
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
equally nghĩa là bằng nhau, ngang bằng. Học cách phát âm, sử dụng từ equally qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bằng nhau, ngang bằng
Từ "equally" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈekwəli) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/equally
Chúc bạn học tốt!
Từ "equally" trong tiếng Anh có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "tương tự nhau". Nó thường được sử dụng để diễn tả sự tương đồng về một đặc điểm nào đó giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Dưới đây là cách sử dụng "equally" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Equally good/bad/interesting/etc.: Diễn tả sự tương đương về chất lượng.
Equally likely: Diễn tả khả năng xảy ra bằng nhau.
Equally important/necessary/etc.: Diễn tả sự quan trọng, cần thiết tương đương nhau.
Equally concerned: Có cùng sự quan tâm.
Lưu ý:
Ví dụ tổng hợp:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn có câu hỏi nào về cách sử dụng "equally" không?
The professor treated all students _____, regardless of their background.
A) equally
B) fairly
C) similarly
D) evenly
The budget was split _____ between marketing and R&D, but some departments received more.
A) equally
B) proportionally
C) evenly
D) partially
Both theories explain the phenomenon _____, but further testing is needed.
A) equally well
B) similarly
C) identically
D) adequately
The rewards were distributed _____, with top performers receiving bonuses.
A) equally
B) unequally
C) generously
D) fairly
The siblings shared the inheritance _____, though one contributed more to the family business.
A) equally
B) unjustly
C) disproportionately
D) legally
Original: The responsibilities were divided in a fair way among team members.
→ Rewrite using "equally": ________________________________________.
Original: Both approaches are valid in this context.
→ Rewrite using "equally": ________________________________________.
Original: The resources should be allocated based on need, not arbitrarily.
→ Rewrite without "equally": ________________________________________.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()