
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
forgive nghĩa là tha, tha thứ. Học cách phát âm, sử dụng từ forgive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tha, tha thứ
Cách phát âm từ "forgive" trong tiếng Anh như sau:
Phần chia khoảng dừng (stress) nằm ở âm tiết đầu tiên "Fór".
Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "forgive" trong tiếng Anh có nghĩa là tha thứ, bỏ qua lỗi lầm của người khác. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:
Forgive someone for something
hoặc Forgive someone
forgive + something/someone
Một vài điểm cần lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "forgive" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?
Despite the mistake, his manager was willing to ______ him.
a) blame
b) forgive
c) criticize
d) forget
Which words can replace "excuse" in this sentence: "I can’t ______ your rude behavior"?
a) forgive
b) tolerate
c) ignore
d) apologize
The teacher refused to ______ late submissions, even for valid reasons.
a) accept
b) forgive
c) overlook
d) permit
After the betrayal, she chose to ______ instead of holding a grudge.
a) revenge
b) forgive
c) confront
d) forget
The contract states that the bank may ______ the loan under special circumstances.
a) increase
b) forgive
c) withdraw
d) postpone
Original: She couldn’t forget his harsh words.
Rewrite: She couldn’t ______ his harsh words.
Original: The company decided to cancel the overdue fines.
Rewrite: The company decided to ______ the overdue fines.
Original: He apologized, but she still felt angry.
Rewrite (without "forgive"): He apologized, but she still couldn’t ______ his actions.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()