
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
embarrass nghĩa là lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn. Học cách phát âm, sử dụng từ embarrass qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rắc rối, gây khó khăn
Từ "embarrass" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "embarrass" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết nhất:
Tổng kết:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Cảm thấy xấu hổ | "I felt embarrassed..." | "I felt embarrassed when I spilled my coffee." |
Làm ai đó xấu hổ | "He embarrassed her..." | "He embarrassed her by revealing her secret." |
(Danh động từ) | "The situation embarrassed us..." | "The situation embarrassed us greatly." |
(Tính từ) | "It was an embarrassing moment/situation..." | "It was an embarrassing moment for him." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "embarrass", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm các ví dụ trực tuyến bằng cách tìm kiếm cụm từ "embarrass meaning" hoặc "how to use embarrass".
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "embarrass" trong tiếng Anh slang?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()