disposed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disposed nghĩa là xử lý. Học cách phát âm, sử dụng từ disposed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disposed

disposedadjective

xử lý

/dɪˈspəʊzd//dɪˈspəʊzd/

Từ "disposed" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • di'spóʊzd

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • di - nghe giống như "dee" (như trong "deep")
  • spóʊ - nghe giống như "spoe" (giống như đang hơi ngáp)
  • zd - nghe giống như "zed" (chữ Z)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disposed trong tiếng Anh

Từ "disposed" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Cảm xúc/Tình cảm (Emotion/Sentiment):

  • Ý nghĩa: Có xu hướng, có sự nghiêng về, dễ bị ảnh hưởng bởi một cảm xúc cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "He was disposed to laughter." (Anh ấy có xu hướng cười nhiều.)
    • "She was disposed to worry." (Cô ấy dễ lo lắng.)
    • "I’m disposed to believe him." (Tôi có xu hướng tin anh ấy.)
  • Cấu trúc: disposed to + danh từ (cảm xúc/tình cảm)

2. Được chỉ định/Thuê (Appointed/Hired):

  • Ý nghĩa: Được chỉ định hoặc thuê cho một công việc hoặc chức vụ nào đó. Thường dùng trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • "He was first disposed to be the manager of the project." (Anh ấy đã được chỉ định làm trưởng dự án trước.)
    • "She was disposed to the role of a teacher." (Cô ấy phù hợp với vai trò giáo viên.)
  • Lưu ý: Cách dùng này ít phổ biến hơn so với các từ như "appointed" hoặc "chosen."

3. Không khỏe (Feeling unwell/Not feeling well):

  • Ý nghĩa: Không cảm thấy khỏe, có thể bị bệnh hoặc mệt mỏi. Thường dùng với "feel."
  • Ví dụ:
    • "I felt disposed to a headache." (Tôi cảm thấy đau đầu.)
    • "He was disposed to sleep." (Anh ấy cảm thấy mệt và muốn ngủ.)

4. Có tư cách/Được phép (Entitled/Have the right):

  • Ý nghĩa: Có quyền lợi hoặc tư cách để làm một cái gì đó. (Ít dùng, thường dùng các từ khác như "entitled")
  • Ví dụ: (Ít dùng, thường dùng "entitled")

Tổng kết:

Nghĩa Sử dụng Ví dụ
Cảm xúc/Tình cảm disposed to + danh từ He was disposed to laughter.
Được chỉ định/Thuê disposed (quá khứ) He was disposed to be the manager.
Không khỏe disposed to + danh từ I felt disposed to a headache.

Lưu ý quan trọng: "Disposed" là một từ ít được sử dụng thường xuyên so với các từ đồng nghĩa như "inclined," "prone," "likely." Hãy cân nhắc lựa chọn từ phù hợp nhất với ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa nào đó của từ "disposed" không?


Bình luận ()