milk.
  4. b) generated (nhiễu, ngữ cảnh sáng tạo)
  5. a) deliver (nhiễu) hoặc b) give birth

Bài 3:

  1. She gave birth to her baby at sunrise.
  2. The cat gave birth to four kittens last night.
  3. The queen bore an heir to the throne. (hoặc "The queen delivered an heir...")

Bình luận ()