equally là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

equally nghĩa là bằng nhau, ngang bằng. Học cách phát âm, sử dụng từ equally qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ equally

equallyadverb

bằng nhau, ngang bằng

/ˈiːkwəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ equally

Từ "equally" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • e-KWAH-lee

Phần gạch đầu dòng (ˈekwəli) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/equally

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ equally trong tiếng Anh

Từ "equally" trong tiếng Anh có nghĩa là "bằng nhau" hoặc "tương tự nhau". Nó thường được sử dụng để diễn tả sự tương đồng về một đặc điểm nào đó giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Dưới đây là cách sử dụng "equally" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. So sánh:

  • Equally good/bad/interesting/etc.: Diễn tả sự tương đương về chất lượng.

    • “The two restaurants are equally good, offering fantastic food and service.” (Hai nhà hàng đều rất tốt, phục vụ đồ ăn và dịch vụ tuyệt vời.)
    • “The movie was equally bad as the last one.” (Bộ phim tệ như bộ phim trước.)
  • Equally likely: Diễn tả khả năng xảy ra bằng nhau.

    • “All the candidates are equally likely to win the election.” (Tất cả các ứng cử viên đều có khả năng chiến thắng cuộc bầu cử như nhau.)

2. Động từ (Equally):

  • Equally important/necessary/etc.: Diễn tả sự quan trọng, cần thiết tương đương nhau.

    • “Both studying and working are equally important for a successful career.” (Cả học tập và làm việc đều quan trọng như nhau cho một sự nghiệp thành công.)
    • “The two approaches are equally necessary to solve the problem.” (Hai phương pháp đều cần thiết như nhau để giải quyết vấn đề.)
  • Equally concerned: Có cùng sự quan tâm.

    • “We were equally concerned about his safety.” (Chúng tôi đều quan tâm đến sự an toàn của anh ấy.)

3. Mạo từ (My equally...):

  • My equally happy/sad/etc.: Diễn tả một cảm xúc tương tự như người khác.
    • “I was my equally happy to hear the good news.” (Tôi vui mừng như bạn vì tin tốt đó.)

Lưu ý:

  • Equally thường được dùng sau các danh từ (good, bad, important, etc.) hoặc sau các trạng từ (as, than).
  • Equally có thể thay thế cho các từ như “similarly” (tương tự), “likewise” (tương tự), “in the same way” (theo cùng một cách), nhưng thường mang sắc thái nhấn mạnh sự tương đương hơn.

Ví dụ tổng hợp:

  • “The two companies are equally successful in the market.” (Hai công ty đều thành công như nhau trên thị trường.)
  • "She treated the brothers equally, ensuring they both had the same opportunities." (Cô ấy đối xử với hai anh em như nhau, đảm bảo cả hai đều có những cơ hội như nhau.)
  • "The novelist used equally vivid descriptions for both the city and the countryside." (Nhà văn sử dụng những mô tả sống động như nhau cho cả thành phố và vùng nông thôn.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn có câu hỏi nào về cách sử dụng "equally" không?

Luyện tập với từ vựng equally

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The two candidates were _____ qualified, making it hard to choose between them.
  2. She divided the cake _____ among all the children at the party.
  3. The research findings were _____ important for both teams, though their focuses differed.
  4. He argued that the tasks should be assigned _____ based on skill level, not seniority.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The professor treated all students _____, regardless of their background.
    A) equally
    B) fairly
    C) similarly
    D) evenly

  2. The budget was split _____ between marketing and R&D, but some departments received more.
    A) equally
    B) proportionally
    C) evenly
    D) partially

  3. Both theories explain the phenomenon _____, but further testing is needed.
    A) equally well
    B) similarly
    C) identically
    D) adequately

  4. The rewards were distributed _____, with top performers receiving bonuses.
    A) equally
    B) unequally
    C) generously
    D) fairly

  5. The siblings shared the inheritance _____, though one contributed more to the family business.
    A) equally
    B) unjustly
    C) disproportionately
    D) legally

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The responsibilities were divided in a fair way among team members.
    → Rewrite using "equally": ________________________________________.

  2. Original: Both approaches are valid in this context.
    → Rewrite using "equally": ________________________________________.

  3. Original: The resources should be allocated based on need, not arbitrarily.
    → Rewrite without "equally": ________________________________________.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. equally
  2. equally
  3. equally (gây nhiễu: "similarly" cũng hợp lý)
  4. proportionally (đáp án nhiễu)

Bài tập 2:

  1. A) equally / B) fairly (nhiều đáp án đúng)
  2. B) proportionally ("equally" sai ngữ cảnh)
  3. A) equally well
  4. B) unequally (đáp án đúng, phủ định)
  5. A) equally

Bài tập 3:

  1. The responsibilities were divided equally among team members.
  2. Both approaches are equally valid in this context.
  3. The resources should be allocated based on need, not uniformly. (thay thế bằng "uniformly")

Bình luận ()