
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
disappointment nghĩa là sự chán ngán, sự thất vọng. Học cách phát âm, sử dụng từ disappointment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự chán ngán, sự thất vọng
Từ "disappointment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈdɪsˌɑmpən먼t/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "disappointment" (sự thất vọng) có nhiều cách sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "disappointment", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm các bài viết hoặc video hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Anh.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?
The project’s unexpected delay caused widespread __________ among stakeholders.
a) disappointment
b) excitement
c) frustration
d) satisfaction
Despite her initial __________, she decided to give the new strategy a chance.
a) happiness
b) disappointment
c) relief
d) enthusiasm
His careless mistake led to a chain reaction of __________ and lost opportunities.
a) joy
b) disappointment
c) regret
d) amazement
The team’s poor performance was met with __________ from the coach, who had expected better results.
a) pride
b) indifference
c) disappointment
d) confusion
She felt a deep sense of __________ when her application was rejected, but she vowed to try again.
a) anger
b) despair
c) disappointment
d) hope
The news that the event was canceled made everyone very sad.
→ The cancellation of the event caused widespread __________.
He was very upset when he didn’t get the promotion.
→ Missing the promotion filled him with __________.
The students were unhappy with the exam results, but the teacher encouraged them.
→ Though the exam results brought __________, the teacher motivated the students.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()