discovery là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

discovery nghĩa là sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra. Học cách phát âm, sử dụng từ discovery qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ discovery

discoverynoun

sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra

/dɪˈskʌv(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ discovery

Từ "discovery" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Dɪˈskʌvəri

Phần gạch dưới (ˈ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.

Chi tiết hơn:

  • (giống như "di" trong tiếng Việt)
  • ˈskʌv (nhấn mạnh) (giống như "skuv" với âm "u" ngắn)
  • ə (âm mũi, giống như "uh" nhưng hơi nhấn)
  • ˈvəri (nhấn mạnh) (giống như "veri" nhưng âm "e" ngắn)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ discovery trong tiếng Anh

Từ "discovery" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc tìm ra, khám phá hoặc nhận ra điều gì đó mới. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Tìm ra / Khám phá (Noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Một khám phá, phát hiện, hoặc điều gì đó mới được tìm thấy.
  • Ví dụ:
    • "The scientists made a discovery that could change the world." (Các nhà khoa học đã đưa ra một khám phá có thể thay đổi thế giới.)
    • "The discovery of penicillin revolutionized medicine." (Việc khám phá ra penicillin đã cách mạng hóa ngành y học.)
    • "This discovery is the result of years of research." (Khám phá này là kết quả của nhiều năm nghiên cứu.)

2. Việc tìm ra / Hành động tìm ra (Verb - động từ):

  • Định nghĩa: Hành động tìm kiếm, khám phá hoặc nhận ra điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The archaeologists discovered ancient ruins in the jungle." (Các nhà khảo cổ học đã tìm ra những tàn tích cổ xưa trong rừng rậm.)
    • "I discovered a hidden beach while hiking." (Tôi đã tìm thấy một bãi biển ẩn mình khi đi bộ đường dài.)
    • "Scientists discovered a new species of butterfly." (Các nhà khoa học đã tìm ra một loài bướm mới.)

3. Sử dụng với "a" (Noun - danh từ, nhấn mạnh sự nhỏ bé và bất ngờ):

  • Định nghĩa: Khi sử dụng "a discovery", nó thường chỉ một khám phá nhỏ, đơn giản hoặc bất ngờ.
  • Ví dụ:
    • "I made a discovery – a twenty-pound note!" (Tôi đã có một khám phá – một tờ tiền 20 bảng!)

4. Trong các cụm từ khác:

  • Discovery process: (Quy trình khám phá - thường dùng trong khoa học và kỹ thuật)
  • Scientific discovery: (Khám phá khoa học)
  • Personal discovery: (Khám phá bản thân)

Tóm tắt:

Phân loại Ví dụ
Noun discovery, the discovery, a discovery
Verb discovered, discovering

Lưu ý: "Discovery" thường dùng để chỉ những khám phá quan trọng và có tác động lớn. Nếu là một việc tìm thấy nhỏ, đơn giản, bạn có thể sử dụng các từ như “find”, “locate”, "find out".

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "discovery", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong tình huống nào, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn nhé!


Bình luận ()