forgive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

forgive nghĩa là tha, tha thứ. Học cách phát âm, sử dụng từ forgive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ forgive

forgiveverb

tha, tha thứ

/fəˈɡɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ forgive

Cách phát âm từ "forgive" trong tiếng Anh như sau:

  • Fór-gív

Phần chia khoảng dừng (stress) nằm ở âm tiết đầu tiên "Fór".

  • Fór (theo đuôi "for") - Phát âm giống như "for" trong từ "fork"
  • gív (giống "give") - Phát âm giống như "give"

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ forgive trong tiếng Anh

Từ "forgive" trong tiếng Anh có nghĩa là tha thứ, bỏ qua lỗi lầm của người khác. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Tha thứ lỗi lầm (To pardon a wrongdoing):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "forgive". Nó đề cập đến việc từ bỏ sự tức giận, oán giận và mong muốn trả thù đối với những điều sai trái mà ai đó đã làm.
  • Cấu trúc: Forgive someone for something hoặc Forgive someone
  • Ví dụ:
    • "I forgive you for breaking my favorite vase." (Tôi tha thứ cho bạn vì đã làm vỡ chiếc bình yêu thích của tôi.)
    • "She forgave him for his hurtful words." (Cô ấy đã tha thứ cho anh ấy vì những lời nói tổn thương của anh ấy.)
    • "Can you forgive me for being late?" (Bạn có thể tha thứ cho tôi vì tôi đến muộn không?)

2. Làm việc vì (To do something in order to):

  • Ý nghĩa: "Forgive" cũng có thể được sử dụng như một giới từ (preposition) để chỉ mục đích hoặc lý do của việc làm gì.
  • Cấu trúc: forgive + something/someone
  • Ví dụ:
    • "He worked hard to forgive his country's past mistakes." (Anh ấy làm việc chăm chỉ để tha thứ cho những sai lầm trong quá khứ của đất nước mình.)
    • "The organization strives to forgive those who have been victims of crime." (Tổ chức này nỗ lực tha thứ cho những người đã từng là nạn nhân của tội phạm.)

3. “Forgive and forget” (Tha thứ và quên đi):

  • Ý nghĩa: Đây là một cụm từ thành ngữ, có nghĩa là sau khi tha thứ cho ai đó, bạn nên quên đi lỗi lầm đó và không nên mang nặng oán giận.
  • Ví dụ:
    • "They decided to forgive and forget and move on with their lives." (Họ quyết định tha thứ và quên đi, và tiếp tục cuộc sống của họ.)

Một vài điểm cần lưu ý:

  • "Forgive" không có nghĩa là phủ nhận hoặc giảm nhẹ lỗi lầm. Nó có nghĩa là chấp nhận rằng lỗi lầm đã xảy ra và chọn không để nó ảnh hưởng đến bạn.
  • Tha thứ là một quá trình và có thể mất thời gian. Không phải lúc nào cũng dễ dàng để tha thứ, nhưng nó là điều cần thiết để chữa lành vết thương và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "forgive" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ forgive

somebody could/might be forgiven for doing something
used to say that it is easy to understand why somebody does or thinks something, although they are wrong
  • Looking at the crowds out shopping, you could be forgiven for thinking that everyone has plenty of money.
forgive and forget
to stop feeling angry with somebody for something they have done to you and to behave as if it had not happened
  • I know what he did was wrong but don’t you think it’s time to forgive and forget?
  • He was not the sort of man to forgive and forget.

Luyện tập với từ vựng forgive

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After the argument, she couldn’t ______ him for lying to her. (forgive/pardon)
  2. The judge decided to ______ the prisoner due to lack of evidence. (release/forgive)
  3. It’s hard to ______ someone who never apologizes. (forget/forgive)
  4. He promised to ______ her debt if she paid half by December. (cancel/forgive)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Despite the mistake, his manager was willing to ______ him.
    a) blame
    b) forgive
    c) criticize
    d) forget

  2. Which words can replace "excuse" in this sentence: "I can’t ______ your rude behavior"?
    a) forgive
    b) tolerate
    c) ignore
    d) apologize

  3. The teacher refused to ______ late submissions, even for valid reasons.
    a) accept
    b) forgive
    c) overlook
    d) permit

  4. After the betrayal, she chose to ______ instead of holding a grudge.
    a) revenge
    b) forgive
    c) confront
    d) forget

  5. The contract states that the bank may ______ the loan under special circumstances.
    a) increase
    b) forgive
    c) withdraw
    d) postpone


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She couldn’t forget his harsh words.
    Rewrite: She couldn’t ______ his harsh words.

  2. Original: The company decided to cancel the overdue fines.
    Rewrite: The company decided to ______ the overdue fines.

  3. Original: He apologized, but she still felt angry.
    Rewrite (without "forgive"): He apologized, but she still couldn’t ______ his actions.


Đáp án:

Bài 1:

  1. forgive
  2. release
  3. forgive
  4. cancel

Bài 2:

  1. b) forgive
  2. a) forgive, b) tolerate
  3. a) accept, b) overlook
  4. b) forgive, d) forget
  5. b) forgive

Bài 3:

  1. She couldn’t forgive his harsh words.
  2. The company decided to forgive the overdue fines.
  3. He apologized, but she still couldn’t overlook his actions.

Bình luận ()