diary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

diary nghĩa là sổ nhật ký; lịch ghi nhớ. Học cách phát âm, sử dụng từ diary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ diary

diarynoun

sổ nhật ký, lịch ghi nhớ

/ˈdʌɪəri/
Định nghĩa & cách phát âm từ diary

Cách phát âm từ "diary" trong tiếng Anh như sau:

  • dī-ər-ee

Phần gạch đầu dòng chỉ các nguyên âm:

  • dī: phát âm giống như "dee" trong "deep"
  • ər: phát âm ngắn, giống như "uh" trong "butter"
  • ee: phát âm giống như "ee" trong "see"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ diary trong tiếng Anh

Từ "diary" trong tiếng Anh có nghĩa là sổ tay, nhật ký. Nó được sử dụng để ghi chép lại những suy nghĩ, cảm xúc, sự kiện, hoặc hoạt động hàng ngày của một người. Dưới đây là cách sử dụng từ "diary" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Như một danh từ (Noun):

  • An everyday diary: Một cuốn nhật ký hàng ngày.
  • Keep a diary: Ghi nhật ký.
  • Her diary was full of secrets: Cuốn nhật ký của cô ấy chứa đầy bí mật.
  • He started a diary to record his adventures: Anh ấy bắt đầu một cuốn nhật ký để ghi lại những cuộc phiêu lưu của mình.

2. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Write in a diary: Viết trong nhật ký.
  • Diary entry: Một đoạn trong nhật ký.
  • Diary of a...: (Chủ ngữ) - Nhật ký của... (ví dụ: Diary of a Young Paramedic - Nhật ký của một người điều dưỡng trẻ) - Đây là một thể loại sách hoặc phim dựa trên nhật ký của một người.
  • Read someone's diary: Đọc nhật ký của ai đó (thường là một hành động cảm nhiễm).

3. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:

  • Diary (disease): Một loại bệnh thoái hóa thần kinh đặc biệt, ảnh hưởng đến khả năng nhận biết thời gian và tiêu chuẩn hóa các hoạt động hàng ngày. (Thông thường được viết tắt là DD) – Ví dụ: "He suffers from diary disease."

Phân biệt "diary" với "journal":

Mặc dù thường được sử dụng thay thế nhau, nhưng "diary" và "journal" có một chút khác biệt:

  • Diary: Thường tập trung vào những suy nghĩ, cảm xúc cá nhân và sự kiện hàng ngày.
  • Journal: Có thể bao gồm viết về các chủ đề cụ thể hơn, như nghề nghiệp, học tập, hoặc một dự án nào đó. Journal thường có cấu trúc và mục đích rõ ràng hơn.

Ví dụ so sánh:

  • "I wrote in my diary about my feelings after the breakup." (Tôi viết trong nhật ký về những cảm xúc của mình sau chia tay.)
  • "He kept a journal of his scientific research." (Anh ấy giữ một cuốn nhật ký về nghiên cứu khoa học của mình.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "diary" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng diary

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She keeps a personal ______ to record her daily thoughts and experiences.
  2. The historian studied an ancient ______ to understand life in the 18th century.
  3. Travel bloggers often share their adventures through a ______ or vlog. (gây nhiễu)
  4. After the meeting, he wrote the key points in his ______ to avoid forgetting them.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of these are used to track personal reflections? (Chọn 2)
    a) Diary
    b) Calendar
    c) Notebook
    d) Memoir
    e) Spreadsheet

  2. To improve productivity, some people use a ______ to plan tasks. (gây nhiễu)
    a) Diary
    b) Planner
    c) Journal
    d) Logbook

  3. The word "______" specifically refers to a daily record with dates.
    a) Diary
    b) Letter
    c) Report
    d) Agenda

  4. Which item would not be found in a typical diary?
    a) Weather descriptions
    b) Meeting minutes
    c) Grocery lists (gây nhiễu)
    d) Emotional reflections

  5. A scientist’s ______ contains research data, while a ______ focuses on personal thoughts. (Chọn 2)
    a) Diary
    b) Logbook
    c) Novel
    d) Ledger


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She writes about her feelings every night."
    Rewrite: ______
  2. Original: "This book documents the explorer’s daily life during his journey."
    Rewrite: ______
  3. Original: "He recorded the experiment results in his notebook." (không dùng "diary")
    Rewrite: ______

Đáp án:

Bài 1:

  1. diary
  2. diary
  3. blog (nhiễu)
  4. notebook (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) Diary, c) Notebook
  2. b) Planner
  3. a) Diary
  4. c) Grocery lists
  5. b) Logbook, a) Diary

Bài 3:

  1. She keeps a diary to write about her feelings every night.
  2. This explorer’s diary documents his daily life during the journey.
  3. He logged the experiment results in his journal. (thay thế bằng "journal")

Bình luận ()