forgetful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

forgetful nghĩa là đãng trí. Học cách phát âm, sử dụng từ forgetful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ forgetful

forgetfuladjective

đãng trí

/fəˈɡetfl//fərˈɡetfl/

Từ "forgetful" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • for - phát âm giống như từ "for" trong tiếng Việt.
  • get - phát âm giống như từ "get" trong tiếng Việt.
  • ful - phát âm gần giống như "full" nhưng ngắn gọn hơn.

Vậy, câu phát âm đầy đủ của "forgetful" là: for-get-ful (nhấn vào âm "get").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ forgetful trong tiếng Anh

Từ "forgetful" trong tiếng Anh có nghĩa là hay quên, lười nhớ. Nó được sử dụng để mô tả một người thường xuyên quên những việc nhỏ nhặt, mất đồ, hoặc quên lời hứa.

Dưới đây là cách sử dụng từ "forgetful" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả tính cách:

  • He's a forgetful man. (Anh ấy là một người hay quên.)
  • She's quite forgetful these days. (Cô ấy hơi hay quên những ngày này.)
  • Don't be so forgetful! Remember to call your mother. (Đừng hay quên thế! Hãy nhớ gọi mẹ.)

2. Mô tả hành động:

  • I'm so forgetful, I forgot my keys again. (Tôi hay quên quá, tôi lại quên chìa khóa.)
  • He was forgetful and missed his appointment. (Anh ấy hay quên và bỏ lỡ cuộc hẹn.)
  • It's frustrating to be forgetful when you're trying to learn new information. (Đáng bực bội khi hay quên khi bạn đang cố gắng học thông tin mới.)

3. Thành ngữ (Idiom):

  • To be forgetful of: (hay quên về)
    • He was forgetful of our agreement. (Anh ấy đã quên thỏa thuận của chúng ta.)

Lưu ý:

  • "Forgetful" thường được sử dụng như một tính từ để miêu tả người hoặc hành động.
  • Bạn có thể kết hợp "forgetful" với các từ khác để tăng thêm sắc thái:
    • extremely forgetful: cực kỳ hay quên
    • slightly forgetful: hơi hay quên

Ví dụ tổng hợp:

  • "My grandmother is getting old, and she's become a bit forgetful." (Bà tôi ngày càng già, và bà ấy đang trở nên hơi hay quên.)
  • "Don't be so forgetful! Write down your passwords." (Đừng hay quên thế! Hãy ghi lại mật khẩu của bạn.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích cách sử dụng "forgetful" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như trong một câu nói chuyện hoặc một đoạn văn?


Bình luận ()