faithless là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

faithless nghĩa là vô tín. Học cách phát âm, sử dụng từ faithless qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ faithless

faithlessadjective

vô tín

/ˈfeɪθləs//ˈfeɪθləs/

Từ "faithless" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • feyt-ləs

Phần gạch đầu dòng (ˈfeɪtˌləs) biểu thị cách đọc nguyên âm và các phụ âm ngắt quãng.

  • feyt: Phát âm giống như "fet" nhưng kéo dài thêm một chút.
  • ləs: Phát âm giống như "less" (ít).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ faithless trong tiếng Anh

Từ "faithless" trong tiếng Anh có nghĩa là không trung thành, phản bội, không giữ lời hứa. Nó thường được dùng để mô tả hành động hoặc tính cách của một người không đáng tin cậy. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với các ví dụ:

1. Miêu tả hành động phản bội (Most Common Usage):

  • Noun: (Tính từ) - chỉ hành động, sự phản bạc

    • His faithless betrayal caused her immense pain. (Hành động phản bội không trung thành của anh ta đã gây ra cho cô ấy nỗi đau lớn lao.)
    • She felt betrayed by his faithless actions. (Cô ấy cảm thấy bị phản bội bởi những hành động phản bạc của anh ta.)
  • Adjective: (Tính từ) - mô tả người hoặc hành động không trung thành

    • He was accused of being a faithless husband. (Anh ta bị cáo buộc là một người chồng phản bạc.)
    • It was a faithless lie, intended to deceive. (Đó là một lời dối trá không trung thành, được dùng để lừa dối.)

2. Miêu tả tính cách không đáng tin cậy (Less Common Usage):

  • He's a faithless man – you can't rely on him. (Anh ta là một người không trung thành - bạn không thể tin cậy anh ta.) - Thường dùng để chỉ một người có xu hướng phá vỡ lời hứa hoặc không giữ lời.

3. Trong các lĩnh vực khác:

  • Religion: (Tôn giáo) - có thể dùng để mô tả một người không tin vào Chúa (trong một số ngữ cảnh, nhưng thường diễn đạt bằng những từ khác như "disbeliever").
    • A faithless god is a cruel god. (Một vị thần không trung thành là một vị thần tàn ác.) (Câu này mang tính biểu tượng và thường không dùng một cách nghiêm túc)

Lưu ý:

  • "Faithless" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự phản bội, thiếu trung thực.
  • Đôi khi, "treacherous" (xảo trá, phản bội) có thể được sử dụng thay thế, nhưng "faithless" nhấn mạnh hơn vào việc thiếu lòng tin.

Ví dụ tổng hợp:

  • "After years of loyalty, her faithless actions shattered their marriage." (Sau nhiều năm trung thành, những hành động phản bạc của cô ấy đã phá hủy cuộc hôn nhân của họ.)
  • "He was a faithless soldier, deserting his comrades in battle." (Anh ta là một người lính phản bội, bỏ rơi đồng đội trong trận chiến.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn tôi dùng từ "faithless" trong một câu chuyện, một bài thơ, hay một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()