
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
diary nghĩa là sổ nhật ký; lịch ghi nhớ. Học cách phát âm, sử dụng từ diary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sổ nhật ký, lịch ghi nhớ
Cách phát âm từ "diary" trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng chỉ các nguyên âm:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "diary" trong tiếng Anh có nghĩa là sổ tay, nhật ký. Nó được sử dụng để ghi chép lại những suy nghĩ, cảm xúc, sự kiện, hoặc hoạt động hàng ngày của một người. Dưới đây là cách sử dụng từ "diary" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Phân biệt "diary" với "journal":
Mặc dù thường được sử dụng thay thế nhau, nhưng "diary" và "journal" có một chút khác biệt:
Ví dụ so sánh:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "diary" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?
Which of these are used to track personal reflections? (Chọn 2)
a) Diary
b) Calendar
c) Notebook
d) Memoir
e) Spreadsheet
To improve productivity, some people use a ______ to plan tasks. (gây nhiễu)
a) Diary
b) Planner
c) Journal
d) Logbook
The word "______" specifically refers to a daily record with dates.
a) Diary
b) Letter
c) Report
d) Agenda
Which item would not be found in a typical diary?
a) Weather descriptions
b) Meeting minutes
c) Grocery lists (gây nhiễu)
d) Emotional reflections
A scientist’s ______ contains research data, while a ______ focuses on personal thoughts. (Chọn 2)
a) Diary
b) Logbook
c) Novel
d) Ledger
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()