everyone là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

everyone nghĩa là mọi người. Học cách phát âm, sử dụng từ everyone qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ everyone

everyonepronoun

mọi người

/ˈɛvrɪwʌn/
Định nghĩa & cách phát âm từ everyone

Từ "everyone" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • e-VER-i-nuh

Phân tích chi tiết:

  • e: phát âm như âm "e" trong "bed" (ngắn và nhẹ)
  • VER: phát âm giống như từ "verb" nhưng bỏ "b" cuối cùng.
  • i: phát âm như âm "i" trong "it"
  • nuh: phát âm như "nu" trong "nut"

Mẹo: Bạn có thể nghĩ đến cách đọc từ “ever” rồi thêm phần “one” vào sau.

Bạn có thể tìm các đoạn audio mẫu trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ everyone trong tiếng Anh

Từ "everyone" trong tiếng Anh là một đại từ thay thế, có nghĩa là "mọi người", "đầu đủ người" hoặc "tất cả mọi người". Dưới đây là cách sử dụng từ này và các lưu ý quan trọng:

1. Cách sử dụng cơ bản:

  • Thay thế cho một nhóm người: "Everyone" được sử dụng để thay thế cho một nhóm người mà bạn không muốn liệt kê cụ thể.
    • Ví dụ: "Everyone loves chocolate." (Mọi người đều thích sô-cô-la.)
    • Ví dụ: "The teacher told everyone to be quiet." (Giáo viên bảo mọi người im lặng.)

2. Cấu trúc câu:

  • "Everyone + verb + (optional object/complement)"
    • Ví dụ: "Everyone is happy." (Mọi người đều hạnh phúc.)
    • Ví dụ: "Everyone wants to learn." (Mọi người đều muốn học.)
    • Ví dụ: "Everyone ate the cake." (Mọi người đã ăn hết bánh.)

3. Sử dụng với các trạng từ:

  • "Everyone always/often/sometimes/never..."
    • Ví dụ: "Everyone always tells the truth." (Mọi người luôn luôn nói thật.)
    • Ví dụ: "Everyone sometimes makes mistakes." (Mọi người đôi khi mắc lỗi.)

4. Lưu ý quan trọng:

  • Đồng nghĩa với "every one": "Everyone" và "every one" là hai cách viết khác nhau của cùng một từ. “Every one” ra đời từ tiếng Anh cổ và ít phổ biến hơn.
  • Không dùng với động từ ở dạng khẳng định (affirmative) khi muốn nói về một cá nhân: Bạn sẽ sử dụng "he," "she," hoặc "they" để chỉ một người cụ thể.
    • Sai: "Everyone is going to the party." (Câu này ngụ ý bạn biết ai sẽ đi)
    • Đúng: "Someone is going to the party." (Bạn không biết ai sẽ đi)

5. Các cách dùng khác:

  • Chỉ ra sự bao hàm: “Everyone” thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó áp dụng cho tất cả mọi người.
    • Ví dụ: "Everyone is required to bring a book." (Mọi người đều phải mang một cuốn sách.)

Ví dụ tổng hợp:

  • "Everyone should respect their elders." (Mọi người nên tôn trọng người lớn tuổi.)
  • "I don't know what everyone is talking about." (Tôi không biết mọi người đang nói về cái gì.)
  • “Everyone agrees that coffee is delicious.” (Mọi người đều đồng ý rằng cà phê ngon.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "everyone" trong tiếng Anh! Bạn có muốn mình giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ như cách dùng trong câu hỏi, câu phủ định hoặc câu điều kiện?

Các từ đồng nghĩa với everyone

Luyện tập với từ vựng everyone

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. In a successful team, _____ should feel valued and respected.
  2. The manager asked if _____ had finished the report, but only a few raised their hands.
  3. The teacher reminded _____ student to bring their textbooks tomorrow.
  4. The concert was canceled because not _____ bought tickets in advance.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The speaker paused and asked, "Does ___ understand the instructions?"
    a) everyone
    b) somebody
    c) all people
    d) each one

  2. ___ who attended the workshop received a certificate.
    a) Everyone
    b) Every
    c) All
    d) Anybody

  3. "___ must submit their applications by Friday," announced the coordinator.
    a) People
    b) Everyone
    c) Someone
    d) Nobody

  4. The hotel provides free breakfast for ___ guest staying more than two nights.
    a) every
    b) everyone
    c) all
    d) each

  5. The policy applies to ___ in the company, regardless of position.
    a) everyone
    b) anybody
    c) somebody
    d) no one


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: People in the room need to sign the attendance sheet.
    Rewrite: _____
  2. Original: All the students passed the exam.
    Rewrite: _____
  3. Original: Several employees submitted their reports late.
    Rewrite: _____

Đáp án

Bài 1:

  1. everyone
  2. everyone
  3. every (nhiễu)
  4. everyone (nhiễu – đúng phải là "enough people" hoặc "many")

Bài 2:

  1. a) everyone
  2. a) Everyone
  3. b) Everyone
  4. d) each (nhiễu – "everyone" không hợp ngữ cảnh)
  5. a) everyone

Bài 3:

  1. Everyone in the room needs to sign the attendance sheet.
  2. Every student passed the exam. (dùng từ thay thế)
  3. Not everyone submitted their reports on time. (dựa vào ngữ cảnh phủ định)

Bình luận ()