embarrass là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

embarrass nghĩa là lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn. Học cách phát âm, sử dụng từ embarrass qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ embarrass

embarrassverb

lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rắc rối, gây khó khăn

/ɪmˈbarəs//ɛmˈbarəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ embarrass

Từ "embarrass" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm chính xác: /ɪmˈbær.əs/
  • Phân tích từng âm tiết:
    • im - nghe như "im" trong từ "him" (âm "i" ngắn)
    • bar - nghe như "bar" trong từ "bar" (âm "a" dài)
    • ass - nghe như "ass" trong từ "ass" (âm "a" ngắn)
    • us - nghe như "us" trong từ "us" (âm "u" ngắn)

Lưu ý:

  • Dấu 'ˈ' (acute accent) cho biết âm tiết nhấn mạnh là âm tiết thứ hai.
  • Phần "ass" nghe giống như "las" một chút, nhưng không hoàn toàn giống.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ embarrass trong tiếng Anh

Từ "embarrass" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết nhất:

1. Cảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng (to feel embarrassed):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "embarrass". Nó diễn tả cảm xúc xấu hổ, ngượng ngùng khi gặp phải một tình huống tế nhị, khó xử, hoặc khi làm điều gì đó sai trái hoặc kỳ lạ.
  • Ví dụ:
    • "I felt so embarrassed when I tripped and fell in front of everyone." (Tôi cảm thấy rất xấu hổ khi ngã trước mặt mọi người.)
    • "She was embarrassed to admit that she didn't understand the question." (Cô ấy xấu hổ khi thú nhận rằng cô ấy không hiểu câu hỏi.)
    • "He got embarrassed by his child's silly behavior." (Anh ấy xấu hổ vì hành vi ngớ ngẩn của con mình.)

2. Làm khiến ai đó xấu hổ, khiến ai đó gặp khó chịu (to embarrass someone):

  • Định nghĩa: Khi bạn làm hoặc nói điều gì khiến ai đó cảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng, bạn đang "embarrass" họ.
  • Ví dụ:
    • "Don't embarrass me by asking me such personal questions!" (Đừng làm tôi xấu hổ bằng cách hỏi những câu hỏi cá nhân như vậy!)
    • "He embarrassed his team by making a mistake during the game." (Anh ấy làm xấu hổ đội của mình bằng cách mắc lỗi trong trận đấu.)
    • "The reporters embarrassed the politician with their tough questions." (Các nhà báo đã làm xấu hổ chính trị gia bằng những câu hỏi khó.)

3. (Danh động từ) gây khó chịu, bối rối, làm cho ai đó khó chịu (to embarrass):

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "embarrass" có thể được sử dụng như một động từ để mô tả một hành động hay một tình huống gây khó chịu, bối rối, hoặc khiến người khác cảm thấy không thoải mái.
  • Ví dụ:
    • "His constant interruptions embarrassed the speaker." (Những lời ngắt lời liên tục của anh ấy làm bối rối người phát biểu.)
    • "The loud music embarrassed the guests." (Âm nhạc ồn ào đã làm khách cảm thấy khó chịu.)

4. (Tính từ - ít dùng) xấu hổ, bẽ bẽ (embarrassing):

  • Định nghĩa: Đây là tính từ diễn tả một tình huống, hành động hoặc lời nói xấu hổ, khiến người ta cảm thấy ngượng ngùng.
  • Ví dụ:
    • "It was an embarrassing situation." (Đó là một tình huống xấu hổ.)
    • "He made an embarrassing mistake." (Anh ấy đã mắc một sai lầm xấu hổ.)

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Cảm thấy xấu hổ "I felt embarrassed..." "I felt embarrassed when I spilled my coffee."
Làm ai đó xấu hổ "He embarrassed her..." "He embarrassed her by revealing her secret."
(Danh động từ) "The situation embarrassed us..." "The situation embarrassed us greatly."
(Tính từ) "It was an embarrassing moment/situation..." "It was an embarrassing moment for him."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "embarrass", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm các ví dụ trực tuyến bằng cách tìm kiếm cụm từ "embarrass meaning" hoặc "how to use embarrass".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "embarrass" trong tiếng Anh slang?


Bình luận ()