efficiently là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

efficiently nghĩa là có hiệu quả, hiệu nghiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ efficiently qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ efficiently

efficientlyadverb

có hiệu quả, hiệu nghiệm

/ɪˈfɪʃntli/
Định nghĩa & cách phát âm từ efficiently

Cách phát âm từ "efficiently" trong tiếng Anh như sau:

  • ee-SHEN-tly

Phân tích chi tiết:

  • ee - phát âm giống như âm "ee" trong "see"
  • SHEN - phát âm giống như "shin" trong "shine" nhưng ngắn hơn.
  • tly - phát âm giống như "tly" trong "lovely"

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn: https://m.youtube.com/watch?v=4B38WfLh-gM

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ efficiently trong tiếng Anh

Từ "efficiently" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hiệu quả", "sử dụng tốt" hoặc "một cách hiệu quả". Nó thường được dùng để mô tả cách làm việc hoặc làm việc một cách tiết kiệm thời gian, công sức và nguồn lực.

Dưới đây là cách sử dụng từ "efficiently" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả cách thực hiện công việc:

  • Cấu trúc: so sánh + efficiently
  • Ví dụ:
    • "She completes her tasks efficiently every day." (Cô ấy hoàn thành các công việc của mình một cách hiệu quả mỗi ngày.)
    • "The company runs its operations efficiently, saving costs." (Công ty vận hành các hoạt động của mình một cách hiệu quả, tiết kiệm chi phí.)
    • "He solved the problem efficiently and quickly." (Anh ấy giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và nhanh chóng.)

2. Mô tả một quy trình hoặc hệ thống làm việc tốt hơn:

  • Ví dụ:
    • "The new software is designed to work efficiently." (Phần mềm mới được thiết kế để hoạt động hiệu quả.)
    • "The organization is implementing new strategies to improve productivity efficiently." (Tổ chức đang triển khai các chiến lược mới để nâng cao năng suất một cách hiệu quả.)

3. Kết hợp với danh động từ để tạo thành cụm từ:

  • Ví dụ:
    • "He works efficiently on all his projects." (Anh ấy làm việc hiệu quả với tất cả các dự án của mình.)
    • "They manage their time efficiently." (Họ quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả.)

Lưu ý:

  • "Efficiently" thường đi kèm với các danh động từ hoặc cụm danh động (verb-ing phrases) để mô tả cách một hành động được thực hiện.
  • "Efficient" (danh từ) có nghĩa là "hiệu quả" và có thể được sử dụng trong câu. Ví dụ: "This process is efficient." (Quá trình này hiệu quả.)

Tóm lại, "efficiently" là một từ hữu ích để sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh rằng một việc gì đó được thực hiện một cách tối ưu, tiết kiệm và hiệu quả.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tra cứu thêm các ví dụ khác trên các trang web học tiếng Anh uy tín như:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích cách sử dụng "efficiently" trong một tình huống nào đó không?

Luyện tập với từ vựng efficiently

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new software helps teams collaborate more ________ by automating repetitive tasks.
  2. She managed her time ________, completing all assignments before the deadline.
  3. To reduce costs, the factory must operate more ________ (consider synonyms like "productively" or "economically").
  4. His presentation was clear and ________ organized, making it easy to follow.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The project was completed ________ thanks to the team's coordination.
    A) efficiently
    B) effectively
    C) hurriedly
    D) carelessly

  2. Which words can replace "efficiently" in this sentence?
    "The machine processes data ________."
    A) swiftly
    B) efficiently
    C) hardly
    D) randomly

  3. To work ________, avoid multitasking and focus on one task at a time.
    A) efficiently
    B) nervously
    C) hastily
    D) rarely

  4. The manager emphasized the need to use resources ________.
    A) wastefully
    B) efficiently
    C) abundantly
    D) occasionally

  5. Choose the incorrect usage:
    A) "She solved the problem efficiently."
    B) "He ran efficiently to catch the bus." (Logical error)
    C) "The system was designed efficiently."


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "He finished the report quickly and without errors."
    Rewrite using "efficiently":
  2. Original: "The team handled the project in a way that saved time."
    Rewrite using "efficiently":
  3. Original: "The app organizes files in a time-saving manner."
    Rewrite without using "efficiently":

Đáp án:

Bài 1:

  1. efficiently
  2. efficiently
  3. productively (hoặc economically)
  4. logically (hoặc clearly)

Bài 2:

  1. A) efficiently / B) effectively
  2. A) swiftly / B) efficiently
  3. A) efficiently
  4. B) efficiently
  5. B) "He ran efficiently to catch the bus." (Sai vì "efficiently" thường dùng cho quy trình, không phải hành động thể chất)

Bài 3:

  1. "He completed the report efficiently."
  2. "The team managed the project efficiently."
  3. "The app organizes files effectively." (hoặc "The app streamlines file organization.")

Bình luận ()