
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
shame nghĩa là sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng. Học cách phát âm, sử dụng từ shame qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượng
Từ "shame" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng kết: ʃeɪm (như "shaym")
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "shame" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với ví dụ minh họa:
Các cụm từ thường dùng với "shame":
Lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "shame" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một câu văn cụ thể, hoặc bạn muốn hiểu rõ hơn về một khía cạnh nào đó của từ này?
Missing the deadline was a huge ______ for the team.
A. shame
B. regret
C. pride
D. anger
The scandal brought great ______ to the organization’s reputation.
A. dishonor
B. shame
C. pride
D. happiness
He couldn’t hide his ______ after forgetting his lines during the presentation.
A. embarrassment
B. shame
C. confidence
D. joy
The teacher expressed her ______ that so few students had completed the assignment.
A. disappointment
B. shame
C. satisfaction
D. relief
It’s a ______ that such a talented employee decided to leave the company.
A. pity
B. shame
C. mistake
D. success
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()