
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
give birth nghĩa là sinh ra. Học cách phát âm, sử dụng từ give birth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sinh ra
Phát âm từ "give birth" trong tiếng Anh như sau:
Kết hợp lại: /ɡɪv bɜːθ/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/give-birth
Chúc bạn học tốt!
Từ "give birth" trong tiếng Anh có nghĩa là "đẻ" hoặc "bắt con". Nó thường được dùng để mô tả hành động của một người phụ nữ sinh con. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "give birth" trong tiếng Anh!
Whales typically __________ in warm, shallow waters.
a) lay eggs
b) give birth
c) deliver
d) reproduce
After a long labor, she finally __________ a healthy baby boy.
a) gave birth to
b) produced
c) created
d) conceived
Which of the following are mammals? (Chọn 2 đáp án)
a) Animals that give birth to live young.
b) Animals that lay eggs.
c) Animals with feathers.
d) Animals that produce milk.
The ancient text describes how the goddess __________ the universe.
a) gave birth to
b) generated
c) built
d) formed
The new policy aims to support mothers who __________ at home instead of in hospitals.
a) deliver
b) give birth
c) raise children
d) foster
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()