dying là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

dying nghĩa là sự chết. Học cách phát âm, sử dụng từ dying qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ dying

dyingadjective

sự chết

/ˈdʌɪɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ dying

Từ "dying" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào ngữ cảnh:

1. Dying (adj. - đang chết):

  • Phát âm: /daɪɪŋ/
  • Giải thích:
    • /daɪ/ - giống như "die" (chết)
    • /ɪŋ/ - đuôi chỉ trạng tính, giống như "running" hoặc "singing"

2. Dying (v. - đang chết, sắp chết):

  • Phát âm: /daɪɪŋ/ hoặc /daɪɪn/
  • Giải thích:
    • /daɪ/ - giống như "die" (chết)
    • /ɪŋ/ - đuôi cung cấp, giống như "running" hoặc "singing"
    • Hoặc /daɪɪn/ - Một số người phát âm "dying" theo cách này, đặc biệt trong tiếng Anh Mỹ.

Lưu ý:

  • Âm "i" trong "dying" có xu hướng phát âm là "ai" (rhotic) giống như trong "eye".

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ dying trong tiếng Anh

Từ "dying" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Danh từ (N): Chỉ quá trình chết dần:

  • Definition (Định nghĩa): The act of dying; the process of ceasing to live. (Quá trình chết dần; quá trình ngừng sống)
  • Example (Ví dụ): "The dying patient was surrounded by her family." (Bệnh nhân sắp chết được những người thân xung quanh.)
  • Example: "He watched the dying embers of the fire." (Anh ta nhìn ngắm những vệt tro tàn của ngọn lửa đang tắt dần.)

2. Tính từ (Adj): Chỉ đang chết, sắp chết:

  • Definition (Định nghĩa): In the process of dying; about to die. (Đang chết dần; sắp chết)
  • Usage (Sử dụng):
    • Describing a living person: “The dying man groaned in pain.” (Người đàn ông sắp chết rên rỉ trong đau đớn.) - Dù đang sống, nhưng thực tế là đang trên đà chết.
    • Describing a thing (thường là vật đang hư hỏng): “The dying flower wilted quickly.” (Cánh hoa sắp tàn úa nhanh chóng.) - Vật đang trong quá trình suy tàn, sắp chết.
  • Example: “The dying light of the sun cast long shadows.” (Ánh sáng mặt trời đang tắt dần tạo bóng dài.)

3. Động từ (V): Chỉ hành động chết dần, sắp chết:

  • Definition (Định nghĩa): To be near death; to lose one's life. (Sắp chết; ngừng sống)
  • Usage (Sử dụng):
    • Often used with "to" + verb: “He was dying of hunger.” (Anh ta đang chết vì đói.) - Một cách diễn đạt hình ảnh, cường điệu về tình trạng đói dữ dội.
    • Used in phrasal verbs: “She was dying to see the movie.” (Cô ấy rất muốn xem bộ phim.) - "Dying to" thể hiện sự mong muốn mãnh liệt.
  • Example: “The fish was dying in the polluted water.” (Con cá đang chết trong nước bị ô nhiễm.)

4. Trong thành ngữ/ngôn ngữ tục:

  • “Dying to know…” - Muốn biết... (rất muốn) - “I’m dying to know what happened!” (Tôi muốn biết chuyện gì đã xảy ra!)
  • “Die on the vine” - (về rượu vang) Để ủ trong thùng, để rượu có thể đạt hương vị tối ưu (thường là trong khoảng thời gian dài).

Lưu ý:

  • "Dying" thường được sử dụng để nhấn mạnh vào sự gần kề với cái chết hoặc tình trạng suy yếu.
  • Trong nhiều ngữ cảnh, "about to die" hoặc "on the verge of death" có thể được sử dụng thay thế cho "dying" để tránh sự quá mức cường điệu.

Hy vọng điều này làm rõ hơn cách sử dụng từ "dying" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!

Thành ngữ của từ dying

his/her last/dying breath
the last moment of a person’s life

    Luyện tập với từ vựng dying

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The endangered species is at risk of ________ due to habitat loss.
    2. She was ________ to try the famous dish after hearing so many good reviews.
    3. Without immediate medical attention, the patient might end up ________ from internal bleeding.
    4. His grandmother’s health is ________, so the family is preparing for the worst.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The candle flame was ________, casting flickering shadows on the wall.
      a) dying b) dead
      c) fading d) extinguishing

    2. Which word(s) can replace "dying" in this sentence: "The tradition is slowly disappearing from modern culture."?
      a) declining b) dying
      c) vanishing d) omitted

    3. The soldier was severely injured and ________ on the battlefield.
      a) dying b) fainting
      c) surviving d) healing

    4. Choose the correct phrase to describe a near-extinct animal:
      a) dying breed b) endangered species
      c) barely alive d) dead population

    5. The faulty engine made a ________ noise before stopping completely.
      a) dying b) roaring
      c) buzzing d) malfunctioning


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The fire was gradually going out.
      Rewrite: __________________________________________
    2. Original: His passion for art hasn’t faded even at old age.
      Rewrite: __________________________________________
    3. Original: The patient is unlikely to survive the night.
      Rewrite: (Không dùng "dying") __________________________________________

    Đáp án:

    Bài tập 1:

    1. dying
    2. eager (nhiễu)
    3. dying
    4. deteriorating (nhiễu)

    Bài tập 2:

    1. a) dying, c) fading
    2. a) declining, b) dying, c) vanishing
    3. a) dying
    4. a) dying breed, b) endangered species
    5. a) dying

    Bài tập 3:

    1. The fire was dying.
    2. His passion for art isn’t dying even at old age.
    3. The patient is on the verge of passing away. (thay thế bằng "passing away")

    Bình luận ()