disappointment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

disappointment nghĩa là sự chán ngán, sự thất vọng. Học cách phát âm, sử dụng từ disappointment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ disappointment

disappointmentnoun

sự chán ngán, sự thất vọng

/ˌdɪsəˈpɔɪntm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ disappointment

Từ "disappointment" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • di - như âm "i" trong "bit"
  • s - như âm "s" thường
  • i - như âm "ee" trong "see"
  • s - như âm "s" thường
  • po - như âm "po" trong "pot"
  • in - như âm "in" trong "tin"
  • men - như âm "men" trong "men"

Tổng hợp: /ˈdɪsˌɑmpən먼t/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ disappointment trong tiếng Anh

Từ "disappointment" (sự thất vọng) có nhiều cách sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ minh họa:

1. Như danh từ (Noun):

  • Ý nghĩa: Cảm xúc buồn bã, tức giận, hay buồn bã khi một điều gì đó không diễn ra như mong đợi.
  • Ví dụ:
    • "I was filled with disappointment when I found out the concert was canceled." (Tôi cảm thấy thất vọng khi biết buổi hòa nhạc bị hủy.)
    • "His disappointment was evident in his slumped shoulders." (Sự thất vọng của anh ta thể hiện rõ trên đôi vai gập xuống.)
    • "She expressed her disappointment at the poor service." (Cô bày tỏ sự thất vọng về dịch vụ kém.)

2. Như tính từ (Adjective):

  • Ý nghĩa: Gây ra sự thất vọng; buồn bã.
  • Ví dụ:
    • "It was a disappointing movie. I expected more." (Đó là một bộ phim thất vọng. Tôi mong đợi nhiều hơn.)
    • "He gave a disappointing performance." (Anh ấy đã có một màn trình diễn thất vọng.)
    • "The weather was disappointing today - rainy and cold." (Thời tiết hôm nay thất vọng - mưa và lạnh.)

3. Cấu trúc cụm từ (Phrasal Verbs):

  • Disappoint someone: Thất vọng ai đó.
    • "Don't disappoint me!" (Đừng thất vọng tôi!)
    • "He disappointed his parents by dropping out of college." (Anh ấy đã thất vọng bố mẹ khi bỏ học.)
  • Be disappointed in: Thất vọng trong điều gì đó.
    • "I was disappointed in the quality of the food." (Tôi thất vọng về chất lượng của thức ăn.)

4. Sử dụng trong các cụm từ khác:

  • Disappointment is part of life: Thất vọng là một phần của cuộc sống. (Nhấn mạnh rằng thất vọng là điều bình thường và có thể xảy ra.)
  • A crushing disappointment: Một sự thất vọng khủng khiếp.

Lưu ý:

  • Cảm xúc đi kèm: "Disappointment" thường đi kèm với những cảm xúc khác như buồn bã, tức giận, buồn chán, hoặc thậm chí là hụt hẫng.
  • Mức độ thất vọng: Mức độ thất vọng có thể khác nhau, từ nhẹ nhàng đến sâu sắc.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "disappointment", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tìm kiếm các bài viết hoặc video hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không?

Luyện tập với từ vựng disappointment

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After months of preparation, his team’s failure to win the competition was a huge __________.
  2. She tried to hide her __________ when her proposal was rejected, but her frown gave it away.
  3. The sudden cancellation of the concert left fans in a state of __________ and confusion.
  4. His response to the criticism was a mix of anger and __________, though he tried to stay calm.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The project’s unexpected delay caused widespread __________ among stakeholders.
    a) disappointment
    b) excitement
    c) frustration
    d) satisfaction

  2. Despite her initial __________, she decided to give the new strategy a chance.
    a) happiness
    b) disappointment
    c) relief
    d) enthusiasm

  3. His careless mistake led to a chain reaction of __________ and lost opportunities.
    a) joy
    b) disappointment
    c) regret
    d) amazement

  4. The team’s poor performance was met with __________ from the coach, who had expected better results.
    a) pride
    b) indifference
    c) disappointment
    d) confusion

  5. She felt a deep sense of __________ when her application was rejected, but she vowed to try again.
    a) anger
    b) despair
    c) disappointment
    d) hope


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The news that the event was canceled made everyone very sad.
    → The cancellation of the event caused widespread __________.

  2. He was very upset when he didn’t get the promotion.
    → Missing the promotion filled him with __________.

  3. The students were unhappy with the exam results, but the teacher encouraged them.
    → Though the exam results brought __________, the teacher motivated the students.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. disappointment
  2. disappointment
  3. frustration (nhiễu)
  4. resentment (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a) disappointment, c) frustration (nhiều đáp án đúng)
  2. b) disappointment
  3. b) disappointment, c) regret (nhiều đáp án đúng)
  4. c) disappointment
  5. c) disappointment

Bài tập 3:

  1. The cancellation of the event caused widespread disappointment.
  2. Missing the promotion filled him with disappointment.
  3. Though the exam results brought frustration, the teacher motivated the students. (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()